Bảng Giá Ống Nhựa HDPE 2025 - Tổng Hợp Từ Các Thương Hiệu
Bảng Giá Ống Nhựa HDPE 2025 cung cấp thông tin chi tiết về giá cả các loại ống nhựa HDPE từ các thương hiệu khác nhau, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách. Các công ty hàng đầu sản xuất ống nhựa HDPE như: Tiền Phong, Bình Minh, Đệ Nhất, Hoa Sen, Đạt Hòa và Đồng Nai
Ngày đăng: 26-10-2023
26,116 lượt xem
Ống Nhựa HDPE Là Gì? Ưu Điểm Vượt Trội
-
Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống nhựa có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn và tia UV. Ống HDPE được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cấp thoát nước, dẫn khí, bảo vệ cáp điện...
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE 2025 Mới Nhất
-
Dưới đây là bảng giá ống HDPE cập nhật mới nhất từ các thương hiệu hàng đầu:
Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2025
-
Ống HDPE PE100 Tiền Phong
-
Ống HDPE PE80 Tiền Phong
-
Giá Ống HDPE D20 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
20 |
2.0 |
16 |
7,727 |
8,345 |
20 |
2.3 |
20 |
9,091 |
9,818 |
-
Giá Ống HDPE D25 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
25 |
2.0 |
12.5 |
9,818 |
10,603 |
25 |
2.3 |
16 |
11,727 |
12,665 |
25 |
3.0 |
20 |
13,727 |
14,825 |
-
Giá Ống HDPE D32 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
32 |
2.0 |
10 |
13,182 |
14,237 |
32 |
2.4 |
12.5 |
16,091 |
17,378 |
32 |
3.0 |
16 |
18,818 |
20,323 |
-
Giá Ống HDPE D40 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
40 |
2.0 |
8 |
16,636 |
17,967 |
40 |
2.4 |
10 |
20,091 |
21,698 |
40 |
3.0 |
12.5 |
24,273 |
26,215 |
40 |
3.7 |
16 |
29,182 |
31,517 |
40 |
4.5 |
20 |
34,636 |
37,407 |
-
Giá Ống HDPE D50 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
50 |
2.4 |
8 |
25,818 |
27,883 |
50 |
3.0 |
10 |
30,818 |
33,283 |
50 |
3.7 |
12.5 |
37,091 |
40,058 |
50 |
4.6 |
16 |
45,273 |
48,895 |
50 |
5.6 |
20 |
53,545 |
57,829 |
-
Giá Ống HDPE D63 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
63 |
3.0 |
8 |
40,091 |
43,298 |
63 |
3.8 |
10 |
49,273 |
53,215 |
63 |
4.7 |
12.5 |
59,727 |
64,505 |
63 |
5.8 |
16 |
71,182 |
76,877 |
63 |
7.1 |
20 |
85,273 |
92,095 |
-
Giá Ống HDPE D75 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
75 |
3.6 |
8 |
57,000 |
61,560 |
75 |
4.5 |
10 |
70,273 |
75,895 |
75 |
5.6 |
12.5 |
84,727 |
91,505 |
75 |
6.8 |
16 |
101,091 |
109,178 |
75 |
8.4 |
20 |
120,727 |
130,385 |
-
Giá Ống HDPE D90 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
90 |
4.3 |
8 |
90,000 |
97,200 |
90 |
5.4 |
10 |
99,727 |
107,705 |
90 |
6.7 |
12.5 |
120,545 |
130,189 |
90 |
8.2 |
16 |
144,727 |
156,305 |
90 |
10.1 |
20 |
173,273 |
187,135 |
-
Giá Ống HDPE D110 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
110 |
4.2 |
6 |
97,273 |
105,055 |
110 |
5.3 |
8 |
120,818 |
130,483 |
110 |
6.6 |
10 |
151,091 |
163,178 |
110 |
8.1 |
12.5 |
180,545 |
194,989 |
110 |
10.0 |
16 |
218,000 |
235,440 |
110 |
12.3 |
20 |
262,364 |
283,353 |
-
Giá Ống HDPE D125 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
125 |
4.8 |
6 |
125,818 |
135,883 |
125 |
6.0 |
8 |
156,000 |
168,480 |
125 |
7.4 |
10 |
190,727 |
205,985 |
125 |
9.2 |
12.5 |
232,455 |
251,051 |
125 |
11.4 |
16 |
282,000 |
304,560 |
125 |
14.0 |
- |
336,273 |
363,175 |
-
Giá Ống HDPE D140 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
140 |
5.4 |
6 |
157,909 |
170,542 |
140 |
6.7 |
8 |
194,273 |
209,815 |
140 |
8.3 |
10 |
238,091 |
257,138 |
140 |
10.3 |
12.5 |
288,364 |
311,433 |
140 |
12.7 |
16 |
349,636 |
377,607 |
140 |
15.7 |
20 |
420,545 |
454,189 |
-
Giá Ống HDPE D160 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
160 |
6.2 |
6 |
206,909 |
223,462 |
160 |
7.7 |
8 |
255,091 |
275,498 |
160 |
9.5 |
10 |
312,909 |
337,942 |
160 |
11.8 |
12.5 |
376,273 |
406,375 |
160 |
14.6 |
16 |
462,364 |
499,353 |
160 |
17.9 |
20 |
551,636 |
595,767 |
-
Giá Ống HDPE D180 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
180 |
6.9 |
6 |
258,545 |
279,229 |
180 |
8.6 |
8 |
321,182 |
346,877 |
180 |
10.7 |
10 |
393,909 |
425,422 |
180 |
13.3 |
12.5 |
479,727 |
518,105 |
180 |
16.4 |
16 |
581,636 |
628,167 |
180 |
20.1 |
20 |
697,455 |
753,251 |
-
Giá Ống HDPE D200 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
200 |
7.7 |
6 |
321,091 |
346,778 |
200 |
9.6 |
8 |
400,091 |
432,098 |
200 |
11.9 |
10 |
493,636 |
533,127 |
200 |
14.7 |
12.5 |
587,818 |
634,843 |
200 |
18.2 |
16 |
727,727 |
785,945 |
200 |
22.4 |
20 |
867,727 |
937,145 |
-
Giá Ống HDPE D225 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
225 |
8.6 |
6 |
402,818 |
435,043 |
225 |
10.8 |
8 |
503,818 |
544,123 |
225 |
13.4 |
10 |
606,727 |
655,265 |
225 |
16.6 |
12.5 |
743,091 |
802,538 |
225 |
20.5 |
16 |
889,727 |
960,905 |
225 |
25.2 |
20 |
1,073,182 |
1,159,037 |
-
Giá Ống HDPE D250 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
250 |
9.6 |
6 |
499,000 |
538,920 |
250 |
11.9 |
8 |
614,818 |
664,003 |
250 |
14.8 |
10 |
751,727 |
811,865 |
250 |
18.4 |
12.5 |
923,909 |
997,822 |
250 |
22.7 |
16 |
1,106,909 |
1,195,462 |
250 |
27.9 |
20 |
1,324,364 |
1,430,313 |
-
Giá Ống HDPE D280 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
280 |
10.7 |
6 |
618,818 |
668,323 |
280 |
13.4 |
8 |
784,273 |
847,015 |
280 |
16.6 |
10 |
936,636 |
1,011,567 |
280 |
20.6 |
12.5 |
1,158,364 |
1,251,033 |
280 |
25.4 |
16 |
1,387,273 |
1,498,255 |
280 |
31.1 |
20 |
1,658,818 |
1,791,523 |
-
Giá Ống HDPE D315 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
315 |
12.1 |
6 |
789,091 |
852,218 |
315 |
15.0 |
8 |
982,455 |
1,061,051 |
315 |
18.7 |
10 |
1,192,727 |
1,288,145 |
315 |
23.2 |
12.5 |
1,448,818 |
1,564,723 |
315 |
28.6 |
16 |
1,756,000 |
1,896,480 |
315 |
35.2 |
20 |
2,113,182 |
2,282,237 |
-
Giá Ống HDPE D355 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
355 |
13.6 |
6 |
1,002,273 |
1,082,455 |
355 |
16.9 |
8 |
1,235,455 |
1,334,291 |
355 |
21.1 |
10 |
1,515,727 |
1,636,985 |
355 |
26.1 |
12.5 |
1,837,545 |
1,984,549 |
355 |
32.2 |
16 |
2,229,273 |
2,407,615 |
355 |
39.7 |
20 |
2,680,727 |
2,895,185 |
-
Giá Ống HDPE D400 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
400 |
15.3 |
6 |
1,264,455 |
1,365,611 |
400 |
19.1 |
8 |
1,584,364 |
1,711,113 |
400 |
23.7 |
10 |
1,926,000 |
2,080,080 |
400 |
29.4 |
12.5 |
2,326,364 |
2,512,473 |
400 |
36.6 |
16 |
2,841,000 |
3,068,280 |
400 |
44.7 |
20 |
3,414,182 |
3,687,317 |
-
Giá Ống HDPE D450 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
450 |
17.2 |
6 |
1,615,909 |
1,745,182 |
450 |
21.5 |
8 |
1,988,727 |
2,147,825 |
450 |
26.7 |
10 |
2,433,727 |
2,628,425 |
450 |
33.1 |
12.5 |
2,941,364 |
3,176,673 |
450 |
40.9 |
16 |
3,595,909 |
3,883,582 |
450 |
50.3 |
20 |
4,316,091 |
4,661,378 |
-
Giá Ống HDPE D500 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
500 |
19.1 |
6 |
1,967,909 |
2,125,342 |
500 |
23.9 |
8 |
2,467,091 |
2,664,458 |
500 |
29.7 |
10 |
3,026,455 |
3,268,571 |
500 |
36.8 |
12.5 |
3,660,545 |
3,953,389 |
500 |
45.4 |
16 |
4,457,545 |
4,814,149 |
500 |
55.8 |
20 |
5,338,545 |
5,765,629 |
-
Giá Ống HDPE D560 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
560 |
21.4 |
6 |
2,702,727 |
2,918,945 |
560 |
26.7 |
8 |
3,332,727 |
3,599,345 |
560 |
33.2 |
10 |
4,091,818 |
4,419,163 |
560 |
41.2 |
12.5 |
4,994,545 |
5,394,109 |
560 |
50.8 |
16 |
6,032,727 |
6,515,345 |
-
Giá Ống HDPE D630 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
630 |
24.1 |
6 |
3,424,545 |
3,698,509 |
630 |
30.0 |
8 |
4,210,909 |
4,547,782 |
630 |
37.4 |
10 |
5,182,727 |
5,597,345 |
630 |
46.3 |
12.5 |
6,312,727 |
6,817,745 |
630 |
57.2 |
16 |
7,617,273 |
8,226,655 |
-
Giá Ống HDPE D710 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
710 |
27.2 |
6 |
4,360,000 |
4,708,800 |
710 |
33.9 |
8 |
5,369,091 |
5,798,618 |
710 |
42.1 |
10 |
6,586,364 |
7,113,273 |
710 |
52.2 |
12.5 |
8,031,818 |
8,674,363 |
710 |
64.5 |
16 |
9,723,636 |
10,501,527 |
-
Giá Ống HDPE D800 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
800 |
30.6 |
6 |
5,521,818 |
5,963,563 |
800 |
38.1 |
8 |
6,805,455 |
7,349,891 |
800 |
47.4 |
10 |
8,351,818 |
9,019,963 |
800 |
58.8 |
12.5 |
8,578,182 |
9,264,437 |
-
Giá Ống HDPE D900 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
900 |
34.4 |
6 |
6,983,636 |
7,542,327 |
900 |
42.9 |
8 |
8,610,909 |
9,299,782 |
900 |
53.3 |
10 |
10,564,545 |
11,409,709 |
900 |
66.2 |
12.5 |
12,907,273 |
13,939,855 |
-
Giá Ống HDPE D1000 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
1000 |
38.2 |
6 |
8,617,273 |
9,306,655 |
1000 |
47.7 |
8 |
10,639,091 |
11,490,218 |
1000 |
59.3 |
10 |
13,056,364 |
14,100,873 |
1000 |
72.5 |
12.5 |
15,720,909 |
16,978,582 |
-
Giá Ống HDPE D1200 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
1200 |
45.9 |
6 |
12,411,818 |
13,404,763 |
1200 |
57.2 |
8 |
15,312,727 |
16,537,745 |
1200 |
67.9 |
10 |
17,985,455 |
19,424,291 |
-
Giá Ống HDPE D1400 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
1400 |
53.5 |
6 |
19,950,000 |
21,546,000 |
1400 |
66.7 |
8 |
24,601,646 |
26,569,778 |
1400 |
82.4 |
10 |
29,995,867 |
32,395,536 |
1400 |
109.9 |
12.5 |
37,038,727 |
40,001,825 |
-
Giá Ống HDPE D1600 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
1600 |
61.2 |
6 |
26,075,000 |
28,161,000 |
1600 |
76.2 |
8 |
32,123,636 |
34,693,527 |
1600 |
94.1 |
10 |
39,153,182 |
42,285,437 |
-
Giá Ống HDPE D1800 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
1800 |
69.1 |
6 |
33,118,750 |
35,768,250 |
1800 |
85.7 |
8 |
40,627,374 |
43,877,564 |
1800 |
105.9 |
10 |
49,258,545 |
53,199,229 |
-
Giá Ống HDPE D2000 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
2000 |
76.9 |
6 |
40,923,750 |
44,197,650 |
2000 |
95.2 |
8 |
50,163,750 |
54,176,850 |
2000 |
117.6 |
10 |
61,180,000 |
66,074,400 |
Lưu Ý:
-
Giá trên chưa bao gồm vận chuyển và bốc dỡ hàng
-
Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường chính sách hiện nhành của nhà máy
-
Liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết và các chương trình khuyến mãi.
Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Giá Rẻ 2025
-
Ống HDPE Giá Rẻ
-
Phụ kiện ống HDPE Giá Rẻ
ĐƯỜNG KÍNH (mm)
SIZE |
CHIỀU DÀY (mm)
OVAL |
ĐƠN GIÁ – PRICE |
TRƯỚC VAT
BEFORE VAT |
THANH TOÁN
PAY |
D40 |
1.8 |
16,455 |
18,100 |
D50 |
2.0 |
23,273 |
25,600 |
D63 |
2.5 |
36,273 |
39,900 |
D75 |
2.9 |
50,818 |
55,900 |
D90 |
3.5 |
78,000 |
85,800 |
D110 |
4.2 |
97,909 |
107,700 |
D125 |
4.8 |
125,818 |
138,400 |
D140 |
5.4 |
157,909 |
173,700 |
D160 |
6.2 |
206,909 |
227,600 |
D180 |
6.9 |
258,545 |
284,400 |
D200 |
7.7 |
321,091 |
353,200 |
D225 |
8.6 |
402,818 |
443,100 |
D250 |
9.6 |
499,000 |
548,900 |
D280 |
10.7 |
618,818 |
680,700 |
D315 |
12.1 |
789,091 |
868,000 |
D355 |
13.6 |
1,002,273 |
1,102,500 |
D400 |
15.3 |
1,264,455 |
1,390,900 |
D450 |
17.2 |
1,615,909 |
1,777,500 |
D500 |
19.1 |
1,967,909 |
2,164,700 |
D560 |
21.4 |
2,702,727 |
2,973,000 |
D630 |
24.1 |
3,424,545 |
3,767,000 |
D710 |
27.2 |
4,360,000 |
4,796,000 |
D800 |
30.6 |
5,521,818 |
6,074,000 |
D900 |
34.4 |
6,983,636 |
7,682,000 |
D1000 |
38.2 |
8,617,273 |
9,479,000 |
D1200 |
45.9 |
12,411,818 |
13,653,000 |
Ống Nhựa HDPE: Giá Cả và Lựa Chọn
-
Để mua ống HDPE giá tốt mà vẫn đảm bảo chất lượng, hãy so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp, chọn loại ống phù hợp với mục đích sử dụng và kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm.
Ống Nhựa HDPE Xoắn: Bảo Vệ Cáp Điện
-
Ống HDPE xoắn, còn gọi là ống ruột gà HDPE, chuyên dùng để luồn và bảo vệ cáp điện khỏi tác động môi trường.
Các Thương Hiệu Ống HDPE Xoắn Phổ Biến:
Giá Ống Nhựa HDPE: Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
-
Giá ống nhựa HDPE thay đổi tùy theo thương hiệu, loại ống, kích thước, độ dày và áp lực. Để biết giá chính xác, liên hệ trực tiếp nhà cung cấp.
Các Loại Ống Nhựa HDPE Phổ Biến:
-
Ống nhựa nước sạch: Vận chuyển nước sạch đến khu dân cư và công trình.
-
Ống nhựa đen sọc xanh: Thoát nước và nước thải.
-
Ống nước thủy cục: Vận chuyển nước từ nguồn tự nhiên đến khu vực canh tác.
-
Ống tưới HDPE: Tưới tiêu trong nông nghiệp và xây dựng.
Phụ Kiện HDPE Phổ Biến:
-
Phụ kiện hàn đối đầu: Kết nối hai đoạn ống HDPE.
-
Phụ kiện hàn lồng: Tạo góc cong và kết nối linh hoạt.
-
Phụ kiện siết răng: Kết nối các đoạn ống bằng cách siết chặt.
Ứng Dụng Ống Nhựa HDPE Trong Cấp Thoát Nước:
-
Cấp nước: Sinh hoạt, thủy cục, tưới tiêu, công nghiệp, thủy hải sản.
-
Thoát nước: Sinh hoạt, công nghiệp, vỉa hè, đường phố, nước mưa, tự ngấm.
-
Cáp viễn thông: Bảo vệ cáp khỏi tác động bên ngoài.
-
Tưới tiêu: Nông nghiệp, sân vườn.
Đại Lý Phân Phối Ống Nhựa HDPE Giá Tốt:
NPP Gia Hân Group chuyên phân phối ống nhựa PVC, HDPE, Van Giang, PCCC các thương hiệu cho công trình dự án trên toàn quốc.
-
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
-
Email: [email protected]
-
Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân (xem địa chỉ trên Google Map)
Chúng tôi cũng là NPP cấp 1 các hãng ống nhựa khác như: Nhựa Đồng Nai, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Đạt Hòa, Nhựa Hoa Sen, Nhựa Tiền Phong, Nhựa Dekko, Nhựa Stroman... Giao hàng toàn quốc.
Gửi bình luận của bạn