Bảng giá ống nhựa ppr hoa sen 2022 mới nhất được cập nhật chính xác từ nhà sản xuất. Ống và phụ kiện ppr hoa sen sử dụng cho hệ thống cấp nước công trình dân dụng và công nghiệp.
Ngày đăng: 18-10-2021
3,914 lượt xem
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN 2022
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Ống Nhựa PPR Phi 20 |
10 | 1.9 | 19.030 |
12.5 | 2.3 | 23.430 | |
16 | 2.8 | 26.070 | |
20 | 3.4 | 28.930 | |
25 | 4.1 | 32.010 | |
Ống Nhựa PPR Phi 25 |
10 | 2.3 | 29.700 |
12.5 | 2.8 | 41.800 | |
16 | 3.5 | 48.070 | |
20 | 4.2 | 50.710 | |
25 | 5.1 | 53.020 | |
Ống Nhựa PPR Phi 32 |
10 | 2.9 | 54.120 |
12.5 | 3.6 | 56.100 | |
16 | 4.4 | 65.010 | |
20 | 5.4 | 74.690 | |
25 | 6.5 | 82.060 | |
Ống Nhựa PPR Phi 40 |
10 | 3.7 | 72.600 |
12.5 | 4.5 | 84.700 | |
16 | 5.5 | 88.000 | |
20 | 6.7 | 115.500 | |
25 | 8.1 | 125.400 | |
Ống Nhựa PPR Phi 50 |
10 | 4.6 | 106.370 |
12.5 | 5.6 | 135.300 | |
16 | 6.9 | 140.030 | |
20 | 8.3 | 179.520 | |
25 | 10.1 | 200.090 | |
Ống Nhựa PPR Phi 63 |
10 | 5.8 | 169.070 |
12.5 | 7.1 | 212.300 | |
16 | 8.6 | 220.000 | |
20 | 10.5 | 283.030 | |
25 | 12.7 | 315.040 | |
Ống Nhựa PPR Phi 75 |
10 | 6.8 | 235.070 |
12.5 | 8.4 | 243.298 | |
16 | 10.3 | 300.080 | |
20 | 12.5 | 392.040 | |
25 | 15.1 | 445.060 | |
Ống Nhựa PPR Phi 90 |
10 | 8.2 | 343.090 |
12.5 | 10.1 | 348.997 | |
16 | 12.3 | 420,090 | |
20 | 15 | 586,080 | |
25 | 18.1 | 640.090 | |
Ống Nhựa PPR Phi 110 |
10 | 10 | 549.010 |
12.5 | 12.3 | 596.200 | |
16 | 15.1 | 640.090 | |
20 | 18.3 | 825.000 | |
25 | 22.1 | 950.070 | |
Ống Nhựa PPR Phi 125 |
10 | 11.4 | 680.020 |
16 | 17.1 | 830.060 | |
20 | 20.8 | 1.110.010 | |
25 | 25.1 | 1.275.010 | |
Ống Nhựa PPR Phi 140 |
10 | 12.7 | 839.080 |
16 | 19.2 | 1.010.020 | |
20 | 23.3 | 1.410.090 | |
25 | 28.1 | 1.680.030 | |
Ống Nhựa PPR Phi 160 |
10 | 14.6 | 1.145.100 |
16 | 21.9 | 1.400.080 | |
20 | 26.6 | 1.875.060 | |
25 | 32.1 | 2.176.020 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR HOA SEN 2022
Đơn vị tính: đồng/cái
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Thẳng | 20 | 3.100 |
25 | 5.200 | |
32 | 8.000 | |
40 | 12.800 | |
50 | 23.000 | |
63 | 46.000 | |
90 | 130.500 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) | 25-20 | 4.800 |
32-20 | 6.800 | |
32-25 | 6.800 | |
40-20 | 10.500 | |
40-25 | 10.500 | |
40-32 | 10.500 | |
50-25 | 18.900 | |
50-32 | 18.900 | |
50-40 | 18.900 | |
63-25 | 36.600 | |
63-32 | 36.600 | |
63-40 | 36.600 | |
63-50 | 36.600 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối RenTrong | 20-1/2″ | 38.000 |
20-3/4″ | 52.400 | |
25-1/2″ | 46.500 | |
25-3/4″ | 51.900 | |
32-1″ | 84.500 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ren Ngoài | 20-1/2″ | 48.000 |
20-3/4″ | 72.200 | |
25-1/2″ | 55.501 | |
25-3/4″ | 67.000 | |
32-1″ | 99.000 | |
40-1.1/4″ | 288.000 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 45 độ | 20 | 4.800 |
25 | 7.700 | |
32 | 11.600 | |
40 | 23.100 | |
50 | 44.100 | |
63 | 101.000 | |
90 | 185.000 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ | 20 | 5.800 |
25 | 7.700 | |
32 | 13.500 | |
40 | 22.000 | |
50 | 38.600 | |
63 | 118.201 | |
75 | 154.300 | |
90 | 238.000 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong | 20-1/2″ | 42.301 |
20-3/4″ | 63.400 | |
25-1/2″ | 48.000 | |
25-3/4″ | 64.700 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài | 20-1/2″ | 59.500 |
20-3/4″ | 85.500 | |
25-1/2″ | 67.300 | |
25-3/4″ | 79.500 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Giảm | 25-20 | 7.700 |
32-20 | 13.500 | |
32-25 | 14.400 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ | 20 | 6.800 |
25 | 10.500 | |
32 | 17.300 | |
40 | 27.000 | |
50 | 53.000 | |
63 | 133.000 | |
75 | 199.599 | |
90 | 310.000 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Trong | 20-1/2″ | 42.600 |
20-3/4″ | 62.400 | |
25-1/2″ | 45.601 | |
25-3/4″ | 66.501 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Ngoài | 20-1/2″ | 52.500 |
20-3/4″ | 79.300 | |
25-1/2″ | 57.000 | |
25-3/4″ | 69.000 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (T rút, T chuyển bậc) | 25-20 | 10.500 |
32-20 | 18.500 | |
32-25 | 18.500 | |
40-20 | 40.700 | |
40-25 | 40.700 | |
40-32 | 40.700 | |
50-25 | 71.500 | |
50-32 | 71.500 | |
50-40 | 71.500 | |
63-25 | 125.700 | |
63-32 | 125.700 | |
63-40 | 125.700 | |
63-50 | 125.700 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Đầu | 20 | 2.900 |
25 | 5.000 | |
32 | 6.500 | |
40 | 9.800 | |
50 | 18.500 | |
63 | 53.400 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Ren Trong | 20-1/2″ | 5.500 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | 25×1/2″ | 96.500 |
25×3/4″ | 150.500 | |
32×1″ | 236.500 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | 25×1/2″ | 90.500 |
25×3/4″ | 145.000 | |
32×1″ | 233.750 | |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van | 20 | 200.000 |
25 | 286.000 | |
32 | 330.000 | |
40 | 555.500 | |
50 | 866.250 | |
63 | 1.334.850 |
- NPP Gia Hân Group chuyên phân phối ống nhựa PVC, PPR, HDPE các thương hiệu cho công trình dự án trên toàn quốc. Đáp ứng giá thành tốt nhất cho quý khách hàng
- Ngoài ra chúng tôi củng là NPP cấp 1 các hãng ống nhựa khác như: Nhựa Đồng Nai, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Đạt Hòa, Nhựa Hoa Sen. Nhựa Tiền Phong. v.v
- Giao hàng trên toàn quốc
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN 2022
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN 2022
ỐNG PPR HOA SEN TẠI HỒ CHÍ MINH |
ỐNG PPR HOA SEN TẠI BÌNH DƯƠNG |
ỐNG PPR HOA SEN TẠI ĐỒNG NAI |
ỐNG PPR HOA SEN TẠI BÌNH PHƯỚC |
ỐNG PPR HOA SEN TẠI VŨNG TÀU |
ỐNG PPR HOA SEN TẠI TÂY NINH |
Khu vực phía Nam:
Tại Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, Đà Lạt, TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.
Khu vực Miền Trung:
Tại Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông.
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1313
Email: ghgroup.vn@gmail.com
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN 2022
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR HOA SEN 2022
ỐNG NHỰA PPR HOA SEN 2022
Gửi bình luận của bạn