Bảng giá ống nhựa hdpe đệ nhất 2022 cập nhật mới nhất từ nhà sản xuất. Sản xuất theo tiêu chuẩn: ISO 4427-2:2007 (TCVN 7305-2:2008). Bảng giá ống nhựa hdpe đệ nhất 2022 giá tốt nhất thị trường
Ngày đăng: 18-10-2021
3,473 lượt xem
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT 2022
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá sau VAT |
Ống nhựa HDPE – Phi 20 | 12.5 | 1.8 | 8,140 |
16 | 2 | 8,910 | |
20 | 2.3 | 10,340 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 25 | 12.5 | 2 | 11.220 |
16 | 2.3 | 13.200 | |
20 | 3 | 16.390 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 32 | 10 | 2 | 14.960 |
12.5 | 2.4 | 18.480 | |
16 | 3 | 21.560 | |
20 | 3.6 | 25.300 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 40 | 8 | 2 | 18.920 |
10 | 2.4 | 22.880 | |
12.5 | 3 | 27.720 | |
16 | 3.7 | 33.330 | |
20 | 4.5 | 39.490 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 50 | 8 | 2.4 | 29.370 |
10 | 3 | 35.310 | |
12.5 | 3.7 | 42.460 | |
16 | 4.6 | 51.480 | |
20 | 5.6 | 61.160 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 63 | 8 | 3 | 45.870 |
10 | 3.8 | 56.320 | |
12.5 | 4.7 | 67.650 | |
16 | 5.8 | 81.620 | |
30 | 7.1 | 97.570 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 75 | 8 | 3.6 | 65.120 |
10 | 4.5 | 78.540 | |
12.5 | 5.6 | 95.920 | |
16 | 6.8 | 113.850 | |
30 | 8.4 | 137.170 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 90 | 8 | 4.3 | 91.630 |
10 | 5.4 | 113.080 | |
12.5 | 6.7 | 137.170 | |
16 | 8.2 | 164.890 | |
20 | 10.1 | 197.780 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 110 | 6 | 4.2 | 110.110 |
8 | 5.3 | 137.500 | |
10 | 6.6 | 168.080 | |
12.5 | 8.1 | 203.280 | |
16 | 10 | 244.640 | |
20 | 12.3 | 295.240 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 125 | 6 | 4.8 | 142.120 |
8 | 6 | 175.780 | |
10 | 7.4 | 214.390 | |
12.5 | 9.2 | 261.910 | |
16 | 11.4 | 317.240 | |
20 | 14 | 372.020 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 140 | 6 | 5.4 | 179.080 |
8 | 6.7 | 220.000 | |
10 | 8.3 | 269.170 | |
12.5 | 10.3 | 328.020 | |
16 | 12.7 | 395.340 | |
20 | 15.7 | 479.050 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 160 | 6 | 6.2 | 235.400 |
8 | 7.7 | 288.420 | |
10 | 9.5 | 351.340 | |
12.5 | 11.8 | 428.120 | |
16 | 14.6 | 518.980 | |
20 | 17.9 | 624.360 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 180 | 6 | 6.9 | 293.810 |
8 | 8.6 | 362.560 | |
10 | 10.7 | 444.400 | |
12.5 | 13.3 | 543.400 | |
16 | 16.4 | 655.930 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 200 | 6 | 7.7 | 364.000 |
8 | 9.6 | 449.130 | |
10 | 11.9 | 548.240 | |
12.5 | 14.7 | 666.490 | |
16 | 18.2 | 808.940 | |
20 | 22.4 | 968.000 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 225 | 6 | 8.6 | 456.610 |
8 | 10.8 | 567.600 | |
10 | 13.4 | 691.680 | |
12.5 | 16.6 | 846.340 | |
16 | 20.5 | 1.023.880 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 250 | 6 | 9.6 | 577.170 |
8 | 11.9 | 694.650 | |
10 | 14.8 | 852.280 | |
12.5 | 18.4 | 1.042.470 | |
16 | 22.7 | 1.259.280 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 280 | 6 | 10.7 | 707.300 |
8 | 13.4 | 876.180 | |
10 | 16.6 | 1.065.020 | |
12.5 | 20.6 | 1.306.360 | |
16 | 25.4 | 1.578.720 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 315 | 6 | 12.1 | 898.590 |
8 | 15 | 1.101.870 | |
10 | 18.7 | 1.355.860 | |
12.5 | 23.2 | 1.655.610 | |
16 | 28.6 | 1.998.370 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 355 | 6 | 13.6 | 1.138.500 |
8 | 16.9 | 1.398.980 | |
10 | 21.1 | 1.725.460 | |
12.5 | 26.1 | 2.098.800 | |
16 | 32.2 | 2.536.710 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 400 | 6 | 15.3 | 1.444.960 |
8 | 19.1 | 1.783.870 | |
10 | 23.7 | 2.180.860 | |
12.5 | 29.4 | 2.661.780 | |
16 | 36.3 | 3.220.690 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 450 | 6 | 19.1 | 1.827.430 |
8 | 23.9 | 2.255.880 | |
10 | 29.7 | 2.763.090 | |
12,5 | 36.8 | 3.371.820 | |
16 | 45.4 | 4.078.470 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 500 | 6 | 21.4 | 2.331.560 |
8 | 26.7 | 2.879.360 | |
10 | 33.2 | 3.531.660 | |
12,5 | 41.2 | 4.303.860 | |
16 | 50.8 | 5.205.860 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 560 | 6 | 24.1 | 3.097.380 |
8 | 30.0 | 3.826.350 | |
10 | 37.4 | 4.697.550 | |
12,5 | 46.3 | 5.733.310 | |
16 | 57.2 | 6.924.610 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 630 | 6 | 27.2 | 3.918.640 |
8 | 33.9 | 4.833.620 | |
10 | 42.1 | 5.949.790 | |
12,5 | 52.2 | 7.246.690 | |
16 | 57.2 | 8.784.600 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 710 | 6 | 27.2 | 4.796.110 |
8 | 33.9 | 5.906.450 | |
10 | 42.1 | 7.245.150 | |
12,5 | 52.2 | 8.835.420 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 800 | 6 | 30.6 | 6.075.310 |
8 | 38.1 | 7.486.490 | |
10 | 47.4 | 9.187.090 | |
12,5 | 58.8 | 1.120.880 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 900 | 6 | 34.4 | 7.682.620 |
8 | 42.9 | 9.472.650 | |
10 | 53.3 | 11.621.390 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 1000 | 6 | 38.2 | 9.479.800 |
8 | 47.7 | 11.703.230 | |
10 | 59.3 | 14.362.920 | |
Ống nhựa HDPE – Phi 1200 | 6 | 45.9 | 13.653.640 |
8 | 57.2 | 16.844.740 |
- NPP Gia Hân Group chuyên phân phối ống nhựa PVC, PPR, HDPE các thương hiệu cho công trình dự án trên toàn quốc. Đáp ứng giá thành tốt nhất cho quý khách hàng
- Ngoài ra chúng tôi củng là NPP cấp 1 các hãng ống nhựa khác như: Nhựa Đồng Nai, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Đạt Hòa, Nhựa Hoa Sen. Nhựa Tiền Phong. v.v
- Giao hàng trên toàn quốc
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT 2022
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT 2022
ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT TẠI HỒ CHÍ MINH |
ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT TẠI BÌNH DƯƠNG |
ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT TẠI ĐỒNG NAI |
ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT TẠI BÌNH PHƯỚC |
ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT TẠI VŨNG TÀU |
ỐNG HDPE ĐỆ NHẤT TẠI TÂY NINH |
Khu vực phía Nam:
Tại Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, Đà Lạt TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.
Khu vực Miền Trung:
Tại Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1313
Email: ghgroup.vn@gmail.com
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT 2022
NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT
Gia Hân Group
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: ghgroup.vn@gmail.com
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Gửi bình luận của bạn