BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT MỚI NHẤT

Ống HDPE Đệ Nhất, làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE) PE100, đạt chuẩn TCVN 7305 (tương đương ISO 4427). Đường kính đa dạng từ 20mm đến 1200mm, chịu nhiệt từ 0 đến 40 độ C.

Ngày đăng: 08-11-2023

956 lượt xem

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT 2024

 

Ống HDPE Đệ Nhất: Tiêu Chuẩn Chất Lượng, Giá Cả & Ứng Dụng

Ống HDPE Đệ Nhất, làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE) PE100, đạt chuẩn TCVN 7305 (tương đương ISO 4427). Đường kính đa dạng từ 20mm đến 1200mm, chịu nhiệt từ 0 đến 40 độ C.

Đặc Điểm Nổi Bật

  • Kết nối: Vặn ren hoặc hàn nhiệt.
  • Dạng: Cuộn (20mm - 75mm) hoặc cây (75mm trở lên).
  • Quy cách: Đường kính 20mm - 1000mm, áp suất 6 - 20 Bar, chiều dài theo yêu cầu.
  • Màu sắc: Đen sọc xanh.

Ưu Điểm Vượt Trội

  • Bền bỉ: Tuổi thọ trên 50 năm, chống tia UV, hóa chất, va đập.
  • Tiết kiệm: Giá thành rẻ, nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt.
  • Đa năng: Dùng cho cấp thoát nước, tưới tiêu, công nghiệp...

Bảng Giá & Chiết Khấu

TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
(MM)
ÁP SUẤT
(PN)
ĐVT ĐƠN GIÁ(VNĐ) / MÉT
TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

ỐNG HDPE PE100 Đệ Nhất

Ø20×1.4mm 10 m 6,500 7,020
Ø20×1.6mm 12.5 m 7,400 7,992
Ø20×2.0mm 16 m 8,100 8,748
Ø25×1.6mm 10 m 8,900 9,612
Ø25×2.0mm 12.5 m 10,182 10,997
Ø25×2.3mm 16 m 11,636 12,567
Ø25×3.0mm 20 m 14,364 15,513
Ø32×1.6mm 8 m 13,636 14,727
Ø32×2.0mm 10 m 13,091 14,138
Ø32×2.4mm 12.5 m 15,455 16,691
Ø32×3.0mm 16 m 18,727 20,225
Ø32×3.6mm 20 m 22,545 24,349
Ø40×2.0mm 8 m 16,545 17,869
Ø40×2.4mm 10 m 19,727 21,305
Ø40×3.0mm 12.5 m 24,091 26,018
Ø40×3.7mm 16 m 28,909 31,222
Ø40×4.5mm 20 m 34,545 37,309
Ø50×2.4mm 8 m 25,182 27,197
Ø50×3.0mm 10 m 30,545 32,989
Ø50×4.6mm 12.5 m 37,000 39,960
Ø50×4.6mm 16 m 45,364 48,993
Ø50×5.6mm 20 m 53,273 57,535
Ø63×3.0mm 8 m 39,545 42,709
Ø63×3.8mm 10 m 48,636 52,527
Ø63×4.7mm 12.5 m 59,000 63,720
Ø63×5.8mm 16 m 71,364 77,073
Ø63×7.1mm 20 m 85,455 92,291
Ø75×3.6mm 8 m 56,455 60,971
Ø75×4.5mm 10 m 69,091 74,618
Ø75×5.6mm 12.5 m 84,091 90,818
Ø75×6.8mm 16 m 100,182 108,197
Ø75×8.4mm 20 m 120,000 129,600
Ø90×4.3mm 8 m 81,000 87,480
Ø90×5.4mm 10 m 98,636 106,527
Ø90×6.7mm 12.5 m 120,000 129,600
Ø90×8.1mm 16 m 144,182 155,717
Ø90×10.0mm 20 m 173,182 187,037
Ø110×4.2mm 6 m 96,818 104,563
Ø110×5.3mm 8 m 120,455 130,091
Ø110×6.6mm 10 m 148,182 160,037
Ø110×8.1mm 12.5 m 178,636 192,927
Ø110×10.0mm 16 m 214,091 231,218
Ø11012.3mm 20 m 262,636 283,647
Ø125×4.8mm 6 m 125,000 135,000
Ø125×6.0mm 8 m 154,091 166,418
Ø125×7.4mm 10 m 188,364 203,433
Ø125×9.2mm 12.5 m 229,636 248,007
Ø125×11.4mm 16 m 276,818 298,963
Ø125×14.0mm 20 m 336,636 363,567
Ø140×5.4mm 6 m 156,818 169,363
Ø140×6.7mm 8 m 192,455 207,851
Ø140×8.3mm 10 m 235,364 254,193
Ø140×10.3mm 12.5 m 286,909 309,862
Ø140×12.7mm 16 m 344,545 372,109
Ø140×15.7mm 20 m 422,727 456,545
Ø160×6.2mm 6 m 206,273 222,775
Ø160×7.7mm 8 m 253,273 273,535
Ø160×9.5mm 10 m 308,636 333,327
Ø160×11.8mm 12.5 m 374,909 404,902
Ø160×14.6mm 16 m 453,636 489,927
Ø160×17.9mm 20 m 555,000 599,400
Ø180×6.9mm 6 m 257,182 277,757
Ø180×8.6mm 8 m 318,091 343,538
Ø180×10.7mm 10 m 389,545 420,709
Ø180×13.3mm 12.5 m 476,272 514,374
Ø180×16.4mm 16 m 571,818 617,563
Ø180×20.1mm 20 m 698,182 754,037
Ø200×7.7mm 6 m 319,182 344,717
Ø200×9.6mm 8 m 395,727 427,385
Ø200×11.9mm 10 m 483,727 522,425
Ø200×14.7mm 12.5 m 583,182 629,837
Ø200×18.2mm 16 m 707,273 763,855
Ø200×22.4mm 20 m 868,182 937,637
Ø225×8.6mm 6 m 401,000 433,080
Ø225×10.8mm 8 m 498,000 537,840
Ø225×13.4mm 10 m 606,182 654,677
Ø225×16.6mm 12.5 m 739,545 798,709
Ø225×20.5mm 16 m 893,636 965,127
Ø225×25.2mm 20 m 1,073,636 1,159,527
Ø250×9.6mm 6 m 496,091 535,778
Ø250×11.9mm 8 m 608,364 657,033
Ø250×14.8mm 10 m 746,818 806,563
Ø250×18.4mm 12.5 m 909,000 981,720
Ø250×22.7mm 16 m 1,100,000 1,188,000
Ø250×27.9mm 20 m 1,325,455 1,431,491
Ø280×10.7mm 6 m 617,364 666,753
Ø280×13.4mm 8 m 773,909 835,822
Ø280×16.6mm 10 m 933,636 1,008,327
Ø280×20.6mm 12.5 m 1,145,364 1,236,993
Ø280×25.4mm 16 m 1,377,273 1,487,455
Ø280×31.3mm 20 m 1,659,091 1,791,818
Ø315×12.1mm 6 m 787,727 850,745
Ø315×15.0mm 8 m 968,909 1,046,422
Ø315×18.7mm 10 m 1,186,364 1,281,273
Ø315×23.2mm 12.5 m 1,444,091 1,559,618
Ø315×28.6mm 16 m 1,742,727 1,882,145

Gia Hân Group cung cấp ống HDPE Đệ Nhất giá cạnh tranh, chiết khấu cao, giao hàng tận nơi, đầy đủ chứng từ. Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Liên Hệ Mua Hàng

Gia Hân Group

Website: ongnhuatienphongvn.com

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616

Email: [email protected]

Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

Đại chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hòa B, Quận Bình Tân

ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT PVC + PPR + HDPE ]


**Tác giả**:

[[Gia Hân Group]]

[[Nhà phân phối Ống nhựa cấp thoát nước hàng đầu phía nam]]

Website: ongnhuatienphongvn.com

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616

Email: [email protected]

Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

 

 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha