Bảng giá ống nhựa ppr dekko 2022 mới nhất từ sản xuất được cập nhật cho quý vị khách hàng được nắm rõ. Ống ppr dekko sử dụng cho ống lạnh, ống nóng, ống ppr chống tia uv, chống tia cự tím. Bảng giá ống nhựa ppr dekko 2022
Ngày đăng: 25-09-2021
11,910 lượt xem
MỤC LỤC: 1/ BẢNG GIÁ ỐNG PPR DEKKO2/ BẢNG GIÁ ỐNG PPR UV DEKKO3/ BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR DEKKO4/ BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR UV DEKKO |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO 2022
TÊN SẢN PHẨM ( D - PHI ) | ÁP SUẤT (PN) | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 20 | 10 | 2.3 | 23.400 |
16 | 2.8 | 26.000 | |
20 | 3.4 | 28.900 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 25 | 10 | 2.8 | 41.600 |
16 | 3.5 | 48.000 | |
20 | 4.2 | 51.100 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 32 | 10 | 2.9 | 54.100 |
16 | 4.4 | 65.000 | |
20 | 5.4 | 74.600 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 40 | 10 | 3.7 | 72.500 |
16 | 5.5 | 88.000 | |
20 | 6.7 | 115.500 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 50 | 10 | 4.6 | 106.300 |
16 | 6.9 | 140.000 | |
20 | 8.3 | 179.600 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 63 | 10 | 5.8 | 169.500 |
16 | 8.6 | 220.000 | |
20 | 10.5 | 283.500 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 75 | 10 | 6.8 | 236.700 |
16 | 10.3 | 300.000 | |
20 | 12.5 | 402.000 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 90 | 10 | 8.2 | 343.400 |
16 | 12.3 | 420.000 | |
20 | 15.0 | 585.800 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 110 | 10 | 10.0 | 549.200 |
16 | 15.1 | 640.000 | |
20 | 18.3 | 867.300 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 125 | 10 | 11.4 | 680.000 |
16 | 17.1 | 830.000 | |
20 | 20.8 | 1,118.400 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 140 | 10 | 12.7 | 839.500 |
16 | 19.2 | 1,010.000 | |
20 | 23.3 | 1,410.600 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 160 | 10 | 14.6 | 1,141.000 |
16 | 21.9 | 1,400.000 | |
20 | 26.6 | 1,872.800 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 180 | 10 | 16.4 | 1,388.000 |
16 | 24.5 | 2,508.000 | |
20 | 29.0 | 3,068.300 | |
Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Phi 200 | 10 | 18.2 | 1,727.000 |
16 | 27.4 | 3,102.000 | |
20 | 33.2 | 3,811.500 |
NOTE: Đơn vị tính: đồng/mét
- Ống PPR PN10: Sử dụng cho nước lạnh
- Ống PPR PN16: Sử dụng cho nước lạnh
- Ống PPR PN20: Sử dụng cho nước nóng
NOTE: PN ~ BAR ( Áp suất làm việc )
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO CHỐNG UV 2022
TÊN SẢN PHẨM ( D - PHI ) | ÁP SUẤT (PN) | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 20 | 10 | 2.3 | 28.100 |
20 | 3.4 | 34.680 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 25 | 10 | 2.8 | 49.900 |
20 | 4.2 | 61.320 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 32 | 10 | 2.9 | 64.900 |
20 | 5.4 | 89.520 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 40 | 10 | 3.7 | 87.000 |
20 | 6.7 | 138.600 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 50 | 10 | 4.6 | 127.600 |
20 | 8.3 | 215.520 | |
Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Phi 63 | 10 | 5.8 | 203.400 |
20 | 10.5 | 340.200 |
- Ống PPR chống UV có thể để được ngoài trời, có thể chịu được ánh nắng mặt trời. Tuổi thọ có thể đến 50 năm.
- Thường sử dụng cho hệ thống cấp nước áp mái nhà và đi hệ thống cấp nước ngoài trời
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR DEKKO 2022
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ BÁN |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | 20 | 5.800 |
25 | 7.700 | |
32 | 13.400 | |
40 | 22.200 | |
50 | 38.600 | |
63 | 118.300 | |
75 | 154.300 | |
90 | 242.200 | |
110 | 437.400 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | 20 | 4.800 |
25 | 7.700 | |
32 | 11.600 | |
40 | 23.100 | |
50 | 44.100 | |
63 | 102.300 | |
75 | 155.300 | |
90 | 193.700 | |
110 | 322.100 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | 20 | 6.800 |
25 | 10.500 | |
32 | 17.300 | |
40 | 27.700 | |
50 | 55.400 | |
63 | 133.000 | |
75 | 166.400 | |
90 | 263.000 | |
110 | 465.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | 20 | 10.500 |
32 | 18.500 | |
40 | 40.700 | |
50 | 72.300 | |
63 | 125.700 | |
75 | 172.101 | |
90 | 268.200 | |
110 | 452.900 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | 20 | 3.100 |
25 | 5.200 | |
32 | 8.000 | |
40 | 12.800 | |
50 | 23.300 | |
63 | 48.700 | |
75 | 77.100 | |
90 | 130.500 | |
110 | 211.600 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | 20×1/2 | 38.000 |
25×1/2 | 47.000 | |
25×3/4 | 51.900 | |
32×1 | 84.500 | |
40×1.1/4 | 220.501 | |
50×1.1/2 | 298.100 | |
63×2 | 562.500 | |
75×2.1/2 | 800.800 | |
90×3 | 1.606.000 | |
110×4 | 2.950.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | 20×1/2 | 48.200 |
25×1/2 | 56.300 | |
25×3/4 | 67.500 | |
32×1 | 99.400 | |
40×1.1/4 | 303.001 | |
50×1.1/2 | 378.000 | |
63×2 | 610.000 | |
75×2.1/2 | 935.000 | |
90×3 | 1.870.000 | |
110×4 | 2.640.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | 20×1/2 | 42.301 |
25×1/2 | 48.000 | |
25×3/4 | 64.700 | |
32×1 | 119.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | 20×1/2 | 59.500 |
25×1/2 | 67.300 | |
25×3/4 | 83.500 | |
32×1 | 126.600 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | 20×1/2 | 42.600 |
25×1/2 | 45.601 | |
25×3/4 | 66.501 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | 20×1/2 | 52.600 |
25×1/2 | 57.000 | |
25×3/4 | 72.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | 20 | 40.300 |
25 | 62.500 | |
32 | 86.000 | |
40 | 95.000 | |
50 | 134.100 | |
63 | 322.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | 20 | 96.600 |
25 | 241.100 | |
32 | 144.601 | |
40 | 380.001 | |
50 | 606.000 | |
63 | 843.800 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | 20 | 91.590 |
25 | 145.000 | |
32 | 211.400 | |
40 | 333.000 | |
50 | 580.000 | |
63 | 733.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | 20 | 146.801 |
25 | 204.600 | |
32 | 234.700 | |
40 | 361.600 | |
50 | 598.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | 20 | 199.500 |
25 | 233.100 | |
32 | 330.800 | |
40 | 555.000 | |
50 | 855.000 | |
63 | 1.330.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | 20 | 177.500 |
25 | 238.200 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | 20 | 391.600 |
25 | 413.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | 20 | 500.000 |
25 | 650.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | 50 | 30.100 |
63 | 38.300 | |
75 | 63.201 | |
90 | 98.800 | |
110 | 146.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | 25 | 4.800 |
32 | 6.800 | |
40 | 10.500 | |
50 | 18.900 | |
63 | 36.600 | |
75 | 63.900 | |
90 | 103.700 | |
110 | 183.600 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | 20 | 2.900 |
25 | 5.000 | |
32 | 6.800 | |
40 | 9.800 | |
50 | 18.500 | |
63 | 31.000 | |
75 | 160.001 | |
90 | 180.000 | |
110 | 198.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | 20 | 26.000 |
25 | 30.500 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | 20-50 | 1.200.000 |
63-110 | 2.200.000 | |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | 20-32 | 60.000 |
Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | 20-25 | 22.000 |
32-40 | 44.000 | |
50 | 55.000 | |
63 | 88.000 | |
75 | 132.000 | |
90 | 165.000 | |
110 | 187.000 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR UV DEKKO 2022
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | 20 | 8.160 |
25 | 12.601 | |
32 | 20.760 | |
40 | 33.240 | |
50 | 66.480 | |
63 | 159.600 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | 25 | 12.601 |
32 | 22.200 | |
40 | 48.840 | |
50 | 86.760 | |
63 | 150.840 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | 20 | 7.000 |
25 | 9.200 | |
32 | 16.080 | |
40 | 26.640 | |
50 | 46.320 | |
63 | 141.961 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | 20×1/2 | 50.760 |
25×1/2 | 57.600 | |
25×3/4 | 77.640 | |
32×1 | 143.400 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | 20×1/2 | 71.400 |
25×1/2 | 80.760 | |
25×3/4 | 100.200 | |
32×1 | 151.920 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | 20×1/2 | 51.120 |
25×1/2 | 54.720 | |
25×3/4 | 79.800 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | 20×1/2 | 63.120 |
25×1/2 | 68.400 | |
25×3/4 | 87.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | 20 | 3.480 |
25 | 6.001 | |
32 | 8.160 | |
40 | 11.760 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | 20 | 5.760 |
25 | 9.240 | |
32 | 13.921 | |
40 | 27.720 | |
50 | 52.920 | |
63 | 122.760 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | 25 | 5.760 |
32 | 8.160 | |
40 | 12.601 | |
50 | 22.680 | |
63 | 43.920 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | 20 | 3.720 |
25 | 6.240 | |
32 | 9.600 | |
40 | 15.360 | |
50 | 27.960 | |
63 | 58.440 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | 20 | 45.720 |
25 | 71.040 | |
32 | 103.200 | |
40 | 114.000 | |
50 | 174.120 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | 20 | 239.400 |
25 | 279.720 | |
32 | 396.960 | |
40 | 666.001 | |
50 | 1.016.100 | |
63 | 1.596.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | 40 | 600.001 |
50 | 780.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | 20×1/2 | 115.920 |
25×1/2 | 173.520 | |
25×3/4 | 289.320 | |
40×1.1/4 | 456.000 | |
50×1.1/2 | 727.200 | |
63×2 | 1.012.560 | |
Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | 20 | 108.720 |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | 20×1/2 | 45.601 |
25×1/2 | 56.400 | |
25×3/4 | 62.280 | |
32×1 | 101.400 | |
40×1.1/4 | 264.600 | |
50×1.1/2 | 357.720 | |
63×2 | 675.000 | |
Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | 20×1/2 | 57.840 |
25×1/2 | 67.560 | |
25×3/4 | 81.000 | |
32×1 | 119.280 | |
40×1.1/4 | 363.600 | |
50×1.1/2 | 453.600 | |
63×2 | 732.001 |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI HỒ CHÍ MINH |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI BÌNH DƯƠNG |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI ĐỒNG NAI |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI BÌNH PHƯỚC |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI TÂY NINH |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI BÀ RỊA - VŨNG TÀU |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI LONG AN |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI ĐỒNG THÁP |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI TIỀN GIANG |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI AN GIANG |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI BẾN TRE |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI VĨNH LONG |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI TRÀ VINH |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI HẬU GIANG |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI KIÊN GIANG |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI SÓC TRĂNG |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI BẠC LIÊU |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI CÀ MAU |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI CẦN THƠ |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI BÌNH THUẬN |
ỐNG NHỰA PPR DEKKO TẠI LÂM ĐỒNG |
Gia Hân Group
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: ghgroup.vn@gmail.com
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Gửi bình luận của bạn