Bảng giá ống nhựa ppr tiền phong 2023 mới nhất được cập nhật đến quý khách hàng. Ống nhựa chịu nhiệt ppr đầy đủ ống và phụ kiện cho ống nước nóng và nước lạnh. Bảng giá ống nhựa ppr tiền phong 2023
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
MỤC LỤC
1. BẢNG GIÁ ỐNG PPR TIỀN PHONG 2023
2. ỐNG PPR CHỊU NHIỆT 2 LỚP CHỐNG UV
4. BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
ĐƯỜNG KÍNH (D)-(PHI) | ÁP SUẤT (PN) - (BAR) | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ CHƯA VAT | ĐƠN GIÁ BÁN/MÉT |
ỐNG NHỰA PPR 20 | 10 | 2.3 | 23.364 | 25.700 |
16 | 2.8 | 26.000 | 28.600 | |
20 | 3.4 | 28.909 | 31.800 | |
25 | 4.1 | 32.000 | 35.200 | |
ỐNG NHỰA PPR 25 | 10 | 2.8 | 41.718 | 45.900 |
16 | 3.5 | 48.000 | 52.800 | |
20 | 4.2 | 50.727 | 55.800 | |
25 | 5.1 | 53.000 | 58.300 | |
ỐNG NHỰA PPR 32 | 10 | 2.9 | 54.091 | 59.500 |
16 | 4.4 | 65.000 | 71.500 | |
20 | 5.4 | 74.636 | 82.100 | |
25 | 6.5 | 82.000 | 90.200 | |
ỐNG NHỰA PPR 40 | 10 | 3.7 | 72.545 | 79.800 |
16 | 5.5 | 88.000 | 96.800 | |
20 | 6.7 | 115.545 | 127.100 | |
25 | 8.1 | 125.364 | 137.900 | |
ỐNG NHỰA PPR 50 | 10 | 4.6 | 106.273 | 116.900 |
16 | 6.9 | 140.000 | 154.000 | |
20 | 8.3 | 179.545 | 197.500 | |
25 | 10.1 | 200.000 | 220.000 | |
ỐNG NHỰA PPR 63 | 10 | 5.8 | 169.000 | 185.900 |
16 | 8.6 | 220.000 | 242.000 | |
20 | 10.5 | 283.000 | 311.300 | |
25 | 12.7 | 315.000 | 346.500 | |
ỐNG NHỰA PPR 75 | 10 | 6.8 | 235.000 | 258.500 |
16 | 10.3 | 300.000 | 330.000 | |
20 | 12.5 | 392.000 | 431.200 | |
25 | 15.1 | 445.000 | 489.500 | |
ỐNG NHỰA PPR 90 | 10 | 8.2 | 343.000 | 377.300 |
16 | 12.3 | 420.000 | 462.000 | |
20 | 15.0 | 586.000 | 644.600 | |
25 | 18.1 | 640.000 | 704.000 | |
ỐNG NHỰA PPR 110 | 10 | 10.0 | 549.000 | 603.900 |
16 | 15.1 | 640.000 | 704.000 | |
20 | 18.3 | 825.000 | 907.500 | |
25 | 22.1 | 950.000 | 1.045.000 | |
ỐNG NHỰA PPR 125 | 10 | 11.4 | 680.000 | 748.000 |
16 | 17.1 | 830.000 | 913.000 | |
20 | 20.8 | 1.110.000 | 1.221.000 | |
25 | 25.1 | 1.275.000 | 1.402.500 | |
ỐNG NHỰA PPR 140 | 10 | 12.7 | 839.000 | 922.900 |
16 | 19.2 | 1.010.000 | 1.111.000 | |
20 | 23.3 | 1.410.000 | 1.551.000 | |
25 | 28.1 | 1.680.000 | 1.848.000 | |
ỐNG NHỰA PPR 160 | 10 | 14.6 | 1.145.000 | 1.259.500 |
16 | 21.9 | 1.400.000 | 1.540.000 | |
20 | 26.6 | 1.875.000 | 2.062.500 | |
25 | 32.1 | 2.176.000 | 2.393.600 | |
ỐNG NHỰA PPR 180 | 10 | 16.4 | 1.804.000 | 1.984.400 |
16 | 24.6 | 2.508.000 | 2.758.800 | |
20 | 29.0 | 2.948.000 | 3.242.800 | |
25 | 36.1 | 3.388.000 | 3.726.800 | |
ỐNG NHỰA PPR 200 | 10 | 18.2 | 2.189.000 | 2.407.900 |
16 | 27.4 | 3.102.000 | 3.412.200 | |
20 | 33.2 | 3.630.000 | 3.993.000 | |
25 | - | - | - | |
NOTE: PN10: ỐNG LẠNH - PN16: ỐNG LẠNH - PN20: ỐNG NÓNG - PN25: ỐNG NÓNG |
>>> QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR <<<
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG 2023
TÊN SẢN PHẨM | ÁP SUẤT (PN ~ PN) | ĐƯỜNG KÍNH ( D - PH I) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Nối Thẳng - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 3.100 |
20 | 25 | 5.200 | |
20 | 32 | 8.000 | |
20 | 40 | 12.800 | |
20 | 50 | 23.000 | |
20 | 63 | 46.000 | |
20 | 75 | 77.100 | |
20 | 90 | 130.500 | |
20 | 110 | 211.600 | |
20 | 125 | 407.200 | |
20 | 140 | 581.400 | |
20 | 160 | 814.400 | |
20 | 200 | 1.447.300 | |
Lơi Nối Góc 45 độ - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 4.800 |
20 | 25 | 7.700 | |
20 | 32 | 11.600 | |
20 | 40 | 23.100 | |
20 | 50 | 44.100 | |
20 | 63 | 101.000 | |
20 | 75 | 155.300 | |
20 | 90 | 185.000 | |
20 | 110 | 322.100 | |
Co Nối Góc 90 độ - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 5.800 |
20 | 25 | 7.700 | |
20 | 32 | 13.500 | |
20 | 40 | 22.000 | |
20 | 50 | 38.600 | |
20 | 63 | 118.201 | |
16 | 75 | 134.400 | |
20 | 75 | 154.300 | |
20 | 90 | 238.000 | |
16 | 110 | 437.000 | |
20 | 110 | 485.000 | |
20 | 125 | 786.100 | |
20 | 140 | 1.048.100 | |
16 | 160 | 1.572.100 | |
16 | 200 | 3.056.900 | |
Chữ T Ba Chạc 90 độ - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 6.800 |
20 | 25 | 10.500 | |
20 | 32 | 17.300 | |
20 | 40 | 27.000 | |
20 | 50 | 53.000 | |
20 | 63 | 133.000 | |
20 | 75 | 199.700 | |
20 | 90 | 310.000 | |
16 | 110 | 465.001 | |
20 | 110 | 480.000 | |
20 | 125 | 1.020.300 | |
20 | 140 | 1.093.200 | |
16 | 160 | 1.870.600 |
TÊN SẢN PHẨM | ÁP SUẤT (PN ~ BAR) | QUY CÁCH ( D - BƯỚC REN ) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Nối Thẳng Ren Trong - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 38.000 |
20 | 25-1/2″ | 46.500 | |
20 | 24-3.4″ | 51.900 | |
20 | 32-1″ | 84.500 | |
20 | 40-1.1/4″ | 209.501 | |
20 | 50-1.1/2″ | 278.000 | |
20 | 63-2″ | 562.500 | |
20 | 75-2.1/2″ | 800.800 | |
10 | 90-3″ | 1.606.000 | |
Nối Thẳng Ren Ngoài - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 48.000 |
20 | 25-1/2″ | 55.501 | |
20 | 24-3.4″ | 67.000 | |
20 | 32-1″ | 99.000 | |
20 | 40-1.1/4″ | 288.000 | |
20 | 50-1.1/2″ | 360.000 | |
20 | 63-2″ | 610.000 | |
20 | 75-2.1/2″ | 935.000 | |
10 | 90-3″ | 1.890.000 | |
10 | 110-4″ | 3.180.000 | |
Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 42.600 |
20 | 25-1/2″ | 45.601 | |
20 | 24-3.4″ | 66.501 | |
20 | 32-1″ | 145.200 | |
Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 52.500 |
20 | 25-1/2″ | 57.000 | |
20 | 24-3.4″ | 69.000 | |
20 | 32-1″ | 145.000 | |
Zắc co Ren Trong - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 90.500 |
20 | 24-3.4″ | 145.000 | |
20 | 32-1″ | 212.500 | |
20 | 50-1.1/2″ | 580.000 | |
20 | 63-2″ | 773.000 | |
Zắc co Ren Ngoài - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 96.500 |
20 | 24-3.4″ | 150.500 | |
20 | 32-1″ | 236.500 | |
20 | 50-1.1/2″ | 619.500 | |
20 | 63-2″ | 838.000 | |
Co Ren Trong - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 42.301 |
20 | 25-1/2″ | 48.000 | |
20 | 24-3.4″ | 64.700 | |
20 | 32-1″ | 119.500 | |
Co Ren Ngoài - Ống Nhựa PPR | 20 | 20-1/2″ | 59.500 |
20 | 25-1/2″ | 67.300 | |
20 | 24-3.4″ | 79.500 | |
20 | 32-1″ | 126.600 | |
Co Ren Trong Kép - Ống Nhựa PPR | 20 | 25-1/2″ | 106.800 |
TÊN SẢN PHẨM | ÁP SUẤT (PN ~ BAR) | ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) - Ống Nhựa PPR | 20 | 25-20 | 4.800 |
20 | 32-20 | 6.800 | |
20 | 32-25 | 6.800 | |
20 | 40-20 | 10.500 | |
20 | 40-25 | 10.500 | |
20 | 42-32 | 10.500 | |
20 | 50-20 | 18.900 | |
20 | 50-25 | 18.900 | |
20 | 50-32 | 18.900 | |
20 | 50-40 | 18.900 | |
20 | 63-25 | 36.600 | |
20 | 63-32 | 36.600 | |
20 | 63-40 | 36.600 | |
20 | 63-50 | 36.600 | |
16 | 75-32 | 63.900 | |
16 | 75-40 | 63.900 | |
20 | 75-40 | 75.301 | |
16 | 75-50 | 63.900 | |
20 | 75-50 | 68.200 | |
16 | 75-63 | 63.900 | |
20 | 75-63 | 68.200 | |
16 | 90-50 | 94.500 | |
16 | 90-63 | 103.700 | |
20 | 90-63 | 120.401 | |
16 | 90-75 | 103.700 | |
20 | 110-50 | 183.600 | |
16 | 110-63 | 183.600 | |
20 | 110-63 | 247.200 | |
16 | 110-75 | 183.600 | |
20 | 110-75 | 247.200 | |
16 | 110-90 | 393.400 | |
20 | 110-90 | 563.000 | |
20 | 140-110 | 885.100 | |
20 | 160-110 | 838.300 | |
20 | 160-140 | 850.600 | |
20 | 200-125 | 1.507.100 | |
Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) - Ống Nhựa PPR | 20 | 25-20 | 10.500 |
20 | 32-20 | 18.500 | |
20 | 32-25 | 18.500 | |
20 | 40-20 | 40.700 | |
20 | 40-25 | 40.700 | |
20 | 42-32 | 40.700 | |
20 | 50-20 | 71.500 | |
20 | 50-25 | 71.500 | |
20 | 50-32 | 71.500 | |
20 | 50-40 | 71.500 | |
20 | 63-25 | 125.700 | |
20 | 63-32 | 125.700 | |
20 | 63-40 | 125.700 | |
20 | 63-50 | 125.700 | |
16 | 75-32 | 172.101 | |
20 | 75-40 | 172.101 | |
20 | 75-50 | 185.000 | |
20 | 75-63 | 172.101 | |
20 | 90-50 | 270.001 | |
20 | 90-63 | 290.000 | |
16 | 90-75 | 268.200 | |
20 | 90-75 | 319.000 | |
20 | 110-63 | 460.000 | |
20 | 110-75 | 460.000 | |
20 | 110-90 | 460.000 | |
20 | 140-75 | 1.518.000 | |
16 | 200-140 | 4.702.000 |
TÊN SẢN PHẨM | ÁP SUẤT (PN ~ BAR) | ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI) | ĐƠN GIÁ BÁN |
Van Ống Nước - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 149.001 |
20 | 25 | 202.000 | |
20 | 32 | 233.000 | |
20 | 40 | 361.000 | |
20 | 50 | 615.000 | |
Van Cửa - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 200.000 |
20 | 25 | 230.891 | |
20 | 32 | 330.000 | |
20 | 40 | 555.500 | |
20 | 50 | 866.250 | |
20 | 63 | 1.334.850 | |
Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 38.000 |
20 | 25 | 56.000 | |
20 | 32 | 80.500 | |
20 | 40 | 92.500 | |
20 | 50 | 139.000 | |
63 | 322.000 | ||
Ống Tránh - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 15.000 |
20 | 25 | 28.001 | |
Đầu Nối Ống Bích Phun - Ống Nhựa PPR | 20 | 63 | 222.750 |
10 | 75 | 287.300 | |
20 | 75 | 344.801 | |
20 | 90 | 393.600 | |
20 | 110 | 517.501 | |
20 | 125 | 1.122.000 | |
20 | 140 | 1.597.200 | |
20 | 160 | 2.442.000 | |
20 | 200 | 5.148.000 | |
Đầu Bịt Ngoài - Ống Nhựa PPR | 20 | 20 | 2.900 |
20 | 25 | 5.000 | |
20 | 32 | 6.500 | |
20 | 40 | 9.800 | |
20 | 50 | 18.500 | |
20 | 75 | 160.001 | |
20 | 90 | 180.000 | |
20 | 110 | 198.000 |
- Ống nhựa PPR Tiền Phong được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8078:2008
- Ống nhựa PPR tiền phong là lựa chọn tối ưu khi dùng để dẫn nước nóng trong dân dụng và công nghiệp.
- Ống nhựa PPR tiền phong có thể chịu được nhiệt độ tới 95OC. Bên cạnh đó ống PP-R còn được sử dụng dẫn nước lạnh, dẫn dầu, chất lỏng có tính ăn mòn cao, dung dịch dinh dưỡng, thực phẩm.
- Ống nhựa PPR không gây độc hại, không bị đóng cặn, bảo đảm vệ sinh an toàn thực ph m, độ bền trên 50 năm.
- Ông PP-R cách âm rất tốt, giữ nhiệt, trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với ống kim loại, nên rất dễ thi công lắp đặt.
Chú ý / Note:
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
- Khi sử dụng ống PPR dẫn nước nóng cần tính đến hệ số suy giảm áp suất do nhiệt độ.
- Khuyến cáo nên sử dụng ống PP-R từ PN16 trở lên cho đường ống dẫn nước nóng để đảm bảo chất lượng công trình.
- Khách hàng khi mua và sử dụng nhựa PPR của Tiền Phong sẽ được hỗ trợ hướng dẫn hàn dán tại công trình, được hỗ trợ mượn máy hàn thi công cho ống từ đường kính D110 đến D200
– Tuổi thọ cao
– Không gây tiếng ồn khi dòng nước chảy qua
– An toàn vật lý
– Chống lại hóa chất
– Không gây ô nhiễm. An toàn nguồn nước khi sử dụng
– Sự ổn định ở nhiệt độ cao
– Chống lại các Ion kim loại
– Màu, mùi, vị của nước không thay đổi
– Trọng lượng thấp và khả năng xử lý dễ dàng của ống PPR đảm bảo lắp ráp nhanh chóng, đơn giản và an toàn
– Nối ống và phụ kiện bằng phương pháp hàn nhiệt
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG
2. ỐNG PPR CHỊU NHIỆT CHỐNG UV
>>> ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG UV <<<
>>> HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR <<<
- Nhà Phân Phối Gia Hân Group phân phối đầy đủ các sản phẩm cho hệ cấp thoát nước.
1./ ỐNG NHỰA PVC
2./ ỐNG NHỰA PPR - ỐNG CHỊU NHIỆT
3./ ỐNG NHỰA HDPE TRƠN - ỐNG ĐEN SỌC XANH
3./ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH
4./ ỐNG NHỰA HDPE GÂN SÓNG 2 LỚP
5./ ỐNG NHỰA PVC LUỒN CÁP VIỄN THÔNG
6./ ỐNG NHỰA HDPE 1 VÁCH
7./ VAN GANG SHINYI - TRỤ CỨU HỎA SHINYI - TRỤ CỨU HỎA BỘ QUỐC PHÒNG
KHU VỰC GIA HÂN GROUP PHÂN PHỐI
Khu vực phía Nam:
Tại Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, Đà Lạt, TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.
Khu vực Miền Trung:
Tại Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông.
- Ngoài ra chúng tôi củng là NPP cấp 1 các hãng ống nhựa khác như: Nhựa Đồng Nai, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Đạt Hòa, Nhựa Hoa Sen. Nhựa Tiền Phong. Nhựa Dekko. Nhựa Stroman. v.v
- Giao hàng trên toàn quốc.Sản phẩm bán ra đều đầy đủ Co, Cq từ nhà sản xuất
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR TIỀN PHONG 2023
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA PVC |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |
CÙM TREO - TY REN - BULONG + TÁN |
NHỰA TIỀN PHONG ngày nay là nhà sản xuất ống nhựa hàng đầu Việt Nam với năng lực sản xuất cao cũng như doanh thu và thị phần dẫn đầu ngành nhựa trong nhiều năm liền.
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/13/44, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
Nhà máy sản xuất NTP: Lô C2, KCN Đồng An 2, Phường Hoà Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương
Gửi bình luận của bạn