BẢNG GIÁ ỐNG PPR NHỰA BÌNH MINH 2024: Ống PPR nhựa Bình Minh là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống cấp nước và ống nhiệt. Với khả năng chịu áp lực, nhiệt độ cao và tuổi thọ lâu dài, sản phẩm đáng tin cậy này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao. BẢNG GIÁ ỐNG PPR NHỰA BÌNH MINH 2024
BẢNG GIÁ ỐNG PPR NHỰA BÌNH MINH 2024
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH MỚI NHẤT
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT |
Ống PPR 20 Bình Minh |
1.9 |
10 |
18,100 |
19,548 |
2.3 |
20 |
26,700 |
28,836 |
|
Ống PPR 25 Bình Minh |
2.3 |
10 |
27,500 |
29,700 |
4.2 |
20 |
47,300 |
51,084 |
|
Ống PPR 32 Bình Minh |
2.9 |
10 |
50,100 |
54,108 |
5.4 |
20 |
69,100 |
74,628 |
|
Ống PPR 40 Bình Minh |
3.7 |
10 |
67,200 |
72,576 |
6.7 |
20 |
107,100 |
115,668 |
|
Ống PPR 50 Bình Minh |
4.6 |
10 |
98,500 |
106,380 |
8.3 |
20 |
166,500 |
179,820 |
|
Ống PPR 63 Bình Minh |
5.8 |
10 |
157,100 |
169,668 |
10.5 |
20 |
262,800 |
283,824 |
|
Ống PPR 75 Bình Minh |
6.8 |
10 |
219,400 |
236,952 |
12.5 |
20 |
372,700 |
402,516 |
|
Ống PPR 90 Bình Minh |
8.2 |
10 |
318,400 |
343,872 |
15.0 |
20 |
543,100 |
586,548 |
|
Ống PPR 110 Bình Minh |
10.0 |
10 |
509,200 |
549,936 |
18.3 |
20 |
804,200 |
868,536 |
|
Ống PPR 125 Bình Minh |
11.4 |
10 |
630,500 |
680,940 |
20.8 |
20 |
1,037,000 |
1,119,960 |
|
Ống PPR 140 Bình Minh |
12.7 |
10 |
778,400 |
840,672 |
23.3 |
20 |
1,308,000 |
1,412,640 |
|
Ống PPR 160 Bình Minh |
14.6 |
10 |
1,058,000 |
1,142,640 |
26.6 |
20 |
1,736,500 |
1,875,420 |
|
Ống PPR 200 Bình Minh |
18.2 |
10 |
1,601,400 |
1,729,512 |
Sản phẩm | Giá bán chưa VAT (đồng/cái) |
Nối trơn PPR 20 | 2.900 |
Nối trơn PPR 25 | 4.800 |
Nối trơn PPR 32 | 7.400 |
Nối trơn PPR 40 | 11.900 |
Nối trơn PPR 50 | 21.600 |
Nối trơn PPR 63 | 45.200 |
Nối trơn PPR 75 | 71.500 |
Nối trơn PPR 90 | 121.000 |
Nối trơn PPR 110 | 196.200 |
Nối trơn PPR 125 | 370.200 |
Nối trơn PPR 140 | 528.500 |
Nối trơn PPR 160 | 740.400 |
Nối rút PPR 25×20 | 4.400 |
Nối rút PPR 32×20 | 6.300 |
Nối rút PPR 32×25 | 6.400 |
Nối rút PPR 40×20 | 9.700 |
Nối rút PPR 40×25 | 9.800 |
Nối rút PPR 40×32 | 10.000 |
Nối rút PPR 50×20 | 17.200 |
Nối rút PPR 50×25 | 17.500 |
Nối rút PPR 50×32 | 17.700 |
Nối rút PPR 50×40 | 17.900 |
Nối rút PPR 63×20 | 33.200 |
Nối rút PPR 63×25 | 33.700 |
Nối rút PPR 63×32 | 34.000 |
Nối rút PPR 63×40 | 34.300 |
Nối rút PPR 63×50 | 34.600 |
Nối rút PPR 75×32 | 59.300 |
Nối rút PPR 75×40 | 62.000 |
Nối rút PPR 75×50 | 62.000 |
Nối rút PPR 75×63 | 6.200 |
Nối rút PPR 90×40 | 94.200 |
Nối rút PPR 90×50 | 94.200 |
Nối rút PPR 90×63 | 94.200 |
Nối rút PPR 90×75 | 99.000 |
Nối rút PPR 110×50 | 166.900 |
Nối rút PPR 110×63 | 166.900 |
Nối rút PPR 110×75 | 166.900 |
Nối rút PPR 110×90 | 166.900 |
Nối rút PPR 125×90 | 257.000 |
Nối rút PPR 125×110 | 357.600 |
Nối rút PPR 140×110 | 380.000 |
Nối rút PPR 160×110 | 510.000 |
Nối rút PPR 160×125 | 540.000 |
Nối rút PPR 160×140 | 580.000 |
Co 90 độ rút 25×20 | 9.500 |
Co 90 độ rút 32×20 | 12.200 |
Co 90 độ rút 32×25 | 15.500 |
Co 90 độ 20 | 5.400 |
Co 90 độ 25 | 7.200 |
Co 90 độ 32 | 12.400 |
Co 90 độ 40 | 20.600 |
Co 90 độ 50 | 35.800 |
Co 90 độ 63 | 109.700 |
Co 90 độ 75 | 143.100 |
Co 90 độ 90 | 224.600 |
Co 90 độ 110 | 405.600 |
Co 90 độ 125 | 714.600 |
Co 90 độ 140 | 932.700 |
Co 90 độ 160 | 1.268.900 |
Co 45 độ 20 | 4.500 |
Co 45 độ 25 | 7.200 |
Co 45 độ 32 | 10.800 |
Co 45 độ 40 | 21.400 |
Co 45 độ 50 | 41.000 |
Co 45 độ 63 | 95.000 |
Co 45 độ 75 | 141.200 |
Co 45 độ 90 | 168.100 |
Co 45 độ 110 | 292.800 |
Co 45 độ 125 | 706.000 |
Co 45 độ 140 | 856.100 |
Co 45 độ 160 | 113.100 |
Co đôi 90 độ ren trong 25×1/2″ | 39.200 |
Co 90 độ ren trong 20×1/2″ | 50.000 |
Co 90 độ ren trong 20×3/4″ | 44.500 |
Co 90 độ ren trong 25×1/2″ | 60.000 |
Co 90 độ ren trong 25×3/4″ | 100.000 |
Co 90 độ ren trong 32×3/4″ | 108.600 |
Co 90 độ ren trong 32×1″ | 55.200 |
Co 90 độ ren ngoài 20×1/2″ | 62.000 |
Co 90 độ ren ngoài 20×3/4″ | 62.400 |
Co 90 độ ren ngoài 25×1/2″ | 77.500 |
Co 90 độ ren ngoài 25×3/4″ | 100.000 |
Co 90 độ ren ngoài 32×3/4″ | 115.000 |
Co 90 độ ren ngoài 32×1″ | 6.300 |
Chữ T 20 | 9.800 |
Chữ T 25 | 16.000 |
Chữ T 32 | 35.000 |
Chữ T 40 | 51.400 |
Chữ T 50 | 123.300 |
Chữ T 63 | 154.300 |
Chữ T 75 | 278.600 |
Chữ T 90 | 430.200 |
Chữ T 110 | 927.500 |
Chữ T 125 | 974.100 |
Chữ T 140 | 1.786.000 |
Chữ T 160 | 44.700 |
Nối ren ngoài 20×1/2″ | 60.000 |
Nối ren ngoài 20×3/4″ | 52.200 |
Nối ren ngoài 25×1/2″ | 62.600 |
Nối ren ngoài 25×3/4″ | 80.000 |
Nối ren ngoài 32×3/4″ | 92.200 |
Nối ren ngoài 32×1″ | 281.000 |
Nối ren ngoài 40×1.1/4″ | 350.500 |
Nối ren ngoài 50×1.1/2″ | 565.600 |
Nối ren ngoài 63×2″ | 850.000 |
Nối ren ngoài 75×2.1/2″ | 1.700.000 |
Nối ren ngoài 90×3″ | 2.400.000 |
Nối ren ngoài 110×4″ | 35.200 |
Nối ren trong 20×1/2″ | 45.000 |
Nối ren trong 20×3/4″ | 43.600 |
Nối ren trong 25×1/2″ | 48.100 |
Nối ren trong 25×3/4″ | 65.000 |
Nối ren trong 32×3/4″ | 83.000 |
Nối ren trong 32×1″ | 180.000 |
Nối ren trong 40×1.1/4″ | 190.400 |
Nối ren trong 50×1.1/2″ | 276.400 |
Nối ren trong 63×2″ | 521.600 |
Nối ren trong 75×2.1/2″ | 728.000 |
Nối ren trong 90×3″ | 1.460.000 |
Nối ren trong 110×4″ | 2.260.600 |
Bộ bích kép 32 | 354.000 |
Bộ bích kép 40 | 443.000 |
Bộ bích kép 50 | 485.000 |
Bộ bích kép 63 | 543.100 |
Bộ bích kép 75 | 690.700 |
Bộ bích kép 90 | 845.400 |
Bộ bích kép 110 | 1.074.500 |
Bộ bích kép 140 | 1.470.000 |
Bộ bích kép 160 | 2.264.400 |
Ống tránh 20 | 14.000 |
Ống tránh 25 | 23.200 |
Ống tránh 32 | 47.200 |
Ống tránh 40 | 75.600 |
Ống tránh 50 | 140.000 |
Ống tránh 63 | 290.500 |
Van xoay 20 | 185.000 |
Van xoay 25 | 216.200 |
Van xoay 32 | 306.800 |
Van xoay 40 | 514.700 |
Van xoay 50 | 793.000 |
Van xoay 63 | 1.233.300 |
Van xoay 75 | 3.639.900 |
Van xoay 90 | 4.967.800 |
Van gạt 20 | 165.000 |
Van gạt 25 | 221.000 |
Van gạt 32 | 315.600 |
Van gạt 40 | 455.200 |
Van gạt 50 | 690.200 |
Van gạt 63 | 1.076.300 |
Nắp khóa 20 | 2.700 |
Nắp khóa 25 | 4.500 |
Nắp khóa 32 | 6.900 |
Nắp khóa 40 | 9.100 |
Nắp khóa 50 | 17.000 |
Nắp khóa 63 | 34.000 |
Nắp khóa 75 | 145.400 |
Nắp khóa 90 | 163.600 |
Nắp khóa 110 | 180.000 |
Nắp khóa ren ngoài 20×1/2″ | 12.100 |
Nắp khóa ren ngoài 20×3/4″ | 13.000 |
Chữ T rút 25×20 | 9.800 |
Chữ T rút 32×20 | 17.200 |
Chữ T rút 32×25 | 17.400 |
Chữ T rút 40×20 | 37.800 |
Chữ T rút 40×25 | 38.200 |
Chữ T rút 40×32 | 38.500 |
Chữ T rút 50×20 | 66.500 |
Chữ T rút 50×25 | 67.100 |
Chữ T rút 50×32 | 67.700 |
Chữ T rút 50×40 | 68.400 |
Chữ T rút 63×20 | 115.500 |
Chữ T rút 63×25 | 116.600 |
Chữ T rút 63×32 | 117.600 |
Chữ T rút 63×40 | 118.700 |
Chữ T rút 63×50 | 119.500 |
Chữ T rút 75×25 | 159.600 |
Chữ T rút 75×32 | 161.000 |
Chữ T rút 75×40 | 162.000 |
Chữ T rút 75×50 | 162.800 |
Chữ T rút 75×63 | 165.000 |
Chữ T rút 90×40 | 243.800 |
Chữ T rút 90×50 | 248.700 |
Chữ T rút 90×63 | 251.000 |
Chữ T rút 90×75 | 285.600 |
Chữ T rút 110×63 | 420.000 |
Chữ T rút 110×75 | 425.000 |
Chữ T rút 110×90 | 427.000 |
Chữ T rút 125×75 | 776.000 |
Chữ T rút 125×90 | 829.100 |
Chữ T rút 140×110 | 927.500 |
Chữ T rút 160×110 | 1.115.100 |
Chữ T ren ngoài 20×1/2″ | 48.800 |
Chữ T ren ngoài 20×3/4″ | 61.000 |
Chữ T ren ngoài 25×1/2″ | 52.900 |
Chữ T ren ngoài 25×3/4″ | 67.200 |
Chữ T ren ngoài 32×1″ | 131.800 |
Chữ T ren ngoài 50×3/4″ | 229.900 |
Chữ T ren ngoài 50×1″ | 258.200 |
Chữ T ren trong 20×1/2″ | 39.500 |
Chữ T ren trong 20×3/4″ | 57.300 |
Chữ T ren trong 25×1/2″ | 42.300 |
Chữ T ren trong 25×3/4″ | 61.700 |
Chữ T ren trong 32×1″ | 132.000 |
Chữ T ren trong 50×3/4″ | 221.500 |
Chữ T ren trong 50×1″ | 250.000 |
Bộ khớp nối sống 20 | 35.300 |
Bộ khớp nối sống 25 | 54.900 |
Bộ khớp nối sống 32 | 79.500 |
Bộ khớp nối sống 40 | 86.400 |
Bộ khớp nối sống 50 | 131.100 |
Khớp nối sống ren ngoài 25×3/4” | 136.800 |
Khớp nối sống ren ngoài 32×1” | 215.000 |
Khớp nối sống ren ngoài 50×1.1/2” | 563.100 |
Khớp nối sống ren ngoài 63×2” | 767.100 |
Khớp nối sống ren trong 20×1/2” | 82.400 |
Khớp nối sống ren trong 25×3/4” | 131.800 |
Khớp nối sống ren trong 32×1” | 193.200 |
Khớp nối sống ren trong 40×1.1/1” | 302.700 |
Khớp nối sống ren trong 50×1.1/2” | 527.300 |
Khớp nối sống ren trong 63×2” | 702.700 |
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: ghgroup.vn@gmail.com
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân >>> ĐẠI CHỈ KHO GOOGLE MAP <<<
Gia Hân Group
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: ghgroup.vn@gmail.com
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Ống PPR Bình Minh | Ống Nước Nóng Chịu Nhiệt
Bảng Giá Ống Nhựa PVC Bình Minh 2024 - Cập Nhật Mới Nhất
Báo Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh
5,365,224 vnđ
NỐI THẲNG PPR BÌNH MINH _ MĂNG SÔNG PPR
MẶT BÍCH PPR BÌNH MINH _ MẶT GAM PPR
LƠI PPR BÌNH MINH _ CO 45 ĐỘ PPR
ỐNG HDPE GÂN XẺ RÃNH BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE GÂN NONG TRƠN BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 500 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
4,822,400 vnđ
ỐNG HDPE 450 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
3,948,410 vnđ
ỐNG HDPE 400 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
3,086,490 vnđ
ỐNG HDPE 355 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
2,430,890 vnđ
ỐNG HDPE 315 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,915,100 vnđ
ỐNG HDPE 280 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,512,940 vnđ
ỐNG HDPE 250 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,206,810 vnđ
ỐNG HDPE 225 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
981,200 vnđ
Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Gửi bình luận của bạn