Bảng giá ống nhựa pvc dekko 2022. Chuyên sản xuất ống nhựa pvc, ống nhựa ppr, ống nhựa hdpe. Công nghệ đức chất lượng hàng đầu.Bảng giá ống nhựa pvc dekko 2022 mới nhất
Ngày đăng: 18-10-2021
2,224 lượt xem
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Ống Nhựa PVC – Phi 21 | 15 | 21×1.7 | 6,765 |
29 | 21×3 | 11,495 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 27 | 12 | 27×1.8 | 9,625 |
22 | 27×3 | 14,960 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 34 | 12 | 34×2 | 13,420 |
20 | 34×3 | 19,140 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 42 | 9 | 42×2.1 | 17,930 |
15 | 42×3 | 24,640 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 49 | 9 | 49×2.4 | 23,430 |
13 | 49×3 | 28,655 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 60 | 6 | 60×2 | 24,750 |
9 | 60×2.8 | 34,210 | |
10 | 60×3 | 36,025 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 75 | 6 | 75×2.2 | 37,950 |
9 | 75×3 | 48,675 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 90 | 3 | 90×1.8 | 31,570 |
6 | 90×2.9 | 53,460 | |
9 | 90×3.8 | 68,970 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 114 | 5 | 114×3.2 | 75,240 |
6 | 114×3.8 | 88,660 | |
9 | 114×4.9 | 113,520 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 168 | 5 | 168×4,3 | 148,390 |
9 | 168×7,3 | 248,160 | |
Ống Nhựa PVC – Phi 220 | 5 | 220×5.1 | 229,790 |
6 | 220×6.6 | 295,570 | |
9 | 220×8.7 | 385,550 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Ống Nhựa PVC Phi 21 | 4 | 1.0 | 5.900 |
Ống Nhựa PVC Phi 27 | 4 | 1.0 | 7.300 |
Ống Nhựa PVC Phi 34 | 4 | 1.0 | 9.500 |
Ống Nhựa PVC Phi 42 | 4 | 1.2 | 14.100 |
Ống Nhựa PVC Phi 48 | 5 | 1.4 | 16.600 |
Ống Nhựa PVC Phi 60 | 4 | 1.4 | 21.500 |
Ống Nhựa PVC Phi 75 | 4 | 1.5 | 30.201 |
Ống Nhựa PVC Phi 90 | 3 | 1.5 | 36.900 |
Ống Nhựa PVC Phi 110 | 4 | 1.9 | 55.700 |
Ống Nhựa PVC Phi 125 | 4 | 2.0 | 61.500 |
Ống Nhựa PVC Phi 140 | 4 | 2.2 | 76.900 |
Ống Nhựa PVCPhi 160 | 4 | 2.5 | 98.401 |
Ống Nhựa PVC Phi 180 | 4 | 2.8 | 123.600 |
Ống Nhựa PVC Phi 200 | 4 | 3.2 | 184.500 |
Ống Nhựa PVC Phi 225 | 4 | 3.5 | 191.500 |
Ống Nhựa PVC Phi 250 | 4 | 3.9 | 249.400 |
Ống Nhựa PVC Phi 315 | 4 | 5.3 | 406.300 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Phi 21 | 10 | 1.2 | 7.200 |
Phi 27 | 10 | 1.3 | 9.200 |
Phi 34 | 8 | 1.5 | 11.200 |
Phi 42 | 6 | 1.5 | 15.901 |
Phi 48 | 6 | 1.6 | 19.400 |
Phi 60 | 5 | 1.5 | 25.801 |
Phi 75 | 5 | 1.9 | 35.300 |
Phi 90 | 4 | 1.9 | 42.200 |
Phi 110 | 5 | 2.2 | 63.000 |
Phi 125 | 5 | 2.5 | 77.501 |
Phi 140 | 5 | 2.8 | 96.500 |
Phi 160 | 5 | 3.2 | 128.800 |
Phi 180 | 5 | 3.6 | 158.600 |
Phi 200 | 5 | 3.9 | 193.500 |
Phi 225 | 5 | 4.4 | 237.200 |
Phi 250 | 5 | 4.9 | 310.900 |
Phi 280 | 5 | 5.5 | 372.800 |
Phi 315 | 5 | 6.2 | 471.301 |
Phi 355 | 5 | 7.0 | 595.200 |
Phi 400 | 5 | 7.8 | 747.000 |
Phi 450 | 5 | 8.8 | 948.100 |
Phi 500 | 5 | 9.8 | 1.243.400 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Phi 21 | 12.5 | 1.5 | 7.800 |
Phi 27 | 12.5 | 1.6 | 10.800 |
Phi 34 | 10 | 1.7 | 13.600 |
Phi 42 | 8 | 1.7 | 18.600 |
Phi 48 | 8 | 1.9 | 2.300 |
Phi 60 | 6 | 1.8 | 31.400 |
Phi 75 | 6 | 2.2 | 39.900 |
Phi 90 | 5 | 2.2 | 49.300 |
Phi 110 | 6 | 2.7 | 73.400 |
Phi 125 | 6 | 3.1 | 90.800 |
Phi 140 | 6 | 3.5 | 113.500 |
Phi 160 | 6 | 4.0 | 150.101 |
Phi 180 | 6 | 4.4 | 184.000 |
Phi 200 | 6 | 4.9 | 233.800 |
Phi 225 | 6 | 5.5 | 285.000 |
Phi 250 | 6 | 6.2 | 374.900 |
Phi 280 | 6 | 6.9 | 445.800 |
Phi 315 | 6 | 7.7 | 559.500 |
Phi 355 | 6 | 8.7 | 731.000 |
Phi 400 | 6 | 9.8 | 928.800 |
Phi 450 | 6 | 11.0 | 1.174.100 |
Phi 500 | 6 | 12.3 | 1.482.600 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Phi 21 | 16 | 1.6 | 9.500 |
Phi 27 | 16 | 2.0 | 12.000 |
Phi 34 | 12.5 | 2.0 | 16.600 |
Phi 42 | 10 | 2.0 | 21.200 |
Phi 48 | 10 | 2.3 | 13.500 |
Phi 60 | 8 | 2.3 | 36.600 |
Phi 75 | 8 | 2.9 | 52.100 |
Phi 90 | 6 | 2.7 | 57.100 |
Phi 110 | 7.5 | 3.2 | 83.600 |
Phi 125 | 7.5 | 3.7 | 107.600 |
Phi 140 | 7.5 | 4.1 | 133.800 |
Phi 160 | 7.5 | 4.7 | 173.300 |
Phi 180 | 7.5 | 5.3 | 219.000 |
Phi 200 | 7.5 | 5.9 | 271.900 |
Phi 225 | 7.5 | 6.6 | 337.900 |
Phi 250 | 7.5 | 7.3 | 437.400 |
Phi 280 | 7.5 | 8.2 | 525.201 |
Phi 315 | 7.5 | 9.2 | 671.300 |
Phi 355 | 7.5 | 10.4 | 869.600 |
Phi 400 | 7.5 | 11.7 | 1.104.600 |
Phi 450 | 7.5 | 13.2 | 1.400.801 |
Phi 500 | 7.5 | 14.6 | 1.715.500 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Phi 21 | 25 | 2.4 | 11.200 |
Phi 27 | 25 | 3.0 | 16.900 |
Phi 34 | 16 | 2.6 | 19.000 |
Phi 42 | 13 | 2.5 | 24.900 |
Phi 48 | 13 | 2.9 | 31.000 |
Phi 60 | 10 | 2.9 | 44.200 |
Phi 75 | 10 | 3.6 | 64.400 |
Phi 90 | 8 | 3.5 | 74.900 |
Phi 110 | 10 | 4.2 | 117.101 |
Phi 125 | 10 | 4.8 | 136.500 |
Phi 140 | 10 | 5.4 | 178.900 |
Phi 160 | 10 | 6.2 | 224.100 |
Phi 180 | 10 | 6.9 | 279.700 |
Phi 200 | 10 | 7.7 | 347.001 |
Phi 225 | 10 | 8.6 | 438.700 |
Phi 250 | 10 | 9.6 | 565.400 |
Phi 280 | 10 | 10.7 | 674.801 |
Phi 315 | 10 | 12.1 | 843.300 |
Phi 355 | 10 | 13.6 | 1.128.400 |
Phi 400 | 10 | 15.3 | 1.430.100 |
Phi 450 | 10 | 17.2 | 1.808.700 |
Phi 500 | 10 | 19.1 | 2.217.980 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Phi 34 | 25 | 3.8 | 26.901 |
Phi 42 | 16 | 3.2 | 30.900 |
Phi 48 | 16 | 3.6 | 38.900 |
Phi 60 | 12.5 | 3.6 | 55.501 |
Phi 75 | 12.5 | 4.5 | 81.200 |
Phi 90 | 10 | 4.3 | 92.901 |
Phi 110 | 12.5 | 5.3 | 140.201 |
Phi 125 | 12.5 | 6.0 | 171.900 |
Phi 140 | 12.5 | 6.7 | 219.100 |
Phi 160 | 12.5 | 7.7 | 284.400 |
Phi 180 | 12.5 | 8.6 | 357.900 |
Phi 200 | 12.5 | 9.6 | 444.500 |
Phi 225 | 12.5 | 10.8 | 562.800 |
Phi 250 | 12.5 | 11.9 | 714.800 |
Phi 280 | 12.5 | 13.4 | 925.400 |
Phi 315 | 12.5 | 15.0 | 1.167.601 |
Phi 355 | 12.5 | 16.9 | 1.387.601 |
Phi 400 | 12.5 | 19.1 | 1.766.800 |
Phi 450 | 12.5 | 21.5 | 2.240.800 |
Phi 500 | 12.5 | 23.9 | 2.629.000 |
Đơn vị tính: đồng/mét
Đường Kính | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh Toán |
Phi 42 | 25 | 4.7 | 41.400 |
Phi 48 | 25 | 5.4 | 55.700 |
Phi 60 | 16 | 4.5 | 66.700 |
Phi 75 | 16 | 5.6 | 98.000 |
Phi 90 | 12.5 | 5.4 | 115.300 |
Phi 110 | 16 | 6.6 | 173.100 |
Phi 125 | 16 | 7.4 | 210.800 |
Phi 140 | 16 | 8.3 | 269.400 |
Phi 160 | 16 | 9.5 | 349.100 |
Phi 180 | 16 | 10.7 | 443.400 |
Phi 200 | 16 | 11.9 | 547.900 |
Phi 225 | 16 | 13.4 | 695.600 |
Phi 250 | 16 | 14.8 | 885.200 |
Phi 280 | 16 | 16.6 | 1.062.300 |
Phi 315 | 16 | 18.7 | 1.345.300 |
Phi 355 | 16 | 21.1 | 1.712.300 |
Phi 400 | 16 | 23.7 | 2.166.000 |
Phi 500 | 16 | 29.7 | 3.365.132 |
- NPP Gia Hân Group chuyên phân phối ống nhựa PVC, PPR, HDPE các thương hiệu cho công trình dự án trên toàn quốc. Đáp ứng giá thành tốt nhất cho quý khách hàng
- Ngoài ra chúng tôi củng là NPP cấp 1 các hãng ống nhựa khác như: Nhựa Đồng Nai, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Đạt Hòa, Nhựa Hoa Sen. Nhựa Tiền Phong. v.v
- Giao hàng trên toàn quốc
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO 2022
ỐNG PVC DEKKO TẠI HỒ CHÍ MINH |
ỐNG PVC DEKKO TẠI BÌNH DƯƠNG |
ỐNG PVC DEKKO TẠI ĐỒNG NAI |
ỐNG PVC DEKKO TẠI BÌNH PHƯỚC |
ỐNG PVC DEKKO TẠI VŨNG TÀU |
ỐNG PVC DEKKO TẠI TÂY NINH |
Khu vực phía Nam:
Tại Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.
Khu vực Miền Trung:
Tại Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông.
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1313
Email: [email protected]
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO 2022
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO 2022
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO 2022
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA PVC |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |
Gửi bình luận của bạn