Cập nhật bảng giá ống nhựa Stroman uPVC, hệ mét/inch và phụ kiện mới nhất 2024. Chiết khấu cao tại đại lý Stroman trên toàn quốc. Ống nhựa Stroman chất lượng, giá tốt.
Ngày đăng: 07-03-2024
926 lượt xem
Bảng giá ống nhựa Stroman uPVC được cập nhật thường xuyên, đảm bảo tính cạnh tranh và phù hợp với thị trường. Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá chi tiết theo hệ mét hoặc hệ inch, cũng như các loại phụ kiện đi kèm.
LOẠI ỐNG | QUY CÁCH (MM) | PN (BAR) | ĐƠN GIÁ SAU VAT ĐỒNG/CÂY (4M) |
---|---|---|---|
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 21 | 1.2 | 9 | 22.000 |
1.4 | 13 | 26.000 | |
1.6 | 15 | 30.400 | |
3.0 | 29 | 51.200 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 27 | 1.3 | 10 | 33.200 |
1.6 | 12 | 37.600 | |
1.8 | 12 | 42.800 | |
3.0 | 22 | 66.000 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 34 | 1.4 | 8 | 40.000 |
1.8 | 11 | 54.400 | |
2.0 | 12 | 59.600 | |
3.0 | 20 | 84.400 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 42 | 1.4 | 6 | 54.400 |
1.8 | 8 | 68.400 | |
2.1 | 9 | 79.200 | |
3.0 | 15 | 108.800 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 49 | 1.5 | 5 | 63.200 |
1.9 | 8 | 82.000 | |
2.4 | 9 | 103.200 | |
2.5 | 10 | 103.600 | |
3.0 | 13 | 126.400 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 60 | 1.5 | 5 | 81.600 |
1.8 | 5 | 104.400 | |
2.0 | 6 | 109.200 | |
2.5 | 9 | 132.000 | |
2.8 | 9 | 151.200 | |
3.0 | 10 | 158.800 | |
3.5 | 12 | 201.200 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 76 | 1.8 | 4 | 126.000 |
2.2 | 5 | 153.200 | |
2.5 | 6 | 167.200 | |
3.0 | 8 | 199.200 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 90 | 1.9 | 3 | 139.600 |
2.0 | 4 | 164.400 | |
2.6 | 5 | 204.000 | |
2.9 | 6 | 236.000 | |
3.0 | 6 | 238.400 | |
3.8 | 9 | 305.600 | |
5.0 | 11 | 436.800 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 114 | 2.0 | 3 | 211.200 |
2.6 | 4 | 273.600 | |
3.2 | 5 | 332.800 | |
3.5 | 6 | 342.000 | |
3.8 | 6 | 392.400 | |
4.9 | 9 | 501.200 | |
5.0 | 9 | 502.000 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 130 | 4.0 | 6 | 441.200 |
5.0 | 8 | 571.200 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 168 | 3.5 | 4 | 536.400 |
4.3 | 5 | 656.000 | |
4.5 | 6 | 657.600 | |
5.0 | 6 | 784.400 | |
6.5 | 7 | 958.400 | |
7.3 | 9 | 1.094.000 | |
9.0 | 12 | 1.478.800 | |
Ống nhựa uPVC (hệ Inch) phi 220 | 5.1 | 5 | 1.016.400 |
6.6 | 6 | 1.306.800 | |
8.7 | 9 | 1.704.000 |
LOẠI ỐNG | QUY CÁCH (MM) | PN (BAR) | ĐƠN GIÁ SAU VAT ĐỒNG/MÉT | ĐƠN GIÁ SAU VAT ĐỒNG/CÂY (4M) |
---|---|---|---|---|
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 63 | 3.0 | 10 | 45.700 | 182.800 |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 75 | 2.2 | 6 | 41.800 | 167.200 |
2.9 | 8 | 53.700 | 214.800 | |
3.6 | 10 | 65.500 | 262.000 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 90 | 2.7 | 6 | 60.800 | 243.200 |
3.5 | 8 | 69.600 | 278.400 | |
4.3 | 10 | 93.700 | 374.800 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 110 | 2.7 | 5 | 72.200 | 288.800 |
3.2 | 6 | 87.300 | 349.200 | |
5.3 | 10 | 138.800 | 555.200 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 125 | 3.7 | 6 | 118.400 | 473.600 |
4.8 | 8 | 144.600 | 578.400 | |
6.0 | 10 | 176.100 | 704.400 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 140 | 3.0 | 4 | 91.400 | 365.600 |
3.5 | 5 | 115.100 | 460.400 | |
4.1 | 6 | 140.800 | 563.200 | |
5.0 | 7 | 170.800 | 683.200 | |
5.4 | 8 | 181.900 | 727.600 | |
6.7 | 10 | 221.600 | 886.400 | |
7.5 | 12 | 252.000 | 1.008.000 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 160 | 4.7 | 6 | 182.900 | 731.600 |
6.2 | 8 | 216.600 | 866.400 | |
7.7 | 10 | 290.400 | 1.161.600 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 200 | 4.9 | 6 | 229.500 | 918.000 |
5.9 | 8 | 284.800 | 1.139.200 | |
7.7 | 10 | 367.000 | 1.468.000 | |
9.6 | 12 | 450.900 | 1.803.600 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 225 | 5.5 | 5 | 291.500 | 1.166.000 |
6.6 | 6 | 358.000 | 1.432.000 | |
8.6 | 8 | 460.000 | 1.840.000 | |
10.8 | 10 | 569.400 | 2.277.600 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 250 | 6.2 | 5 | 358.100 | 1.432.400 |
7.3 | 6 | 435.600 | 1.742.400 | |
7.7 | 8 | 457.400 | 1.829.600 | |
9.6 | 10 | 569.600 | 2.278.400 | |
11.9 | 12 | 696.600 | 2.786.400 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 280 | 6.9 | 6 | 467.200 | 1.868.800 |
8.2 | 6.3 | 552.800 | 2.211.200 | |
10.7 | 8 | 710.400 | 2.841.600 | |
13.4 | 10 | 878.800 | 3.515.200 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 315 | 7.7 | 5 | 565.100 | 2.260.400 |
9.2 | 6 | 696.300 | 2.785.200 | |
12.1 | 8 | 904.400 | 3.617.600 | |
15.0 | 10 | 1.104.200 | 4.416.800 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 355 | 8.7 | 5 | 721.300 | 2.885.200 |
10.4 | 6 | 900.000 | 3.600.000 | |
13.6 | 8 | 1.142.500 | 4.570.000 | |
16.9 | 10 | 1.401.200 | 5.604.800 | |
Ống nhựa uPVC (hệ mét) phi 400 | 9.8 | 5 | 908.600 | 3.634.400 |
11.7 | 6 | 1.118.200 | 4.472.800 | |
15.3 | 8 | 1.454.500 | 5.818.000 | |
19.1 | 10 | 1.785.200 | 7.140.800 |
CÔNG TY GIA HÂN GROUP
Khu vực phía Nam:
Khu vực Miền Trung:
[[Gia Hân Group]]
[[Nhà phân phối Ống nhựa cấp thoát nước hàng đầu phía nam]]
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: [email protected]
Địa chỉ văn phòng: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Gửi bình luận của bạn