Bảng Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong 2024 cung cấp thông tin chi tiết về giá cả các loại ống nhựa PVC Tiền Phong và phụ kiện đi kèm, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Cập nhật mới nhất về giá và các chương trình khuyến mãi
Ngày đăng: 09-11-2023
5,851 lượt xem
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2024
TÊN SẢN PHẨM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT/MÉT |
ĐƠN GIÁ SAU VAT / MÉT |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9 - 4m |
Mét |
6,364 |
7,000 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20 - 4m |
Mét |
13,091 |
14,400 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17 - 4m |
Mét |
10,000 |
11,000 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15 - 4m |
Mét |
8,909 |
9,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12 - 4m |
Mét |
7,727 |
8,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9 - 4m |
Mét |
9,818 |
10,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8 - 4m |
Mét |
9,273 |
10,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20 - 4m |
Mét |
20,091 |
22,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17 - 4m |
Mét |
16,636 |
18,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15 - 4m |
Mét |
14,364 |
15,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12 - 4m |
Mét |
12,818 |
14,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10 - 4m |
Mét |
11,636 |
12,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9 - 4m |
Mét |
14,273 |
15,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6 - 4m |
Mét |
11,818 |
13,000 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18 - 4m |
Mét |
25,636 |
28,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15 - 4m |
Mét |
21,364 |
23,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12 - 4m |
Mét |
17,818 |
19,600 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10 - 4m |
Mét |
16,273 |
17,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9 - 4m |
Mét |
23,727 |
26,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7 - 4m |
Mét |
20,818 |
22,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7 - 4m |
Mét |
19,364 |
21,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6 - 4m |
Mét |
16,273 |
17,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15 - 4m |
Mét |
38,818 |
42,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15 - 4m |
Mét |
33,364 |
36,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12 - 4m |
Mét |
27,091 |
29,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9 - 4m |
Mét |
32,364 |
35,600 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9 - 4m |
Mét |
31,000 |
34,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5 - 4m |
Mét |
18,727 |
20,600 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15 - 4m |
Mét |
44,909 |
49,400 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12 - 4m |
Mét |
38,636 |
42,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9 - 4m |
Mét |
57,545 |
63,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9 - 4m |
Mét |
48,545 |
53,400 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9 - 4m |
Mét |
45,182 |
49,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7 - 4m |
Mét |
40,818 |
44,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6 - 4m |
Mét |
37,636 |
41,400 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6 - 4m |
Mét |
32,727 |
36,000 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5 - 4m |
Mét |
29,909 |
32,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4 - 4m |
Mét |
24,273 |
26,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21 - 4m |
Mét |
103,818 |
114,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13 - 4m |
Mét |
71,545 |
78,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12 - 4m |
Mét |
64,636 |
71,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11 - 4m |
Mét |
58,909 |
64,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.55mm PN10 - 4m |
Mét |
58,091 |
63,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9 - 4m |
Mét |
95,727 |
105,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9 - 4m |
Mét |
91,182 |
100,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8 - 4m |
Mét |
85,273 |
93,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6 - 4m |
Mét |
73,000 |
80,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4 - 4m |
Mét |
49,273 |
54,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6 - 4m |
Mét |
70,727 |
77,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5 - 4m |
Mét |
63,909 |
70,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4 - 4m |
Mét |
52,091 |
57,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3 - 4m |
Mét |
33,818 |
37,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3 - 4m |
Mét |
41,636 |
45,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16 - 4m |
Mét |
165,545 |
182,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13 - 4m |
Mét |
128,273 |
141,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12 - 4m |
Mét |
120,455 |
132,501 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10 - 4m |
Mét |
102,545 |
112,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9 - 4m |
Mét |
154,182 |
169,600 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9 - 4m |
Mét |
150,000 |
165,000 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16 - 4m |
Mét |
255,000 |
280,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8 - 4m |
Mét |
140,818 |
154,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7 - 4m |
Mét |
131,364 |
144,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6 - 4m |
Mét |
123,182 |
135,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6 - 4m |
Mét |
109,273 |
120,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6 - 4m |
Mét |
117,091 |
128,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5 - 4m |
Mét |
99,545 |
109,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4 - 4m |
Mét |
75,364 |
82,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4 - 4m |
Mét |
89,182 |
98,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3 - 4m |
Mét |
60,364 |
66,400 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12 - 4m |
Mét |
212,182 |
233,400 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11 - 4m |
Mét |
184,000 |
202,400 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10 - 4m |
Mét |
178,636 |
196,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9 - 4m |
Mét |
328,091 |
360,900 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8 - 4m |
Mét |
317,364 |
349,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7 - 4m |
Mét |
306,636 |
337,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6 - 4m |
Mét |
229,818 |
252,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5 - 4m |
Mét |
250,727 |
275,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5 - 4m |
Mét |
209,545 |
230,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5 - 4m |
Mét |
196,091 |
215,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4 - 4m |
Mét |
159,545 |
175,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12 - 4m |
Mét |
411,364 |
452,500 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11 - 4m |
Mét |
403,727 |
444,100 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9 - 4m |
Mét |
509,727 |
560,700 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6 - 4m |
Mét |
388,364 |
427,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6 - 4m |
Mét |
390,727 |
429,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5 - 4m |
Mét |
303,818 |
334,200 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3 - 4m |
Mét |
272,091 |
299,300 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3 - 4m |
Mét |
245,273 |
269,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12 - 4m |
Mét |
669,818 |
736,800 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12 - 4m |
Mét |
703,273 |
773,600 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10 - 4m |
Mét |
564,182 |
620,600 |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Trước (VAT) |
Đơn Giá Sau (VAT) |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN 10 |
Mét |
9,364 |
10,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN 12.5 |
Mét |
10,273 |
11,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.6mm PN 16 |
Mét |
12,545 |
13,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN 25 |
Mét |
15,000 |
16,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN 4 thoát |
Mét |
9,727 |
10,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN 10 |
Mét |
11,909 |
13,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN 12.5 |
Mét |
14,364 |
15,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN 16 |
Mét |
16,091 |
17,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN 25 |
Mét |
22,636 |
24,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN 4 thoát |
Mét |
12,545 |
13,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN 8 |
Mét |
14,364 |
15,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN 10 |
Mét |
18,273 |
20,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.0mm PN 12.5 |
Mét |
22,182 |
24,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN 16 |
Mét |
25,273 |
27,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN 25 |
Mét |
36,364 |
40,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN 4 thoát |
Mét |
18,727 |
20,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN 8 |
Mét |
24,818 |
27,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN 10 |
Mét |
28,364 |
31,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN 12.5 |
Mét |
33,091 |
36,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN 25 |
Mét |
53,909 |
59,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN 6 |
Mét |
21,182 |
23,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN 16 |
Mét |
40,091 |
44,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN 6 |
Mét |
25,727 |
28,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN 12.5 |
Mét |
41,273 |
45,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN 5 thoát |
Mét |
22,182 |
24,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN 10 |
Mét |
34,000 |
37,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN 8 |
Mét |
29,545 |
32,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN 16 |
Mét |
50,545 |
55,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN 25 |
Mét |
72,364 |
79,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN 4 thoát |
Mét |
28,636 |
31,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN 10 |
Mét |
58,727 |
64,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN 12.5 |
Mét |
72,091 |
79,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN 25 |
Mét |
127,273 |
140,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN 16 |
Mét |
86,636 |
95,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN 5 |
Mét |
33,545 |
36,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN 6 |
Mét |
39,000 |
42,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN 8 |
Mét |
48,636 |
53,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN 5 |
Mét |
45,182 |
49,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.9mm PN 8 |
Mét |
66,818 |
73,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN 6 |
Mét |
49,545 |
54,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN 10 |
Mét |
77,818 |
85,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN 12.5 |
Mét |
104,091 |
114,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN 4 thoát |
Mét |
35,727 |
39,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN 16 |
Mét |
127,273 |
140,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN 5 |
Mét |
63,273 |
69,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN 8 |
Mét |
96,091 |
105,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN 3 thoát |
Mét |
43,545 |
47,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN 12.5 |
Mét |
147,727 |
162,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN 10 |
Mét |
111,273 |
122,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN 16 |
Mét |
181,091 |
199,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN 4 |
Mét |
54,182 |
59,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN 6 |
Mét |
72,182 |
79,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN 25 |
Mét |
387,636 |
426,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN 4 |
Mét |
80,909 |
89,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN 16 |
Mét |
272,545 |
299,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN 12.5 |
Mét |
222,000 |
244,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.7mm PN 5 |
Mét |
94,182 |
103,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN 6 |
Mét |
103,636 |
114,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN 3 thoát |
Mét |
65,818 |
72,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN 8 |
Mét |
150,273 |
165,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN 10 |
Mét |
165,545 |
182,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN 5 |
Mét |
116,364 |
128,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN 10 |
Mét |
220,364 |
242,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN 16 |
Mét |
335,909 |
369,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN 12.5 |
Mét |
273,818 |
301,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN 4 |
Mét |
99,364 |
109,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN 8 |
Mét |
175,091 |
192,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN 6 |
Mét |
137,818 |
151,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN 3 |
Mét |
79,909 |
87,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN 5 |
Mét |
145,545 |
160,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN 8 |
Mét |
229,364 |
252,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN 10 |
Mét |
263,455 |
289,801 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN 16 |
Mét |
429,636 |
472,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.0mm PN 7 |
Mét |
217,182 |
238,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN 12.5 |
Mét |
350,000 |
385,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN 3 |
Mét |
97,182 |
106,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN 4 |
Mét |
123,636 |
136,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN 6 |
Mét |
167,273 |
184,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN 4 |
Mét |
165,182 |
181,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN 6 |
Mét |
217,455 |
239,201 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN 5 |
Mét |
185,545 |
204,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN 8 |
Mét |
287,364 |
316,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN 3 thoát |
Mét |
126,273 |
138,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN 12.5 |
Mét |
447,727 |
492,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN 16 |
Mét |
557,818 |
613,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN 25 |
Mét |
790,364 |
869,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN 10 |
Mét |
345,364 |
379,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát |
Mét |
160,636 |
176,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10 |
Mét |
459,000 |
504,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN 4 |
Mét |
206,000 |
226,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN 8 |
Mét |
358,636 |
394,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN 12.5 |
Mét |
568,636 |
625,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN 5 |
Mét |
239,000 |
262,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN 6 |
Mét |
280,727 |
308,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN 6 |
Mét |
338,545 |
372,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN 5 |
Mét |
299,818 |
329,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN 16 |
Mét |
869,545 |
956,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN 4 |
Mét |
248,182 |
273,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN 8 |
Mét |
445,000 |
489,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN 12.5 |
Mét |
702,636 |
772,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN 10 |
Mét |
536,091 |
589,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN 3 |
Mét |
236,545 |
260,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN 10 |
Mét |
676,727 |
744,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN 16 |
Mét |
1,080,909 |
1,189,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN 4 |
Mét |
308,091 |
338,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN 5 |
Mét |
365,364 |
401,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN 6 |
Mét |
425,545 |
468,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN 12.5 |
Mét |
892,091 |
981,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN 8 |
Mét |
562,545 |
618,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN 8 |
Mét |
725,000 |
797,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 |
Mét |
456,182 |
501,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 - 6m |
Mét |
456,182 |
501,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN 12.5 |
Mét |
1,150,091 |
1,265,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN 3 thoát |
Mét |
324,000 |
356,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN 6 |
Mét |
523,273 |
575,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 18.4mm PN 16 |
Mét |
1,402,909 |
1,543,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 11.9mm PN 10 |
Mét |
844,182 |
928,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 6.2mm PN 5 |
Mét |
480,727 |
528,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 4.9mm PN 4 |
Mét |
398,636 |
438,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 5.5mm PN 4 |
Mét |
484,273 |
532,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 8.2mm PN 6 |
Mét |
657,273 |
723,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 6.9mm PN 5 |
Mét |
571,818 |
629,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 13.4mm PN 10 |
Mét |
1,092,909 |
1,202,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 10.7mm PN 8 |
Mét |
865,273 |
951,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 20.6mm PN 16 |
Mét |
1,682,636 |
1,850,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 16.6mm PN 12.5 |
Mét |
1,380,091 |
1,518,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 7.7mm PN 5 |
Mét |
717,364 |
789,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 15mm PN 10 |
Mét |
1,378,909 |
1,516,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 18.7mm PN 12.5 |
Mét |
1,747,818 |
1,922,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 6.2mm PN 4 |
Mét |
612,182 |
673,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 9.2mm PN 6 |
Mét |
827,909 |
910,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 23.2mm PN 16 |
Mét |
2,127,364 |
2,340,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 12.1mm PN 8 |
Mét |
1,081,273 |
1,189,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 13.6mm PN 8 |
Mét |
1,446,818 |
1,591,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 16.9mm PN 10 |
Mét |
1,779,364 |
1,957,300 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 26.1mm PN 16 |
Mét |
2,710,091 |
2,981,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 10.4mm PN 6 |
Mét |
1,115,000 |
1,226,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 8.7mm PN 5 |
Mét |
937,273 |
1,031,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 7.0mm PN 4 |
Mét |
773,364 |
850,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 7.8mm PN 4 |
Mét |
970,545 |
1,067,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 19.1mm PN 10 |
Mét |
2,122,636 |
2,334,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN6 (C=2) |
Mét |
1,191,000 |
1,310,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN 5 |
Mét |
1,191,000 |
1,310,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 11.7mm PN 6 |
Mét |
1,329,545 |
1,462,500 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 23.7mm PN 12.5 |
Mét |
2,814,000 |
3,095,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 30.0mm PN16 |
Mét |
3,541,636 |
3,895,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 15.3mm PN 8 |
Mét |
1,833,818 |
2,017,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 17.2mm PN 8 |
Mét |
2,349,909 |
2,584,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 11.0mm PN5 |
Mét |
1,525,273 |
1,677,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 8.8mm PN 4 |
Mét |
1,231,727 |
1,354,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 13.2mm PN 6 |
Mét |
1,787,182 |
1,965,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 21.5mm PN 10 |
Mét |
2,731,909 |
3,005,100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 6 (C=2) |
Mét |
1,926,182 |
2,118,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 5 |
Mét |
1,926,182 |
2,118,800 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 15.3mm PN 8 (C=2) |
Mét |
2,026,091 |
2,228,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 19.1mm PN 10 (C=2.0) |
Mét |
2,881,545 |
3,169,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 23.9mm PN 12.5 (C=2.0) |
Mét |
3,104,909 |
3,415,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 9.8mm PN 4 |
Mét |
1,615,364 |
1,776,900 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 13.7mm PN 6 (C=2) |
Mét |
2,338,364 |
2,572,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 17.2mm PN 8 (C=2) |
Mét |
2,302,300 |
2,532,530 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 21.4mm PN 10 (C=2) |
Mét |
2,947,300 |
3,242,030 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 26.7mm PN 15.5 (C=2) |
Mét |
3,517,400 |
3,869,140 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 15.4mm PN 6 (C=2) |
Mét |
2,958,818 |
3,254,700 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 19.3mm PN 8 (C=2) |
Mét |
3,224,182 |
3,546,600 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN 10 (C=2) |
Mét |
3,733,300 |
4,106,630 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 30.0mm PN 12.5 (C=2) |
Mét |
4,434,000 |
4,877,400 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 17.4mm PN 6 (C=2) |
Mét |
4,245,636 |
4,670,200 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 8 (C=2) |
Mét |
5,271,818 |
5,799,000 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 10 (C=2) |
Mét |
5,888,900 |
6,477,790 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 19.6mm PN 6 (C=2) |
Mét |
4,847,200 |
5,331,920 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 24.5mm PN 8 (C=2) |
Mét |
6,251,100 |
6,876,210 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 30.6mm PN 10 (C=2) |
Mét |
7,392,100 |
8,131,310 |
(Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi theo thời điểm và nhà cung cấp.)
Chọn đại lý có giấy chứng nhận để mua hàng chính hãng giá tốt.
Gia Hân Group
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: [email protected]
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Gửi bình luận của bạn