BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE STROMAN 2024

Ống và phụ tùng HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO không bị ăn mòn bởi hóa chất, không bị lão hóa bởi nhiệt và chịu được áp suất cao. Nhiệt độ sử dụng cho phép ≤ 40°C. BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE STROMAN 2024

Ngày đăng: 11-03-2024

1,139 lượt xem

GIÁ ỐNG NHỰA HDPE STROMAN 2024

 

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE STROMAN 2024

Ống nhựa HDPE Stroman: Chất lượng Đức, giá tốt nhất thị trường

  • Ống nhựa HDPE Stroman đang dẫn đầu thị trường ống nhựa Việt Nam.
  • Với công nghệ Đức tiên tiến, sản phẩm Stroman không chỉ bền bỉ mà còn đa dạng kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu.

Tại sao chọn ống nhựa HDPE Stroman?

  • Bền bỉ: Chịu áp lực lớn, chống ăn mòn và tia UV, tuổi thọ lên đến 50 năm.
  • An toàn: Không chứa chất độc hại, đảm bảo nguồn nước sạch.
  • Tiện lợi: Nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí thi công.
  • Linh hoạt: Sử dụng trong nhiều lĩnh vực: cấp thoát nước, tưới tiêu, dẫn hóa chất...

Stroman cam kết:

  • Sản phẩm chất lượng cao
  • Dịch vụ tư vấn tận tâm
  • Chính sách bảo hành tốt nhất

Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman 2024 mới nhất

  • Stroman liên tục cập nhật bảng giá để mang đến lựa chọn tốt nhất cho khách hàng. Bảng giá chi tiết theo từng loại, kích thước có thể được tìm thấy trên website Stroman hoặc tại các đại lý trên toàn quốc.
  • Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, khu vực và số lượng đặt hàng. Liên hệ Stroman hoặc đại lý gần nhất để nhận báo giá chính xác và ưu đãi.
ĐƯỜNG KÍNH ( D - PHI ) QUY CÁCH ( ĐỘ DÀY )
ÁP SUÂT PN (bar)
đơn vị tính: đồng/mét
Giá Chưa VAT Giá Có VAT

Ống Nhựa HDPE – Phi 20

1.4 10 6.500 7.150
1.6 12.5 7.400 8.140
2.0 16 8.100 8.910

Ống Nhựa HDPE – Phi 25

1.6 10 8.900 9.790
2.0 12.5 10.182 11.200
2.3 16 11.636 12.800
3.0 20 14.364 15.800

Ống Nhựa HDPE – Phi 32

2.0 10 13.091 14.400
2.4 12.5 15.455 17.001
3.0 16 18.727 20.600
3.6 20 22.545 24.800

Ống Nhựa HDPE – Phi 40

2.0 8 16.545 18.200
2.4 10 19.727 21.700
3.0 12.5 24.091 26.500
3.7 16 28.909 31.800
4.5 20 34.545 38.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 50

2.4 8 25.182 27.700
3.0 10 30.545 33.600
3.7 12.5 37.000 40.700
4.6 16 45.364 49.900
5.6 20 53.273 58.600

Bảng giá​ ống nhựa HDPE Stroman 2024: Phi 63 – Phi 125

Loại Ống
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/mét
Giá Chưa VAT Giá Có VAT

Ống Nhựa HDPE – Phi 63

3.0 8 39.545 43.500
3.8 10 48.636 53.500
4.7 12.5 59.000 64.900
5.8 16 71.364 78.500
7.1 20 85.455 94.001

Ống Nhựa HDPE – Phi 75

3.6 8 56.455 62.101
4.5 10 69.691 76.660
5.6 12.5 84.091 92.500
6.8 16 100.182 110.200
8.4 20 120.000 132.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 90

4.3 8 81.000 89.100
5.4 10 98.636 108.500
6.7 12.5 120.000 132.000
8.1 16 144.182 158.600
10.0 20 173.182 190.500

Ống Nhựa HDPE – Phi 110

4.2 6 96.818 106.500
5.3 8 120.455 132.501
6.6 10 148.182 163.000
8.1 12.5 178.636 196.500
10.0 16 214.091 235.500
12.3 20 262.636 288.900

Ống Nhựa HDPE – Phi 125

4.8 6 125.000 137.500
6.0 8 154.091 169.500
7.4 10 188.364 207.200
9.2 12.5 229.636 252.600
11.4 16 276.818 304.500
14.0 20 336.636 370.300

Bảng giá ống nhựa​ HDPE Stroman 2024: Phi 140 – Phi 225

Loại Ống
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/mét
Giá Chưa VAT Giá Có VAT

Ống Nhựa HDPE – Phi 140

5.4 6 156.818 172.500
6.7 8 192.455 211.701
8.3 10 234.364 257.800
10.3 12.5 286.909 315.600
12.7 16 344.545 379.000
15.7 20 422.727 465.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 160

6.2 6 206.273 226.900
7.7 8 253.273 278.600
9.5 10 308.636 339.500
11.8 12.5 374.909 412.400
14.6 16 453.636 499.000
17.9 20 555.000 610.500

Ống Nhựa HDPE – Phi 180

6.9 6 257.182 282.900
8.6 8 318.091 349.900
10.7 10 289.545 318.500
13.3 12.5 476.727 524.400
16.4 16 571.818 629.000
20.1 20 698.182 768.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 200

7.7 6 319.182 351.100
9.6 8 395.727 435.300
11.9 10 483.727 532.100
14.7 12.5 583.182 641.500
18.2 16 707.273 778.000
22.4 20 868.182 955.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 225

8.6 6 401.000 441.100
10.8 8 498.000 547.800
13.4 10 606.182 666.800
16.6 12.5 739.545 813.500
20.5 16 893.636 983.000
25.2 20 1.073.636 1.181.000

B​ảng giá ống nhựa HDPE Stroman 2024: Phi 250 – Phi 355

Loại Ống
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/mét
Giá Chưa VAT Giá Có VAT

Ống Nhựa HDPE – Phi 250

9.6 6 496.091 545.700
11.9 8 608.364 669.200
14.8 10 746.818 821.500
18.4 12.5 909.000 999.900
22.7 16 1.100.000 1.210.000
27.9 20 1.325.455 1.458.001

Ống Nhựa HDPE – Phi 280

10.7 6 617.364 679.100
13.4 8 773.909 851.300
16.6 10 933.636 1.027.000
20.6 12.5 1.145.364 1.259.900
25.4 16 1.377.273 1.515.000
31.3 20 1.659.091 1.825.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 315

12.1 6 787.727 866.500
15.0 8 968.909 1.065.800
18.7 10 1.186.364 1.305.000
23.2 12.5 1.444.091 1.588.500
28.6 16 1.742.727 1.917.000
35.2 20 2.113.636 2.325.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 355

13.6 6 992.727 1.092.000
16.9 8 1.220.000 1.342.000
21.1 10 1.503.636 1.654.000
26.1 12.5 1.829.091 2.012.000
32.2 16 2.210.000 2.431.000
39.7 20 2.680.909 2.949.000

Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman 2024: Phi 400 – Phi 710

Loại Ống
Quy Cách
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/mét
Giá Chưa VAT Giá Có VAT

Ống Nhựa HDPE – Phi 400

15.3 6 1.259.091 1.385.000
19.1 8 1.554.545 1.710.000
23.7 10 1.900.000 2.090.000
29.4 12.5 2.319.091 2.551.000
36.3 16 2.807.273 3.088.000
44.7 20 3.415.455 3.757.001

Ống Nhựa HDPE – Phi 450

17.2 6 1.591.818 1.751.000
21.5 8 1.965.455 2.162.001
26.7 10 2.407.273 2.648.000
33.1 12.5 2.938.182 3.232.000
40.9 16 3.553.636 3.909.000
50.3 20 4.316.364 4.748.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 500

19.1 6 1.963.636 2.160.000
23.9 8 2.425.455 2.668.001
29.7 10 2.974.545 3.272.000
36.8 12.5 3.625.455 3.988.001
45.4 16 4.384.545 4.823.000
55.8 20 5.339.091 5.873.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 560

21.4 6 2.703.636 2.974.000
26.7 8 3.333.636 3.667.000
33.2 10 4.092.727 4.502.000
41.2 12.5 4.995.455 5.495.001
50.8 16 6.033.636 6.637.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 630

24.1 6 3.425.455 3.768.001
30.0 8 4.211.818 4.633.000
37.4 10 5.183.636 5.702.000
46.3 12.5 6.313.636 6.945.000
57.2 16 7.168.182 7.885.000

Ống Nhựa HDPE – Phi 710

27.2 6 4.360.909 4.797.000
33.9 8 5.370.000 5.907.000
42.1 10 6.587.273 7.246.000
52.2 12.5 8.032.727 8.836.000
64.5 16 9.724.545 10.697.000

Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá miễn phí!

CÔNG TY GIA HÂN GROUP

  • Website: ongnhuatienphongvn.com
  • Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
  • Email: ghgroup.vn@gmail.com
  • Địa chỉ văn phòng: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Địa chỉ kho hàng: 265, Đường Số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

PHỤ KIỆN HDPE


**Tác giả**:

[[Gia Hân Group]]

[[Nhà phân phối Ống nhựa cấp thoát nước hàng đầu phía nam]]

Website: ongnhuatienphongvn.com

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616

Email: ghgroup.vn@gmail.com

Địa chỉ văn phòng: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

 
 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha