BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG MỚI NHẤT

Cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong năm 2025 chi tiết và đầy đủ nhất. Ống nhựa HDPE Tiền Phong là sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE), đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 4427 và TCVN 7305. Sản phẩm này nổi bật nhờ độ bền, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn, phù hợp với nhiều loại công trình dân dụng và công nghiệp.

Ngày đăng: 14-11-2023

10,474 lượt xem

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG 2024

Ống Nhựa HDPE Tiền Phong: Giải Pháp Ống Dẫn Chất Lượng Cao

Ống HDPE (High-Density Polyethylene) Tiền Phong được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt, chống ăn mòn và tia UV, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực:

  • Cấp nước: Ống HDPE Tiền Phong lý tưởng cho hệ thống cấp nước sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.
  • Thoát nước: Sử dụng cho hệ thống thoát nước mưa, nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
  • Dẫn khí, cáp điện: Ống HDPE bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông khỏi tác động của môi trường.

Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong (PE - PE100 - PE80) (Cập nhật mới)

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 20/21 - Ống HDPE D20 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
20 2.0 16 7,727 8,345
20 2.3 20 9,091 9,818

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 25/27 - Ống HDPE D25 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
25 2.0 12.5 9,818 10,603
25 2.3 16 11,727 12,665
25 3.0 20 13,727 14,825

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 32/34 - Ống HDPE D32 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
32 2.0 10 13,182 14,237
32 2.4 12.5 16,091 17,378
32 3.0 16 18,818 20,323

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 40 - Ống HDPE D40 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
40 2.0 8 16,636 17,967
40 2.4 10 20,091 21,698
40 3.0 12.5 24,273 26,215
40 3.7 16 29,182 31,517
40 4.5 20 34,636 37,407

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 50 - Ống HDPE D50 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
50 2.4 8 25,818 27,883
50 3.0 10 30,818 33,283
50 3.7 12.5 37,091 40,058
50 4.6 16 45,273 48,895
50 5.6 20 53,545 57,829

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 60/63 - Ống HDPE D63 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
63 3.0 8 40,091 43,298
63 3.8 10 49,273 53,215
63 4.7 12.5 59,727 64,505
63 5.8 16 71,182 76,877
63 7.1 20 85,273 92,095

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 75 - Ống HDPE D75 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
75 3.6 8 57,000 61,560
75 4.5 10 70,273 75,895
75 5.6 12.5 84,727 91,505
75 6.8 16 101,091 109,178
75 8.4 20 120,727 130,385

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 90 - Ống HDPE D90 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
90 4.3 8 90,000 97,200
90 5.4 10 99,727 107,705
90 6.7 12.5 120,545 130,189
90 8.2 16 144,727 156,305
90 10.1 20 173,273 187,135

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 110 - Ống HDPE D110 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
110 4.2 6 97,273 105,055
110 5.3 8 120,818 130,483
110 6.6 10 151,091 163,178
110 8.1 12.5 180,545 194,989
110 10.0 16 218,000 235,440
110 12.3 20 262,364 283,353

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 125 - Ống HDPE D125 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
125 4.8 6 125,818 135,883
125 6.0 8 156,000 168,480
125 7.4 10 190,727 205,985
125 9.2 12.5 232,455 251,051
125 11.4 16 282,000 304,560
125 14.0 - 336,273 363,175

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 140 - Ống HDPE D140 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
140 5.4 6 157,909 170,542
140 6.7 8 194,273 209,815
140 8.3 10 238,091 257,138
140 10.3 12.5 288,364 311,433
140 12.7 16 349,636 377,607
140 15.7 20 420,545 454,189

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 160 - Ống HDPE D160 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
160 6.2 6 206,909 223,462
160 7.7 8 255,091 275,498
160 9.5 10 312,909 337,942
160 11.8 12.5 376,273 406,375
160 14.6 16 462,364 499,353
160 17.9 20 551,636 595,767

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 180 - Ống HDPE D180 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
180 6.9 6 258,545 279,229
180 8.6 8 321,182 346,877
180 10.7 10 393,909 425,422
180 13.3 12.5 479,727 518,105
180 16.4 16 581,636 628,167
180 20.1 20 697,455 753,251

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 200 - Ống HDPE D200 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
200 7.7 6 321,091 346,778
200 9.6 8 400,091 432,098
200 11.9 10 493,636 533,127
200 14.7 12.5 587,818 634,843
200 18.2 16 727,727 785,945
200 22.4 20 867,727 937,145

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 225 - Ống HDPE D225 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
225 8.6 6 402,818 435,043
225 10.8 8 503,818 544,123
225 13.4 10 606,727 655,265
225 16.6 12.5 743,091 802,538
225 20.5 16 889,727 960,905
225 25.2 20 1,073,182 1,159,037

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 250 - Ống HDPE D250 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
250 9.6 6 499,000 538,920
250 11.9 8 614,818 664,003
250 14.8 10 751,727 811,865
250 18.4 12.5 923,909 997,822
250 22.7 16 1,106,909 1,195,462
250 27.9 20 1,324,364 1,430,313

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 280 - Ống HDPE D280 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
280 10.7 6 618,818 668,323
280 13.4 8 784,273 847,015
280 16.6 10 936,636 1,011,567
280 20.6 12.5 1,158,364 1,251,033
280 25.4 16 1,387,273 1,498,255
280 31.1 20 1,658,818 1,791,523

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 300/315 - Ống HDPE D315 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
315 12.1 6 789,091 852,218
315 15.0 8 982,455 1,061,051
315 18.7 10 1,192,727 1,288,145
315 23.2 12.5 1,448,818 1,564,723
315 28.6 16 1,756,000 1,896,480
315 35.2 20 2,113,182 2,282,237

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 355 - Ống HDPE D355 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
355 13.6 6 1,002,273 1,082,455
355 16.9 8 1,235,455 1,334,291
355 21.1 10 1,515,727 1,636,985
355 26.1 12.5 1,837,545 1,984,549
355 32.2 16 2,229,273 2,407,615
355 39.7 20 2,680,727 2,895,185

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 400 - Ống HDPE D400 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
400 15.3 6 1,264,455 1,365,611
400 19.1 8 1,584,364 1,711,113
400 23.7 10 1,926,000 2,080,080
400 29.4 12.5 2,326,364 2,512,473
400 36.6 16 2,841,000 3,068,280
400 44.7 20 3,414,182 3,687,317

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 450 - Ống HDPE D450 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
450 17.2 6 1,615,909 1,745,182
450 21.5 8 1,988,727 2,147,825
450 26.7 10 2,433,727 2,628,425
450 33.1 12.5 2,941,364 3,176,673
450 40.9 16 3,595,909 3,883,582
450 50.3 20 4,316,091 4,661,378

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 500 - Ống HDPE D500 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
500 19.1 6 1,967,909 2,125,342
500 23.9 8 2,467,091 2,664,458
500 29.7 10 3,026,455 3,268,571
500 36.8 12.5 3,660,545 3,953,389
500 45.4 16 4,457,545 4,814,149
500 55.8 20 5,338,545 5,765,629

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 560 - Ống HDPE D560 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
560 21.4 6 2,702,727 2,918,945
560 26.7 8 3,332,727 3,599,345
560 33.2 10 4,091,818 4,419,163
560 41.2 12.5 4,994,545 5,394,109
560 50.8 16 6,032,727 6,515,345

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 630 - Ống HDPE D630 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
630 24.1 6 3,424,545 3,698,509
630 30.0 8 4,210,909 4,547,782
630 37.4 10 5,182,727 5,597,345
630 46.3 12.5 6,312,727 6,817,745
630 57.2 16 7,617,273 8,226,655

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 710 - Ống HDPE D710 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
710 27.2 6 4,360,000 4,708,800
710 33.9 8 5,369,091 5,798,618
710 42.1 10 6,586,364 7,113,273
710 52.2 12.5 8,031,818 8,674,363
710 64.5 16 9,723,636 10,501,527

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 800 - Ống HDPE D800 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
800 30.6 6 5,521,818 5,963,563
800 38.1 8 6,805,455 7,349,891
800 47.4 10 8,351,818 9,019,963
800 58.8 12.5 8,578,182 9,264,437

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 900 - Ống HDPE D900 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
900 34.4 6 6,983,636 7,542,327
900 42.9 8 8,610,909 9,299,782
900 53.3 10 10,564,545 11,409,709
900 66.2 12.5 12,907,273 13,939,855

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 1000 - Ống HDPE D1000 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
1000 38.2 6 8,617,273 9,306,655
1000 47.7 8 10,639,091 11,490,218
1000 59.3 10 13,056,364 14,100,873
1000 72.5 12.5 15,720,909 16,978,582

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 1200 - Ống HDPE D1200 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
1200 45.9 6 12,411,818 13,404,763
1200 57.2 8 15,312,727 16,537,745
1200 67.9 10 17,985,455 19,424,291

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 1400 - Ống HDPE D1400 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
1400 53.5 6 19,950,000 21,546,000
1400 66.7 8 24,601,646 26,569,778
1400 82.4 10 29,995,867 32,395,536
1400 109.9 12.5 37,038,727 40,001,825

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 1600 - Ống HDPE D1600 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
1600 61.2 6 26,075,000 28,161,000
1600 76.2 8 32,123,636 34,693,527
1600 94.1 10 39,153,182 42,285,437

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 1800 - Ống HDPE D1800 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
1800 69.1 6 33,118,750 35,768,250
1800 85.7 8 40,627,374 43,877,564
1800 105.9 10 49,258,545 53,199,229

Giá Ống Nhựa HDPE Phi 2000 - Ống HDPE D2000 Tiền Phong

Đường Kính (D-Phi) Độ Dày (mm) Áp Suất (PN-Bar) Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét)
2000 76.9 6 40,923,750 44,197,650
2000 95.2 8 50,163,750 54,176,850
2000 117.6 10 61,180,000 66,074,400

Ứng dụng của ống nhựa HDPE

Ống nhựa HDPE (High-density polyethylene) là vật liệu đa dụng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp nhẹ: Dùng làm ống cấp thoát nước, ống nước thải tại các đô thị hay khu công nghiệp.
  • Công nghiệp khai mỏ: Được sử dụng để làm ống nước thải trong các hoạt động khai thác mỏ, dùng làm ống cống.
  • Công nghiệp năng lượng: Được sử dụng để sản xuất các ống luồn dây điện và cáp điện, dùng để làm ống dẫn hơi nóng, ống cấp nước lạnh với áp lực 4-10kg/cm2, làm ống phục vụ cho ngành bưu điện và những nơi có nhiệt độ thấp.

Ưu điểm nổi bật của ống HDPE Tiền Phong

Ống cấp nước HDPE được đánh giá cao về chất lượng và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhờ những ưu điểm sau:

  • Độ bền cao, tuổi thọ trên 50 năm.
  • Giá thành phải chăng, trọng lượng nhẹ, tiết kiệm chi phí nhân công.
  • Hệ số chuyển nhiệt thấp, không sợ bị đông lạnh, uốn dẻo dễ dàng, chịu tác động và chống vỡ nứt tốt.
  • Độ đàn hồi cao, ít bị ảnh hưởng từ những biến động như sạt lở đất, địa chấn, dư chấn.
  • Sức đề kháng cao đối với các loại hóa chất ăn mòn, mục nát và mài mòn.
  • Chịu được ánh sáng mặt trời, kháng tia cực tím trong thời gian dài.
  • Mối nối ống hoàn hảo, không có vết nứt, phá vỡ hay biến dạng.
  • Bề mặt bên trong và ngoài trơn nhẵn, không bị đóng cặn, kết tủa, gây tắc nghẽn đường ống.
  • Không độc hại, có thể sử dụng trong thực phẩm và ngành công nghiệp dược phẩm, dẫn nước sạch đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Ưu đãi khi mua ống nhựa HDPE Tiền Phong

  • Chiết khấu hấp dẫn: Áp dụng chiết khấu theo số lượng mua hàng.
  • Hỗ trợ vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành (hoặc theo thỏa thuận).
  • Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng.

Tại sao nên chọn ống nhựa HDPE Tiền Phong?

  • Chất lượng vượt trội: Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn ISO, TCVN, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
  • Độ bền cao: Tuổi thọ ống HDPE Tiền Phong lên đến 50 năm.
  • Giá cả cạnh tranh: Bảng giá ống nhựa Tiền Phong luôn được cập nhật để mang đến lợi ích tốt nhất cho khách hàng.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Tiền Phong luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
  • Giá ống nhựa đen thoát nước tiết kiệm chi phí so với ống kim loại và ống bê tông

>>>Xem Thêm: Giá Tốt Nhất Thị Trường Phụ Kiện HDPE: Co, Tê, Cút, Van, Mặt Bích...

Liên hệ mua ống nhựa HDPE Tiền Phong

CÔNG TY GIA HÂN GROUP

  • Website: ongnhuatienphongvn.com
  • Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ văn phòng: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Địa chỉ kho hàng: 265, Đường Số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG

 

**Tác giả**: Gia Hân Group

 

 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha