Bảng Giá Ống Nhựa PPR Nóng Lạnh Mới Nhất 2024

Ống nhựa PPR hay còn gọi là Ống dẫn nước nóng PPR.Ống PPR, viết tắt của Polypropylene Random Copolymer là loại ống nhựa được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước và dẫn nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cao, và kháng hóa chất, ống nhựa PPR đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống dẫn nước nóng lạnh trong gia đình, trong các toàn nhà chung cư, dẫn hóa chất, hệ thống dẫn nước cần áp lực cao. nhiệt độ làm việc từ 0 đến 95 0C,

Ngày đăng: 26-10-2023

3,300 lượt xem

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR 2024
 
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR 2024
 

Ống Nhựa PPR: Ứng Dụng Đa Dạng trong Hệ Thống Cấp Nước Nóng Lạnh

Ống nhựa PPR, với khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước:

  • Nước nóng: Chịu nhiệt đến 95°C, không biến dạng.
  • Nước lạnh: Ngăn rong rêu, vi khuẩn, đảm bảo nước sạch.
  • Nước sinh hoạt: Làm từ nhựa nguyên sinh, an toàn cho sức khỏe.
  • Tưới tiêu: Độ bền cao, chịu áp lực, phù hợp với nông nghiệp và sân vườn.
  • Công nghiệp: Chống chịu hóa chất, dùng trong nhà máy, xí nghiệp.
  • Sưởi ấm: Trong hệ thống sưởi sàn, tường và bức xạ.
  • Khí nén: Dẫn khí nén hiệu quả.

Bảng Giá Ống Nhựa PPR Từ Các Thương Hiệu: Tiền Phong, Bình Minh, Đệ Nhất, Hoa Sen

BẢNG GIÁ ỐNG PPR TIỀN PHONG:

Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong mới nhất 2024:

ĐƯỜNG KÍNH (D)-(PHI) ÁP SUẤT (PN) - (BAR) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ CHƯA VAT (VND) ĐƠN GIÁ BÁN (VND)
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 20        
20 10 2.3 23,364 25,700
20 16 2.8 26,000 28,600
20 20 3.4 28,909 31,800
20 25 4.1 32,000 35,200
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 25        
25 10 2.8 41,718 45,900
25 16 3.5 48,000 52,800
25 20 4.2 50,727 55,800
25 25 5.1 53,000 58,300
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 32        
32 10 2.9 54,091 59,500
32 16 4.4 65,000 71,500
32 20 5.4 74,636 82,100
32 25 6.5 82,000 90,200
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 40        
40 10 3.7 72,545 79,800
40 16 5.5 88,000 96,800
40 20 6.7 115,545 127,100
40 25 8.1 125,364 137,900
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 50        
50 10 4.6 106,273 116,900
50 16 6.9 140,000 154,000
50 20 8.3 179,545 197,500
50 25 10.1 200,000 220,000
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 63        
63 10 5.8 169,000 185,900
63 16 8.6 220,000 242,000
63 20 10.5 283,000 311,300
63 25 12.7 315,000 346,500
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 75        
75 10 6.8 235,000 258,500
75 16 10.3 300,000 330,000
75 20 12.5 392,000 431,200
75 25 15.1 445,000 489,500
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 90        
90 10 8.2 343,000 377,300
90 16 12.3 420,000 462,000
90 20 15.0 586,000 644,600
90 25 18.1 640,000 704,000
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 110        
110 10 10.0 549,000 603,900
110 16 15.1 640,000 704,000
110 20 18.3 825,000 907,500
110 25 22.1 950,000 1,045,000
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 125        
125 10 11.4 680,000 748,000
125 16 17.1 830,000 913,000
125 20 20.8 1,110,000 1,221,000
125 25 25.1 1,275,000 1,402,500
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 140        
140 10 12.7 839,000 922,900
140 16 19.2 1,010,000 1,111,000
140 20 23.3 1,410,000 1,551,000
140 25 28.1 1,680,000 1,848,000
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 160        
160 10 14.6 1,145,000 1,259,500
160 16 21.9 1,400,000 1,540,000
160 20 26.6 1,875,000 2,062,500
160 25 32.1 2,176,000 2,393,600
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 180        
180 10 16.4 1,804,000 1,984,400
180 16 24.6 2,508,000 2,758,800
180 20 29.0 2,948,000 3,242,800
180 25 36.1 3,388,000 3,726,800
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 200        
200 10 18.2 2,189,000 2,407,900
200 16 27.4 3,102,000 3,412,200
200 20 33.2 3,630,000 3,993,000
200 25 - - -

NOTE:

  • PN10: ỐNG LẠNH
  • PN16: ỐNG LẠNH
  • PN20: ỐNG NÓNG
  • PN25: ỐNG NÓNG

BẢNG GIÁ ỐNG PPR BÌNH MINH:

Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh mới nhất 2024:

 
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH 2024
 
Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá thanh toán (đồng/mét)
Giá Ống Nhựa PPR 20 – Phi – D 10 20×1.9 19,910
  20 20×3.4 29,370
Giá Ống Nhựa PPR 25 – Phi – D 10 25×2.3 30,250
  20 25×4.2 52,030
Giá Ống Nhựa PPR 32 – Phi – D 10 32×2.9 55,110
  20 32×5.4 76,010
Giá Ống Nhựa PPR 40 – Phi – D 10 40×3.7 73,920
  20 40×6.7 117,810
Giá Ống Nhựa PPR 50 – Phi – D 10 50×4.6 108,350
  20 50×8.3 183,150
Giá Ống Nhựa PPR 63 – Phi – D 10 63×5.8 172,810
  20 63×10.5 289,080
Giá Ống Nhựa PPR 75 – Phi – D 10 75×6.8 241,340
  20 75×12.5 409,970
Giá Ống Nhựa PPR 90 – Phi – D 10 90×8.2 350,240
  20 90×15 597,410
Giá Ống Nhựa PPR 110 – Phi – D 10 110×10 560,120
  20 110×18.3 884,620
Giá Ống Nhựa PPR 125 – Phi – D 10 125×11.4 693,550
  20 125×20.8 1,140,700
Giá Ống Nhựa PPR 140 – Phi – D 10 140×12.7 856,240
  20 140×23.3 1,438,800
Giá Ống Nhựa PPR 160 – Phi – D 10 160×14.6 1,163,800
  20 160×26.6 1,910,150
Giá Ống Nhựa PPR 200 – Phi – D 10 200×18.2 1,761,540
 

BẢNG GIÁ ỐNG PPR ĐỆ NHẤT:

Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Đệ Nhất mới nhất 2024:

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT 2024
Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 20 10 2.3 21.200 23.320
16 2.8 23.600 25.960
20 3.4 26.200 28.820
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 25 10 2.8 37.900 41.690
16 3.5 43.600 47.960
20 4.2 46.000 50.600
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 32 10 2.9 49.100 54.010
16 4.4 59.000 64.900
20 5.4 67.800 74.580
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 40 10 3.7 65.900 72.490
16 5.5 80.000 88.000
20 6.7 105.000 115.500
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 50 10 4.6 96.600 106.260
16 6.9 127.200 139.920
20 8.3 163.100 179.410
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 63 10 5.8 153.600 168.960
16 8.6 200.000 220.000
20 10.5 257.200 282.920
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 75 10 6.8 213.600 234.960
16 10.3 272.700 299.970
20 12.5 356.300 391.930
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 90 10 8.2 311.800 342.980
16 12.3 381.800 419.980
20 15 532.700 585.970
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 110 10 12 499.000 548.900
16 15.1 581.800 639.980
20 18.3 750.000 825.000
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 125 10 11.4 618.100 679.910
16 17.1 754.500 829.950
20 20.8 1.009.000 1.109.900
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 140 10 12.7 762.700 838.970
16 19.2 918.100 1.009.910
20 23.3 1.281.800 1.409.980
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 160 10 14.6 1.040.900 1.144.990
16 21.9 1.272.700 1.399.970
20 26.6 1.704.500 1.874.950
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 200 10 18.2 1.491.500 1.640.650
16 27.4 3.102.000 3.412.200
20 33.2 3.291.800 3.620.980

BẢNG GIÁ ỐNG PPR HOA SEN:

Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Hoa Sen mới nhất 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN 2024
Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 20 10 1.9 17.300 19.030
12.5 2.3 21.300 23.430
16 2.8 23.700 26.070
20 3.4 26.300 28.930
25 4.1 29.100 32.010
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 25 10 2.3 27.000 29.700
12.5 2.8 38.000 41.800
16 3.5 43.700 48.070
20 4.2 46.100 50.710
25 5.1 48.200 53.020
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 32 10 2.9 49.200 54.120
12.5 3.6 51.000 56.100
16 4.4 59.100 65.010
20 5.4 67.900 74.690
25 6.5 74.600 82.060
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 40 10 3.7 66.000 72.600
12.5 4.5 77.000 84.700
16 5.5 80.000 88.000
20 6.7 105.000 115.500
25 8.1 114.00 125.400
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 50 10 4.6 96.700 106.370
12.5 5.6 123.000 135.300
16 6.9 127.300 140.030
20 8.3 163.200 179.520
25 10.1 181.900 200.090
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 63 10 5.8 153.700 169.070
12.5 7.1 193.000 212.300
16 8.6 200.000 220.000
20 10.5 257.300 283.030
25 12.7 286.400 315.040
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 75 10 6.8 213.700 235.070
12.5 8.4 221.180 243.298
16 10.3 272.800 300.080
20 12.5 356.400 392.040
25 15.1 404.600 445.060
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 90 10 8.2 311.900 343.090
12.5 10.1 317.270 348.997
16 12.3 381.900 420,090
20 15 532.800 586,080
25 18.1 581.900 640.090
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 110 10 10 499.100 549.010
12.5 12.3 542.000 596.200
16 15.1 581.900 640.090
20 18.3 750.000 825.000
25 22.1 863.700 950.070
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 125 10 11.4 618.200 680.020
16 17.1 754.600 830.060
20 20.8 1.009.100 1.110.010
25 25.1 1.159.100 1.275.010
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 140 10 12.7 762.800 839.080
16 19.2 918.200 1.010.020
20 23.3 1.281.900 1.410.090
25 28.1 1.527.300 1.680.030
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 160 10 14.6 1.041.000 1.145.100
16 21.9 1.272.800 1.400.080
20 26.6 1.704.600 1.875.060
25 32.1 1.978.200 2.176.020

BẢNG GIÁ ỐNG PPR ĐẠT HÒA:

Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Đạt Hòa mới nhất 2024:

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐẠT HÒA 2024
 

BẢNG GIÁ ỐNG PPR ĐỒNG NAI:

Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Đồng Nai mới nhất 2024:

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỒNG NAI 2024

Đơn giá: VNĐ/Mét

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY ()

ÁP SUẤT (PN-Bar)

 GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Giá Ống PPR D20 Đồng Nai

2.3

10

             21,300

            23,430

2.8

16

             23,600

            25,960

3.4

20

             26,700

            29,370

4.1

25

             30,500

            33,550

Giá Ống PPR D25 Đồng Nai

2.8

10

             37,800

            41,580

3.5

16

             43,600

            47,960

4.2

20

             47,300

            52,030

5.1

25

             50,500

            55,550

Giá Ống PPR D32 Đồng Nai

2.9

10

             50,100

            55,110

4.4

16

             59,000

            64,900

5.4

20

             69,100

            76,010

6.5

25

             77,500

            85,250

Giá Ống PPR D40 Đồng Nai

3.7

10

             67,200

            73,920

5.5

16

             80,000

            88,000

6.7

20

           107,100

          117,810

8.1

25

           119,800

          131,780

Giá Ống PPR D50 Đồng Nai

4.6

10

             98,500

          108,350

6.9

16

           127,200

          139,920

8.3

20

           166,500

          183,150

10.1

25

           186,200

          204,820

Giá Ống PPR D63 Đồng Nai

5.8

10

           157,100

          172,810

8.6

16

           200,000

          220,000

10.5

20

           262,800

          289,080

12.7

25

           299,400

          329,340

Giá Ống PPR D75 Đồng Nai

6.8

10

           219,400

          241,340

10.3

16

           272,700

          299,970

12.5

20

           372,700

          409,970

Giá Ống PPR D90 Đồng Nai

8.2

10

           318,400

          350,240

12.3

16

           381,800

          419,980

15

20

           543,100

          597,410

Giá Ống PPR D110 Đồng Nai

10

10

           509,200

          560,120

15.1

16

           581,800

          639,980

18.3

20

           804,200

          884,620

Giá Ống PPR D125 Đồng Nai

11.4

10

           630,500

          693,550

17.1

16

           754,500

          829,950

20.8

20

        1,037,000

       1,140,700

Giá Ống PPR D140 Đồng Nai

12.7

10

           778,400

          856,240

19.2

16

           918,100

       1,009,910

23.3

20

        1,308,000

       1,438,800

Giá Ống PPR D160 Đồng Nai

14.6

10

        1,058,000

       1,163,800

21.9

16

        1,272,700

       1,399,970

26.6

20

        1,736,500

      1,910,150

Hướng dẫn mua ống nhựa PPR

Các tiêu chí chọn mua ống PPR

  • Nhu cầu sử dụng cho ống nước nóng, nước lạnh hay khí nén
  • Lựa chọn áp lực phù hợp với nhu cầu và áp tuyến ống
  • Vị trí lắp đặt, trong nhà, ngoài trời, âm tường hay trên mái ( Trên mái nhà cần lưu ý đến khả năng chống UV của ống )
  • Giá thành các thương hiệu sẽ khác nhau do thương hiệu, địa điểm giao hàng và số lượng mua hàng nên quý khách hàng có thể liên hệ ngay Gia Hân Group để được tư vấn và báo giá

Ưu Điểm Vượt Trội của Ống PPR:

  • Độ bền: Tuổi thọ lên đến 50 năm, chịu va đập, mài mòn và hóa chất.
  • Chịu áp lực: Giảm thiểu rò rỉ, an toàn cho hệ thống.
  • Linh hoạt: Dễ uốn cong, lắp đặt dễ dàng.
  • Nhẹ: Giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

Quy Trình Hàn Ống PPR:

  1. Cắt ống vuông góc.
  2. Làm sạch đầu cắt.
  3. Đánh dấu chiều sâu nối.
  4. Hàn bằng máy chuyên dụng ở 260°C.
  5. Kết nối và giữ chặt đến khi hoàn tất.

Mua Ống PPR PN10, Ống PN16, Ống PPR PN20 ở đâu úy tín giá tốt?

Đại Lý Phân Phối Ống PPR Uy Tín:

  • Gia Hân Group: Phân phối ống nhựa PPR Tiền Phong, Bình Minh, Đệ Nhất, Hoa Sen và nhiều thương hiệu khác.
  • Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

(Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý. Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để được báo giá chính xác nhất.)

>>> QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR <<<

Những Câu Hỏi Khách Hàng Hay Hỏi Về Ống PPR

Ống nhựa PPR là gì và có những ưu điểm gì?
  • Ống nhựa PPR là loại ống nhựa được làm từ Polypropylene Random Copolymer, có khả năng chịu nhiệt 95 0C,và áp lực cao tới PN20, không bị ăn mòn, tuổi thọ cao, an toàn cho sức khỏe, và dễ lắp đặt.
Làm thế nào để lựa chọn ống nhựa PPR phù hợp với nhu cầu?
  • Để lựa chọn ống nhựa PPR phù hợp, bạn cần xác định mục đích sử dụng, chọn đường kính, áp lực và độ dày và vị trí lắp đặt phù hợp, kiểm tra chất lượng sản phẩm và chọn mua từ các thương hiệu uy tín.
Giá ống nhựa PPR phụ thuộc vào những yếu tố nào?
  • Giá ống nhựa PPR phụ thuộc vào đường kính, độ dày, áp suất chịu được, thương hiệu sản phẩm, và nhà cung cấp.
Nơi nào cung cấp ống nhựa PPR chất lượng và giá tốt nhất?
  • Các đại lý chính thức của Tiền Phong, Đệ Nhất, và Bình Minh, cũng như các cửa hàng vật liệu xây dựng lớn hoặc liên hệ ngay Gia Hân Group
Các loại phụ kiện ống PPR có đầy đủ không?
  • Phụ kiện ống PPR đầy đủ kích thước từ D20 tới D200 đáp ứng áp suất làm việc PN16-PN20. Co, tê, lơi, nối đầy đủ
So sánh Ống PPR Và Ống HDPE?
  • Ống PPR: Sử dụng cho nước nóng, nước lạnh, nhiệt độ 95 độ đường ống cần áp lực nước lớn, chịu được UV đối với ống PPR UV, dạng cây 4mét
  • Ống HDPE: Sử dụng cho hệ nước lạnh nhiệt độ không quá 45 độ, chịu được áp lực nước cao, chịu được tia UV, dạng cây 6-9-11,9 mét và cuộn 100-200-300 mét

**Tác giả**:

[[Gia Hân Group]]

[[Nhà phân phối Ống nhựa cấp thoát nước hàng đầu phía nam]]

Website: ongnhuatienphongvn.com

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616

Email: [email protected]

Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

 

 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha