Ống nhựa PPR hay còn gọi là Ống dẫn nước nóng PPR.Ống PPR, viết tắt của Polypropylene Random Copolymer là loại ống nhựa được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước và dẫn nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cao, và kháng hóa chất, ống nhựa PPR đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống dẫn nước nóng lạnh trong gia đình, trong các toàn nhà chung cư, dẫn hóa chất, hệ thống dẫn nước cần áp lực cao. nhiệt độ làm việc từ 0 đến 95 0C,
Ngày đăng: 26-10-2023
3,300 lượt xem
Ống nhựa PPR, với khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước:
Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong mới nhất 2024:
ĐƯỜNG KÍNH (D)-(PHI) | ÁP SUẤT (PN) - (BAR) | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ CHƯA VAT (VND) | ĐƠN GIÁ BÁN (VND) |
---|---|---|---|---|
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 20 | ||||
20 | 10 | 2.3 | 23,364 | 25,700 |
20 | 16 | 2.8 | 26,000 | 28,600 |
20 | 20 | 3.4 | 28,909 | 31,800 |
20 | 25 | 4.1 | 32,000 | 35,200 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 25 | ||||
25 | 10 | 2.8 | 41,718 | 45,900 |
25 | 16 | 3.5 | 48,000 | 52,800 |
25 | 20 | 4.2 | 50,727 | 55,800 |
25 | 25 | 5.1 | 53,000 | 58,300 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 32 | ||||
32 | 10 | 2.9 | 54,091 | 59,500 |
32 | 16 | 4.4 | 65,000 | 71,500 |
32 | 20 | 5.4 | 74,636 | 82,100 |
32 | 25 | 6.5 | 82,000 | 90,200 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 40 | ||||
40 | 10 | 3.7 | 72,545 | 79,800 |
40 | 16 | 5.5 | 88,000 | 96,800 |
40 | 20 | 6.7 | 115,545 | 127,100 |
40 | 25 | 8.1 | 125,364 | 137,900 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 50 | ||||
50 | 10 | 4.6 | 106,273 | 116,900 |
50 | 16 | 6.9 | 140,000 | 154,000 |
50 | 20 | 8.3 | 179,545 | 197,500 |
50 | 25 | 10.1 | 200,000 | 220,000 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 63 | ||||
63 | 10 | 5.8 | 169,000 | 185,900 |
63 | 16 | 8.6 | 220,000 | 242,000 |
63 | 20 | 10.5 | 283,000 | 311,300 |
63 | 25 | 12.7 | 315,000 | 346,500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 75 | ||||
75 | 10 | 6.8 | 235,000 | 258,500 |
75 | 16 | 10.3 | 300,000 | 330,000 |
75 | 20 | 12.5 | 392,000 | 431,200 |
75 | 25 | 15.1 | 445,000 | 489,500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 90 | ||||
90 | 10 | 8.2 | 343,000 | 377,300 |
90 | 16 | 12.3 | 420,000 | 462,000 |
90 | 20 | 15.0 | 586,000 | 644,600 |
90 | 25 | 18.1 | 640,000 | 704,000 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 110 | ||||
110 | 10 | 10.0 | 549,000 | 603,900 |
110 | 16 | 15.1 | 640,000 | 704,000 |
110 | 20 | 18.3 | 825,000 | 907,500 |
110 | 25 | 22.1 | 950,000 | 1,045,000 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 125 | ||||
125 | 10 | 11.4 | 680,000 | 748,000 |
125 | 16 | 17.1 | 830,000 | 913,000 |
125 | 20 | 20.8 | 1,110,000 | 1,221,000 |
125 | 25 | 25.1 | 1,275,000 | 1,402,500 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 140 | ||||
140 | 10 | 12.7 | 839,000 | 922,900 |
140 | 16 | 19.2 | 1,010,000 | 1,111,000 |
140 | 20 | 23.3 | 1,410,000 | 1,551,000 |
140 | 25 | 28.1 | 1,680,000 | 1,848,000 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 160 | ||||
160 | 10 | 14.6 | 1,145,000 | 1,259,500 |
160 | 16 | 21.9 | 1,400,000 | 1,540,000 |
160 | 20 | 26.6 | 1,875,000 | 2,062,500 |
160 | 25 | 32.1 | 2,176,000 | 2,393,600 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 180 | ||||
180 | 10 | 16.4 | 1,804,000 | 1,984,400 |
180 | 16 | 24.6 | 2,508,000 | 2,758,800 |
180 | 20 | 29.0 | 2,948,000 | 3,242,800 |
180 | 25 | 36.1 | 3,388,000 | 3,726,800 |
GIÁ ỐNG NHỰA PPR 200 | ||||
200 | 10 | 18.2 | 2,189,000 | 2,407,900 |
200 | 16 | 27.4 | 3,102,000 | 3,412,200 |
200 | 20 | 33.2 | 3,630,000 | 3,993,000 |
200 | 25 | - | - | - |
NOTE:
Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh mới nhất 2024:
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá thanh toán (đồng/mét) |
---|---|---|---|
Giá Ống Nhựa PPR 20 – Phi – D | 10 | 20×1.9 | 19,910 |
20 | 20×3.4 | 29,370 | |
Giá Ống Nhựa PPR 25 – Phi – D | 10 | 25×2.3 | 30,250 |
20 | 25×4.2 | 52,030 | |
Giá Ống Nhựa PPR 32 – Phi – D | 10 | 32×2.9 | 55,110 |
20 | 32×5.4 | 76,010 | |
Giá Ống Nhựa PPR 40 – Phi – D | 10 | 40×3.7 | 73,920 |
20 | 40×6.7 | 117,810 | |
Giá Ống Nhựa PPR 50 – Phi – D | 10 | 50×4.6 | 108,350 |
20 | 50×8.3 | 183,150 | |
Giá Ống Nhựa PPR 63 – Phi – D | 10 | 63×5.8 | 172,810 |
20 | 63×10.5 | 289,080 | |
Giá Ống Nhựa PPR 75 – Phi – D | 10 | 75×6.8 | 241,340 |
20 | 75×12.5 | 409,970 | |
Giá Ống Nhựa PPR 90 – Phi – D | 10 | 90×8.2 | 350,240 |
20 | 90×15 | 597,410 | |
Giá Ống Nhựa PPR 110 – Phi – D | 10 | 110×10 | 560,120 |
20 | 110×18.3 | 884,620 | |
Giá Ống Nhựa PPR 125 – Phi – D | 10 | 125×11.4 | 693,550 |
20 | 125×20.8 | 1,140,700 | |
Giá Ống Nhựa PPR 140 – Phi – D | 10 | 140×12.7 | 856,240 |
20 | 140×23.3 | 1,438,800 | |
Giá Ống Nhựa PPR 160 – Phi – D | 10 | 160×14.6 | 1,163,800 |
20 | 160×26.6 | 1,910,150 | |
Giá Ống Nhựa PPR 200 – Phi – D | 10 | 200×18.2 | 1,761,540 |
Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Đệ Nhất mới nhất 2024:
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 20 | 10 | 2.3 | 21.200 | 23.320 |
16 | 2.8 | 23.600 | 25.960 | |
20 | 3.4 | 26.200 | 28.820 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 25 | 10 | 2.8 | 37.900 | 41.690 |
16 | 3.5 | 43.600 | 47.960 | |
20 | 4.2 | 46.000 | 50.600 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 32 | 10 | 2.9 | 49.100 | 54.010 |
16 | 4.4 | 59.000 | 64.900 | |
20 | 5.4 | 67.800 | 74.580 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 40 | 10 | 3.7 | 65.900 | 72.490 |
16 | 5.5 | 80.000 | 88.000 | |
20 | 6.7 | 105.000 | 115.500 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 50 | 10 | 4.6 | 96.600 | 106.260 |
16 | 6.9 | 127.200 | 139.920 | |
20 | 8.3 | 163.100 | 179.410 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 63 | 10 | 5.8 | 153.600 | 168.960 |
16 | 8.6 | 200.000 | 220.000 | |
20 | 10.5 | 257.200 | 282.920 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 75 | 10 | 6.8 | 213.600 | 234.960 |
16 | 10.3 | 272.700 | 299.970 | |
20 | 12.5 | 356.300 | 391.930 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 90 | 10 | 8.2 | 311.800 | 342.980 |
16 | 12.3 | 381.800 | 419.980 | |
20 | 15 | 532.700 | 585.970 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 110 | 10 | 12 | 499.000 | 548.900 |
16 | 15.1 | 581.800 | 639.980 | |
20 | 18.3 | 750.000 | 825.000 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 125 | 10 | 11.4 | 618.100 | 679.910 |
16 | 17.1 | 754.500 | 829.950 | |
20 | 20.8 | 1.009.000 | 1.109.900 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 140 | 10 | 12.7 | 762.700 | 838.970 |
16 | 19.2 | 918.100 | 1.009.910 | |
20 | 23.3 | 1.281.800 | 1.409.980 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 160 | 10 | 14.6 | 1.040.900 | 1.144.990 |
16 | 21.9 | 1.272.700 | 1.399.970 | |
20 | 26.6 | 1.704.500 | 1.874.950 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 200 | 10 | 18.2 | 1.491.500 | 1.640.650 |
16 | 27.4 | 3.102.000 | 3.412.200 | |
20 | 33.2 | 3.291.800 | 3.620.980 |
Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Hoa Sen mới nhất 2024
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 20 | 10 | 1.9 | 17.300 | 19.030 |
12.5 | 2.3 | 21.300 | 23.430 | |
16 | 2.8 | 23.700 | 26.070 | |
20 | 3.4 | 26.300 | 28.930 | |
25 | 4.1 | 29.100 | 32.010 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 25 | 10 | 2.3 | 27.000 | 29.700 |
12.5 | 2.8 | 38.000 | 41.800 | |
16 | 3.5 | 43.700 | 48.070 | |
20 | 4.2 | 46.100 | 50.710 | |
25 | 5.1 | 48.200 | 53.020 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 32 | 10 | 2.9 | 49.200 | 54.120 |
12.5 | 3.6 | 51.000 | 56.100 | |
16 | 4.4 | 59.100 | 65.010 | |
20 | 5.4 | 67.900 | 74.690 | |
25 | 6.5 | 74.600 | 82.060 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 40 | 10 | 3.7 | 66.000 | 72.600 |
12.5 | 4.5 | 77.000 | 84.700 | |
16 | 5.5 | 80.000 | 88.000 | |
20 | 6.7 | 105.000 | 115.500 | |
25 | 8.1 | 114.00 | 125.400 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 50 | 10 | 4.6 | 96.700 | 106.370 |
12.5 | 5.6 | 123.000 | 135.300 | |
16 | 6.9 | 127.300 | 140.030 | |
20 | 8.3 | 163.200 | 179.520 | |
25 | 10.1 | 181.900 | 200.090 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 63 | 10 | 5.8 | 153.700 | 169.070 |
12.5 | 7.1 | 193.000 | 212.300 | |
16 | 8.6 | 200.000 | 220.000 | |
20 | 10.5 | 257.300 | 283.030 | |
25 | 12.7 | 286.400 | 315.040 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 75 | 10 | 6.8 | 213.700 | 235.070 |
12.5 | 8.4 | 221.180 | 243.298 | |
16 | 10.3 | 272.800 | 300.080 | |
20 | 12.5 | 356.400 | 392.040 | |
25 | 15.1 | 404.600 | 445.060 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 90 | 10 | 8.2 | 311.900 | 343.090 |
12.5 | 10.1 | 317.270 | 348.997 | |
16 | 12.3 | 381.900 | 420,090 | |
20 | 15 | 532.800 | 586,080 | |
25 | 18.1 | 581.900 | 640.090 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 110 | 10 | 10 | 499.100 | 549.010 |
12.5 | 12.3 | 542.000 | 596.200 | |
16 | 15.1 | 581.900 | 640.090 | |
20 | 18.3 | 750.000 | 825.000 | |
25 | 22.1 | 863.700 | 950.070 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 125 | 10 | 11.4 | 618.200 | 680.020 |
16 | 17.1 | 754.600 | 830.060 | |
20 | 20.8 | 1.009.100 | 1.110.010 | |
25 | 25.1 | 1.159.100 | 1.275.010 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 140 | 10 | 12.7 | 762.800 | 839.080 |
16 | 19.2 | 918.200 | 1.010.020 | |
20 | 23.3 | 1.281.900 | 1.410.090 | |
25 | 28.1 | 1.527.300 | 1.680.030 | |
Giá Ống Nhựa PPR – Phi 160 | 10 | 14.6 | 1.041.000 | 1.145.100 |
16 | 21.9 | 1.272.800 | 1.400.080 | |
20 | 26.6 | 1.704.600 | 1.875.060 | |
25 | 32.1 | 1.978.200 | 2.176.020 |
Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Đạt Hòa mới nhất 2024:
Dưới đây là bảng giá ống nhựa PPR Đồng Nai mới nhất 2024:
Đơn giá: VNĐ/Mét
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY () |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN |
Giá Ống PPR D20 Đồng Nai |
2.3 |
10 |
21,300 |
23,430 |
2.8 |
16 |
23,600 |
25,960 |
|
3.4 |
20 |
26,700 |
29,370 |
|
4.1 |
25 |
30,500 |
33,550 |
|
Giá Ống PPR D25 Đồng Nai |
2.8 |
10 |
37,800 |
41,580 |
3.5 |
16 |
43,600 |
47,960 |
|
4.2 |
20 |
47,300 |
52,030 |
|
5.1 |
25 |
50,500 |
55,550 |
|
Giá Ống PPR D32 Đồng Nai |
2.9 |
10 |
50,100 |
55,110 |
4.4 |
16 |
59,000 |
64,900 |
|
5.4 |
20 |
69,100 |
76,010 |
|
6.5 |
25 |
77,500 |
85,250 |
|
Giá Ống PPR D40 Đồng Nai |
3.7 |
10 |
67,200 |
73,920 |
5.5 |
16 |
80,000 |
88,000 |
|
6.7 |
20 |
107,100 |
117,810 |
|
8.1 |
25 |
119,800 |
131,780 |
|
Giá Ống PPR D50 Đồng Nai |
4.6 |
10 |
98,500 |
108,350 |
6.9 |
16 |
127,200 |
139,920 |
|
8.3 |
20 |
166,500 |
183,150 |
|
10.1 |
25 |
186,200 |
204,820 |
|
Giá Ống PPR D63 Đồng Nai |
5.8 |
10 |
157,100 |
172,810 |
8.6 |
16 |
200,000 |
220,000 |
|
10.5 |
20 |
262,800 |
289,080 |
|
12.7 |
25 |
299,400 |
329,340 |
|
Giá Ống PPR D75 Đồng Nai |
6.8 |
10 |
219,400 |
241,340 |
10.3 |
16 |
272,700 |
299,970 |
|
12.5 |
20 |
372,700 |
409,970 |
|
Giá Ống PPR D90 Đồng Nai |
8.2 |
10 |
318,400 |
350,240 |
12.3 |
16 |
381,800 |
419,980 |
|
15 |
20 |
543,100 |
597,410 |
|
Giá Ống PPR D110 Đồng Nai |
10 |
10 |
509,200 |
560,120 |
15.1 |
16 |
581,800 |
639,980 |
|
18.3 |
20 |
804,200 |
884,620 |
|
Giá Ống PPR D125 Đồng Nai |
11.4 |
10 |
630,500 |
693,550 |
17.1 |
16 |
754,500 |
829,950 |
|
20.8 |
20 |
1,037,000 |
1,140,700 |
|
Giá Ống PPR D140 Đồng Nai |
12.7 |
10 |
778,400 |
856,240 |
19.2 |
16 |
918,100 |
1,009,910 |
|
23.3 |
20 |
1,308,000 |
1,438,800 |
|
Giá Ống PPR D160 Đồng Nai |
14.6 |
10 |
1,058,000 |
1,163,800 |
21.9 |
16 |
1,272,700 |
1,399,970 |
|
26.6 |
20 |
1,736,500 |
1,910,150 |
Đại Lý Phân Phối Ống PPR Uy Tín:
(Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý. Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để được báo giá chính xác nhất.)
>>> QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR <<<
[[Gia Hân Group]]
[[Nhà phân phối Ống nhựa cấp thoát nước hàng đầu phía nam]]
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: [email protected]
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Gửi bình luận của bạn