Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh cung cấp thông tin chi tiết về các loại ống nhựa HDPE, bao gồm đường kính, áp suất và tính năng. Tìm hiểu ngay để có sự lựa chọn đúng đắn cho các dự án hệ thống nước và công trình xây dựng của bạn. Ống HDPE Bình Minh có quy cách kích thước từ D20 đến D1200(20mm đến phi 1200mm), đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427 và TCVN 7305:2008, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng được sản xuất từ nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) nguyên sinh, có độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn hóa học. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cấp thoát nước, tưới tiêu nông nghiệp, công nghiệp và dân dụng.
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE BÌNH MINH 2024
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Giá Ống HDPE D20 Bình Minh |
1.5 |
12.5 |
6,200 |
6,696 |
2.0 |
16 |
7,800 |
8,424 |
|
2.3 |
20 |
9,000 |
9,720 |
|
Giá Ống HDPE D25 Bình Minh |
1.5 |
10 |
7,900 |
8,532 |
2.0 |
12.5 |
10,000 |
10,800 |
|
2.3 |
16 |
11,500 |
12,420 |
|
3.0 |
20 |
14,200 |
15,336 |
|
Giá Ống HDPE D32 Bình Minh |
2.0 |
10 |
13,100 |
14,148 |
2.4 |
12.5 |
15,500 |
16,740 |
|
3.0 |
16 |
18,700 |
20,196 |
|
3.6 |
20 |
22,000 |
23,760 |
|
Giá Ống HDPE D40 Bình Minh |
2.0 |
8 |
16,500 |
17,820 |
2.4 |
10 |
19,700 |
21,276 |
|
3.0 |
12.5 |
23,900 |
25,812 |
|
3.7 |
16 |
28,900 |
31,212 |
|
4.5 |
20 |
34,400 |
37,152 |
|
Giá Ống HDPE D50 Bình Minh |
2.4 |
8 |
25,100 |
27,108 |
3.0 |
10 |
30,400 |
32,832 |
|
3.7 |
12.5 |
37,000 |
39,960 |
|
4.6 |
16 |
44,900 |
48,492 |
|
5.6 |
20 |
53,200 |
57,456 |
|
Giá Ống HDPE D63 Bình Minh |
3.0 |
8 |
39,400 |
42,552 |
3.8 |
10 |
48,500 |
52,380 |
|
4.7 |
12.5 |
58,900 |
63,612 |
|
5.8 |
169 |
71,000 |
76,680 |
|
7.1 |
20 |
85,000 |
91,800 |
|
Giá Ống HDPE D75 Bình Minh |
3.6 |
8 |
55,600 |
60,048 |
4.5 |
10 |
68,400 |
73,872 |
|
5.6 |
12.5 |
83,400 |
90,072 |
|
6.8 |
16 |
99,100 |
107,028 |
|
8.4 |
20 |
119,500 |
129,060 |
|
Giá Ống HDPE D90 Bình Minh |
4.3 |
8 |
79,800 |
86,184 |
5.4 |
10 |
98,400 |
106,272 |
|
6.7 |
12.5 |
119,500 |
129,060 |
|
8.2 |
16 |
143,600 |
155,088 |
|
10.1 |
20 |
172,300 |
186,084 |
|
Giá Ống HDPE D110 Bình Minh |
4.2 |
6 |
96,400 |
104,112 |
5.3 |
8 |
119,700 |
129,276 |
|
6.6 |
10 |
146,400 |
158,112 |
|
8.1 |
12.5 |
177,100 |
191,268 |
|
10.0 |
16 |
213,000 |
230,040 |
|
Giá Ống HDPE D125 Bình Minh |
4.8 |
6 |
124,200 |
134,136 |
6.0 |
8 |
153,000 |
165,240 |
|
7.4 |
10 |
186,800 |
201,744 |
|
9.2 |
12.5 |
228,200 |
246,456 |
|
11.4 |
16 |
276,300 |
298,404 |
|
Giá Ống HDPE D140 Bình Minh |
5.4 |
6 |
156,700 |
169,236 |
6.7 |
8 |
191,600 |
206,928 |
|
8.3 |
10 |
234,500 |
253,260 |
|
10.3 |
12.5 |
285,700 |
308,556 |
|
12.7 |
16 |
344,400 |
371,952 |
|
Giá Ống HDPE D160 Bình Minh |
6.2 |
6 |
205,600 |
222,048 |
7.7 |
8 |
251,300 |
271,404 |
|
9.5 |
10 |
306,000 |
330,480 |
|
11.8 |
12.5 |
373,000 |
402,840 |
|
14.6 |
16 |
452,100 |
488,268 |
|
Giá Ống HDPE D180 Bình Minh |
6.9 |
6 |
256,000 |
276,480 |
8.6 |
8 |
315,800 |
341,064 |
|
10.7 |
10 |
387,100 |
418,068 |
|
13.3 |
12.5 |
473,400 |
511,272 |
|
16.4 |
16 |
571,500 |
617,220 |
|
Giá Ống HDPE D200 Bình Minh |
7.7 |
6 |
317,500 |
342,900 |
9.6 |
8 |
391,300 |
422,604 |
|
11.9 |
10 |
477,600 |
515,808 |
|
14.7 |
12.5 |
580,600 |
627,048 |
|
18.2 |
16 |
704,800 |
761,184 |
|
Giá Ống HDPE D225 Bình Minh |
8.6 |
6 |
398,900 |
430,812 |
10.8 |
8 |
494,400 |
533,952 |
|
13.4 |
10 |
605,800 |
654,264 |
|
16.6 |
12.5 |
737,300 |
796,284 |
|
20.5 |
16 |
892,000 |
963,360 |
|
Giá Ống HDPE D250 Bình Minh |
9.6 |
6 |
494,300 |
533,844 |
11.9 |
8 |
605,100 |
653,508 |
|
14.8 |
10 |
742,400 |
801,792 |
|
18.4 |
12.5 |
908,300 |
980,964 |
|
22.4 |
16 |
1,097,100 |
1,184,868 |
|
Giá Ống HDPE D280 Bình Minh |
10.7 |
6 |
616,600 |
665,928 |
13.4 |
8 |
763,800 |
824,904 |
|
16.6 |
10 |
932,700 |
1,007,316 |
|
25.4 |
16 |
1,375,400 |
1,485,432 |
|
Giá Ống HDPE D315 Bình Minh |
12.1 |
6 |
785,500 |
848,340 |
15.0 |
8 |
959,900 |
1,036,692 |
|
18.7 |
10 |
1,181,200 |
1,275,696 |
|
23.2 |
12.5 |
1,442,300 |
1,557,684 |
|
28.6 |
16 |
1,741,000 |
1,880,280 |
|
Giá Ống HDPE D355 Bình Minh |
16.6 |
6 |
992,600 |
1,072,008 |
16.9 |
8 |
1,218,700 |
1,316,196 |
|
21.1 |
10 |
1,503,200 |
1,623,456 |
|
26.1 |
12.5 |
1,828,500 |
1,974,780 |
|
32.2 |
16 |
2,209,900 |
2,386,692 |
|
Giá Ống HDPE D400 Bình Minh |
15.3 |
6 |
1,258,800 |
1,359,504 |
19.1 |
8 |
1,554,100 |
1,678,428 |
|
23.7 |
10 |
1,899,900 |
2,051,892 |
|
29.4 |
12.5 |
2,319,000 |
2,504,520 |
|
36.3 |
16 |
2,805,900 |
3,030,372 |
|
Giá Ống HDPE D450 Bình Minh |
17.2 |
6 |
1,591,500 |
1,718,820 |
21.5 |
8 |
1,965,400 |
2,122,632 |
|
26.7 |
10 |
2,407,100 |
2,599,668 |
|
33.1 |
12.5 |
2,937,500 |
3,172,500 |
|
40.9 |
16 |
3,553,100 |
3,837,348 |
|
Giá Ống HDPE D500 Bình Minh |
19.1 |
6 |
1,963,000 |
2,120,040 |
23.9 |
8 |
2,425,000 |
2,619,000 |
|
29.7 |
10 |
2,974,000 |
3,211,920 |
|
36.8 |
12.5 |
3,625,000 |
3,915,000 |
|
45.4 |
16 |
4,384,000 |
4,734,720 |
|
Giá Ống HDPE D560 Bình Minh |
21.4 |
6 |
2,703,500 |
2,919,780 |
26.7 |
8 |
3,333,500 |
3,600,180 |
|
33.2 |
10 |
4,092,500 |
4,419,900 |
|
41.2 |
12.5 |
4,994,900 |
5,394,492 |
|
50.8 |
16 |
6,032,800 |
6,515,424 |
|
Giá Ống HDPE D630 Bình Minh |
24.1 |
6 |
3,425,400 |
3,699,432 |
30.0 |
8 |
4,211,100 |
4,547,988 |
|
37.4 |
10 |
5,183,500 |
5,598,180 |
|
46.3 |
12.5 |
6,313,400 |
6,818,472 |
|
57.2 |
16 |
7,167,500 |
7,740,900 |
|
Giá Ống HDPE D710 Bình Minh |
27.2 |
6 |
4,360,100 |
4,708,908 |
33.9 |
8 |
5,369,500 |
5,799,060 |
|
42.1 |
10 |
6,586,500 |
7,113,420 |
|
52.2 |
12.5 |
8,032,200 |
8,674,776 |
|
64.5 |
16 |
9,723,700 |
10,501,596 |
|
Giá Ống HDPE D800 Bình Minh |
30.6 |
6 |
5,522,100 |
5,963,868 |
38.1 |
8 |
6,805,900 |
7,350,372 |
|
47.4 |
10 |
8,351,900 |
9,020,052 |
|
58.8 |
12.5 |
10,188,700 |
11,003,796 |
|
72.6 |
16 |
12,331,600 |
13,318,128 |
|
Giá Ống HDPE D900 Bình Minh |
34.4 |
6 |
6,984,200 |
7,542,936 |
42.9 |
8 |
8,611,500 |
9,300,420 |
|
53.3 |
10 |
10,564,900 |
11,410,092 |
|
66.2 |
12.5 |
12,907,700 |
13,940,316 |
|
71.7 |
16 |
15,609,200 |
16,857,936 |
|
Giá Ống HDPE D1000 Bình Minh |
38.2 |
6 |
8,618,000 |
9,307,440 |
47.7 |
8 |
10,639,300 |
11,490,444 |
|
59.3 |
10 |
13,057,200 |
14,101,776 |
|
72.5 |
12.5 |
15,721,300 |
16,979,004 |
|
90.2 |
16 |
19,164,100 |
20,697,228 |
|
Giá Ống HDPE D1200 Bình Minh |
45.9 |
6 |
12,412,400 |
13,405,392 |
57.2 |
8 |
15,313,400 |
16,538,472 |
|
67.9 |
10 |
17,985,900 |
19,424,772 |
|
88.2 |
12.5 |
22,924,600 |
24,758,568 |
Lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác.
GIA HÂN GROUP
Ống PPR Bình Minh | Ống Nước Nóng Chịu Nhiệt
BẢNG GIÁ ỐNG PPR NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT
Bảng Giá Ống Nhựa PVC Bình Minh 2025 - Cập Nhật Mới Nhất
5,365,224 vnđ
NỐI THẲNG PPR BÌNH MINH _ MĂNG SÔNG PPR
MẶT BÍCH PPR BÌNH MINH _ MẶT GAM PPR
LƠI PPR BÌNH MINH _ CO 45 ĐỘ PPR
ỐNG HDPE GÂN XẺ RÃNH BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE GÂN NONG TRƠN BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 500 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
4,822,400 vnđ
ỐNG HDPE 450 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
3,948,410 vnđ
ỐNG HDPE 400 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
3,086,490 vnđ
ỐNG HDPE 355 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
2,430,890 vnđ
ỐNG HDPE 315 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,915,100 vnđ
ỐNG HDPE 280 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,512,940 vnđ
ỐNG HDPE 250 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,206,810 vnđ
ỐNG HDPE 225 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
981,200 vnđ
Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Gửi bình luận của bạn