Bảng Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong 2024

Bảng Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong 2024 cung cấp thông tin chi tiết về giá cả các loại ống nhựa PVC Tiền Phong và phụ kiện đi kèm, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Cập nhật mới nhất về giá và các chương trình khuyến mãi

Ngày đăng: 09-11-2023

5,851 lượt xem

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2024

"Bảng giá ống nhựa PVC Tiền Phong cho hệ thống cấp thoát nước, xây dựng dân dụng và công nghiệp"

Ống Nhựa PVC Là Gì?

  • Ống nhựa PVC (Polyvinyl chloride) là loại ống nhựa phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cấp thoát nước, tưới tiêu và xây dựng. Ống PVC bền, chống ăn mòn tốt và có giá thành hợp lý.

Các Loại Ống Nhựa PVC

  • Ống uPVC (PVC không hóa dẻo): Thường dùng cho hệ thống cấp nước, thoát nước thải.
  • Ống cPVC (PVC clo hóa): Chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp với hệ thống nước nóng và ứng dụng công nghiệp.

Bảng Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong 2024

  • Tiền Phong là thương hiệu ống nhựa hàng đầu Việt Nam. Bảng giá ống nhựa PVC Tiền Phong đa dạng, phụ thuộc vào loại ống, kích thước, độ dày và áp suất làm việc.

Bảng Giá Ống uPVC Tiền Phong (Tham Khảo)

  • HỆ INCH - BS

TÊN SẢN PHẨM

ĐƠN VỊ TÍNH

 ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT/MÉT

 ĐƠN GIÁ SAU VAT / MÉT

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9 - 4m

Mét

          6,364

          7,000

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20 - 4m

Mét

        13,091

        14,400

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17 - 4m

Mét

        10,000

        11,000

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15 - 4m

Mét

          8,909

          9,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12 - 4m

Mét

          7,727

          8,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9 - 4m

Mét

          9,818

        10,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8 - 4m

Mét

          9,273

        10,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20 - 4m

Mét

        20,091

        22,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17 - 4m

Mét

        16,636

        18,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15 - 4m

Mét

        14,364

        15,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12 - 4m

Mét

        12,818

        14,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10 - 4m

Mét

        11,636

        12,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9 - 4m

Mét

        14,273

        15,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6 - 4m

Mét

        11,818

        13,000

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18 - 4m

Mét

        25,636

        28,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15 - 4m

Mét

        21,364

        23,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12 - 4m

Mét

        17,818

        19,600

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10 - 4m

Mét

        16,273

        17,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9 - 4m

Mét

        23,727

        26,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7 - 4m

Mét

        20,818

        22,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7 - 4m

Mét

        19,364

        21,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6 - 4m

Mét

        16,273

        17,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

        38,818

        42,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15 - 4m

Mét

        33,364

        36,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12 - 4m

Mét

        27,091

        29,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9 - 4m

Mét

        32,364

        35,600

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9 - 4m

Mét

        31,000

        34,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5 - 4m

Mét

        18,727

        20,600

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

        44,909

        49,400

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12 - 4m

Mét

        38,636

        42,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9 - 4m

Mét

        57,545

        63,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9 - 4m

Mét

        48,545

        53,400

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9 - 4m

Mét

        45,182

        49,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7 - 4m

Mét

        40,818

        44,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6 - 4m

Mét

        37,636

        41,400

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6 - 4m

Mét

        32,727

        36,000

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5 - 4m

Mét

        29,909

        32,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4 - 4m

Mét

        24,273

        26,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21 - 4m

Mét

      103,818

      114,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13 - 4m

Mét

        71,545

        78,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12 - 4m

Mét

        64,636

        71,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11 - 4m

Mét

        58,909

        64,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.55mm PN10 - 4m

Mét

        58,091

        63,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9 - 4m

Mét

        95,727

      105,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9 - 4m

Mét

        91,182

      100,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8 - 4m

Mét

        85,273

        93,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6 - 4m

Mét

        73,000

        80,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4 - 4m

Mét

        49,273

        54,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6 - 4m

Mét

        70,727

        77,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5 - 4m

Mét

        63,909

        70,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4 - 4m

Mét

        52,091

        57,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3 - 4m

Mét

        33,818

        37,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3 - 4m

Mét

        41,636

        45,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16 - 4m

Mét

      165,545

      182,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13 - 4m

Mét

      128,273

      141,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12 - 4m

Mét

      120,455

      132,501

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10 - 4m

Mét

      102,545

      112,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9 - 4m

Mét

      154,182

      169,600

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9 - 4m

Mét

      150,000

      165,000

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16 - 4m

Mét

      255,000

      280,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8 - 4m

Mét

      140,818

      154,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7 - 4m

Mét

      131,364

      144,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6 - 4m

Mét

      123,182

      135,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6 - 4m

Mét

      109,273

      120,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6 - 4m

Mét

      117,091

      128,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5 - 4m

Mét

        99,545

      109,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4 - 4m

Mét

        75,364

        82,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4 - 4m

Mét

        89,182

        98,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3 - 4m

Mét

        60,364

        66,400

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12 - 4m

Mét

      212,182

      233,400

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11 - 4m

Mét

      184,000

      202,400

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10 - 4m

Mét

      178,636

      196,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9 - 4m

Mét

      328,091

      360,900

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8 - 4m

Mét

      317,364

      349,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7 - 4m

Mét

      306,636

      337,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6 - 4m

Mét

      229,818

      252,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5 - 4m

Mét

      250,727

      275,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5 - 4m

Mét

      209,545

      230,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5 - 4m

Mét

      196,091

      215,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4 - 4m

Mét

      159,545

      175,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12 - 4m

Mét

      411,364

      452,500

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11 - 4m

Mét

      403,727

      444,100

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9 - 4m

Mét

      509,727

      560,700

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6 - 4m

Mét

      388,364

      427,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6 - 4m

Mét

      390,727

      429,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5 - 4m

Mét

      303,818

      334,200

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3 - 4m

Mét

      272,091

      299,300

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3 - 4m

Mét

      245,273

      269,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12 - 4m

Mét

      669,818

      736,800

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12 - 4m

Mét

      703,273

      773,600

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10 - 4m

Mét

      564,182

      620,600

 
  • HỆ MÉT - ISO

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Trước (VAT)

 Đơn Giá Sau (VAT)

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN 10

Mét

          9,364

        10,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN 12.5

Mét

        10,273

        11,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.6mm PN 16

Mét

        12,545

        13,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN 25

Mét

        15,000

        16,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

          9,727

        10,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN 10

Mét

        11,909

        13,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN 12.5

Mét

        14,364

        15,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN 16

Mét

        16,091

        17,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN 25

Mét

        22,636

        24,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

        12,545

        13,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN 8

Mét

        14,364

        15,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN 10

Mét

        18,273

        20,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.0mm PN 12.5

Mét

        22,182

        24,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN 16

Mét

        25,273

        27,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN 25

Mét

        36,364

        40,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN 4 thoát

Mét

        18,727

        20,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN 8

Mét

        24,818

        27,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN 10

Mét

        28,364

        31,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN 12.5

Mét

        33,091

        36,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN 25

Mét

        53,909

        59,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN 6

Mét

        21,182

        23,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN 16

Mét

        40,091

        44,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN 6

Mét

        25,727

        28,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN 12.5

Mét

        41,273

        45,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN 5 thoát

Mét

        22,182

        24,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN 10

Mét

        34,000

        37,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN 8

Mét

        29,545

        32,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN 16

Mét

        50,545

        55,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN 25

Mét

        72,364

        79,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN 4 thoát

Mét

        28,636

        31,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN 10

Mét

        58,727

        64,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN 12.5

Mét

        72,091

        79,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN 25

Mét

      127,273

      140,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN 16

Mét

        86,636

        95,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN 5

Mét

        33,545

        36,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN 6

Mét

        39,000

        42,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN 8

Mét

        48,636

        53,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN 5

Mét

        45,182

        49,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.9mm PN 8

Mét

        66,818

        73,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN 6

Mét

        49,545

        54,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN 10

Mét

        77,818

        85,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN 12.5

Mét

      104,091

      114,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN 4 thoát

Mét

        35,727

        39,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN 16

Mét

      127,273

      140,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN 5

Mét

        63,273

        69,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN 8

Mét

        96,091

      105,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN 3 thoát

Mét

        43,545

        47,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN 12.5

Mét

      147,727

      162,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN 10

Mét

      111,273

      122,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN 16

Mét

      181,091

      199,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN 4

Mét

        54,182

        59,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN 6

Mét

        72,182

        79,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN 25

Mét

      387,636

      426,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN 4

Mét

        80,909

        89,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN 16

Mét

      272,545

      299,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN 12.5

Mét

      222,000

      244,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.7mm PN 5

Mét

        94,182

      103,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN 6

Mét

      103,636

      114,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN 3 thoát

Mét

        65,818

        72,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN 8

Mét

      150,273

      165,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN 10

Mét

      165,545

      182,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN 5

Mét

      116,364

      128,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN 10

Mét

      220,364

      242,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN 16

Mét

      335,909

      369,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN 12.5

Mét

      273,818

      301,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN 4

Mét

        99,364

      109,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN 8

Mét

      175,091

      192,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN 6

Mét

      137,818

      151,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN 3

Mét

        79,909

        87,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN 5

Mét

      145,545

      160,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN 8

Mét

      229,364

      252,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN 10

Mét

      263,455

      289,801

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN 16

Mét

      429,636

      472,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.0mm PN 7

Mét

      217,182

      238,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN 12.5

Mét

      350,000

      385,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN 3

Mét

        97,182

      106,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN 4

Mét

      123,636

      136,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN 6

Mét

      167,273

      184,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN 4

Mét

      165,182

      181,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN 6

Mét

      217,455

      239,201

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN 5

Mét

      185,545

      204,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN 8

Mét

      287,364

      316,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN 3 thoát

Mét

      126,273

      138,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN 12.5

Mét

      447,727

      492,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN 16

Mét

      557,818

      613,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN 25

Mét

      790,364

      869,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN 10

Mét

      345,364

      379,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát

Mét

      160,636

      176,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10

Mét

      459,000

      504,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN 4

Mét

      206,000

      226,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN 8

Mét

      358,636

      394,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN 12.5

Mét

      568,636

      625,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN 5

Mét

      239,000

      262,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN 6

Mét

      280,727

      308,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN 6

Mét

      338,545

      372,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN 5

Mét

      299,818

      329,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN 16

Mét

      869,545

      956,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN 4

Mét

      248,182

      273,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN 8

Mét

      445,000

      489,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN 12.5

Mét

      702,636

      772,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN 10

Mét

      536,091

      589,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN 3

Mét

      236,545

      260,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN 10

Mét

      676,727

      744,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN 16

Mét

    1,080,909

    1,189,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN 4

Mét

      308,091

      338,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN 5

Mét

      365,364

      401,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN 6

Mét

      425,545

      468,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN 12.5

Mét

      892,091

      981,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN 8

Mét

      562,545

      618,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN 8

Mét

      725,000

      797,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4

Mét

      456,182

      501,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 - 6m

Mét

      456,182

      501,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN 12.5

Mét

    1,150,091

    1,265,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN 3 thoát

Mét

      324,000

      356,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN 6

Mét

      523,273

      575,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 18.4mm PN 16

Mét

    1,402,909

    1,543,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 11.9mm PN 10

Mét

      844,182

      928,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 6.2mm PN 5

Mét

      480,727

      528,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 4.9mm PN 4

Mét

      398,636

      438,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 5.5mm PN 4

Mét

      484,273

      532,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 8.2mm PN 6

Mét

      657,273

      723,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 6.9mm PN 5

Mét

      571,818

      629,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 13.4mm PN 10

Mét

    1,092,909

    1,202,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 10.7mm PN 8

Mét

      865,273

      951,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 20.6mm PN 16

Mét

    1,682,636

    1,850,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 16.6mm PN 12.5

Mét

    1,380,091

    1,518,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 7.7mm PN 5

Mét

      717,364

      789,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 15mm PN 10

Mét

    1,378,909

    1,516,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 18.7mm PN 12.5

Mét

    1,747,818

    1,922,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 6.2mm PN 4

Mét

      612,182

      673,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 9.2mm PN 6

Mét

      827,909

      910,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 23.2mm PN 16

Mét

    2,127,364

    2,340,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 12.1mm PN 8

Mét

    1,081,273

    1,189,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 13.6mm PN 8

Mét

    1,446,818

    1,591,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 16.9mm PN 10

Mét

    1,779,364

    1,957,300

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 26.1mm PN 16

Mét

    2,710,091

    2,981,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 10.4mm PN 6

Mét

    1,115,000

    1,226,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 8.7mm PN 5

Mét

      937,273

    1,031,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 7.0mm PN 4

Mét

      773,364

      850,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 7.8mm PN 4

Mét

      970,545

    1,067,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 19.1mm PN 10

Mét

    2,122,636

    2,334,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN6 (C=2)

Mét

    1,191,000

    1,310,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN 5

Mét

    1,191,000

    1,310,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 11.7mm PN 6

Mét

    1,329,545

    1,462,500

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 23.7mm PN 12.5

Mét

    2,814,000

    3,095,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 30.0mm PN16

Mét

    3,541,636

    3,895,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 15.3mm PN 8

Mét

    1,833,818

    2,017,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 17.2mm PN 8

Mét

    2,349,909

    2,584,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 11.0mm PN5

Mét

    1,525,273

    1,677,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 8.8mm PN 4

Mét

    1,231,727

    1,354,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 13.2mm PN 6

Mét

    1,787,182

    1,965,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 21.5mm PN 10

Mét

    2,731,909

    3,005,100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 6 (C=2)

Mét

    1,926,182

    2,118,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 5

Mét

    1,926,182

    2,118,800

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 15.3mm PN 8 (C=2)

Mét

    2,026,091

    2,228,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 19.1mm PN 10 (C=2.0)

Mét

    2,881,545

    3,169,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 23.9mm PN 12.5 (C=2.0)

Mét

    3,104,909

    3,415,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 9.8mm PN 4

Mét

    1,615,364

    1,776,900

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 13.7mm PN 6 (C=2)

Mét

    2,338,364

    2,572,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 17.2mm PN 8 (C=2)

Mét

    2,302,300

    2,532,530

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 21.4mm PN 10 (C=2)

Mét

    2,947,300

    3,242,030

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 26.7mm PN 15.5 (C=2)

Mét

    3,517,400

    3,869,140

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 15.4mm PN 6 (C=2)

Mét

    2,958,818

    3,254,700

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 19.3mm PN 8 (C=2)

Mét

    3,224,182

    3,546,600

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN 10 (C=2)

Mét

    3,733,300

    4,106,630

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 30.0mm PN 12.5 (C=2)

Mét

    4,434,000

    4,877,400

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 17.4mm PN 6 (C=2)

Mét

    4,245,636

    4,670,200

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 8 (C=2)

Mét

    5,271,818

    5,799,000

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 10 (C=2)

Mét

    5,888,900

    6,477,790

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 19.6mm PN 6 (C=2)

Mét

    4,847,200

    5,331,920

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 24.5mm PN 8 (C=2)

Mét

    6,251,100

    6,876,210

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 30.6mm PN 10 (C=2)

Mét

    7,392,100

    8,131,310

 

(Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi theo thời điểm và nhà cung cấp.)

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Nhựa PVC

  • Giá nguyên liệu (nhựa PVC và các chất phụ gia)
  • Chi phí sản xuất (nhân công, năng lượng, công nghệ)
  • Cung cầu thị trường

Mẹo Chọn Ống Nhựa PVC

  1. Hiểu rõ nhu cầu sử dụng: Xác định loại ống, kích thước và áp suất làm việc phù hợp.
  2. So sánh giá: Tham khảo bảng giá từ các thương hiệu uy tín.
  3. Kiểm tra chất lượng: Chọn ống nhựa có chứng nhận chất lượng.

Lợi Thế Của Ống Nhựa Tiền Phong

  • Chất lượng vượt trội, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Công nghệ Nano Silver kháng khuẩn, tăng độ bền.
  • Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Ưu Điểm Ống Nhựa PVC Tiền Phong

  • Thương hiệu uy tín: Hàng đầu Việt Nam.
  • Chất lượng vượt trội: Đạt tiêu chuẩn quốc tế, bền bỉ.
  • Đa dạng: Đáp ứng mọi nhu cầu.
  • Dễ mua: Hệ thống phân phối rộng khắp.

Tìm Đại Lý Ống Nhựa Tiền Phong Uy Tín

Chọn đại lý có giấy chứng nhận để mua hàng chính hãng giá tốt.

CÔNG TY GIA HÂN GROUP
  • Website: ongnhuatienphongvn.com
  • Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ văn phòng: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Địa chỉ kho hàng: 265, Đường Số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Không dùng cho chất oxy hóa cao (ăn mòn).
  • Không dùng cho dung môi hợp chất thơm.
  • Không dùng ở nhiệt độ trên 45 độ C.
  • Dùng keo dán vừa phải.

**Tác giả**:

Gia Hân Group

Website: ongnhuatienphongvn.com

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616

Email: [email protected]

Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha