Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ mét - ISO 1452:2009 (TCVN 8491:2011), Ống uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. Ống uPVC Bình Minh thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng, phân phối nước uống, hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp, hệ thống dẫn trong công nghiệp, hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa. Ống dẫn nước Bình Minh có độ bền cao, chịu được áp lực tốt, không bị ăn mòn bởi hóa chất và các tác nhân môi trường
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
1.3 | 12 | 8,400 | 9,072 |
1.7 | 15 | 9,000 | 9,720 |
3 | 32 | 14,700 | 15,876 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
1.6 | 12 | 12,000 | 12,960 |
1.9 | 15 | 13,900 | 15,012 |
3 | 25 | 19,400 | 20,952 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
1.9 | 12 | 17,400 | 18,792 |
2.2 | 15 | 20,100 | 21,708 |
3 | 19 | 24,600 | 26,568 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
1.9 | 6 | 22,600 | 24,408 |
2.2 | 12 | 25,700 | 27,756 |
3 | 15 | 31,800 | 34,344 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
2.1 | 9 | 28,400 | 30,672 |
2.5 | 12 | 34,300 | 37,044 |
3 | 13 | 37,000 | 39,960 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
1.8 | 6 | 31,900 | 34,452 |
2.5 | 9 | 43,300 | 46,764 |
3 | 10 | 46,400 | 50,112 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
1.7 | 3 | 41,700 | 45,036 |
2.6 | 6 | 67,500 | 72,900 |
3 | 7 | 69,600 | 75,168 |
3.5 | 9 | 87,800 | 94,824 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
2.2 | 3 | 73,400 | 79,272 |
3.1 | 6 | 101,700 | 109,836 |
4.5 | 9 | 142,100 | 153,468 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
5 | 10 | 167,200 | 180,576 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
3.2 | 3 | 155,500 | 167,940 |
4.5 | 6 | 211,200 | 228,096 |
6.6 | 9 | 304,900 | 329,292 |
Độ Dày (mm) | Áp Suất (PN-Bar) | Đơn Giá/Mét Chưa VAT | Đơn Giá/Mét Đã VAT 8% |
---|---|---|---|
4.2 | 3 | 259,600 | 280,368 |
5.6 | 6 | 345,100 | 372,708 |
8.3 | 9 | 494,600 | 534,168 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
5 | 63×1,6 | 23,540 |
6 | 63×1,9 | 27,280 |
10 | 63×3 | 41,580 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
4 | 75×1,5 | 26,620 |
6 | 75×2,2 | 37,950 |
10 | 75×3,6 | 59,510 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
3.2 | 90×1,5 | 32,010 |
6 | 90×2,7 | 55,220 |
10 | 90×4,3 | 85,140 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
3.2 | 110×1,8 | 45,980 |
6 | 110×3,2 | 79,310 |
10 | 110×4,3 | 126,710 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6 | 140×4,1 | 127,930 |
10 | 140×6,7 | 201,410 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
4 | 160×4,4 | 141,900 |
6 | 160×4,7 | 166,210 |
10 | 160×7,7 | 264,000 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6 | 200×5,9 | 258,830 |
10 | 200×9,6 | 409,860 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6 | 225×6,6 | 325,380 |
10 | 225×10,8 | 517,550 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6 | 250×7,3 | 400,070 |
10 | 250×11,9 | 633,270 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6 | 280×8,2 | 502,480 |
10 | 280×13,4 | 798,820 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6 | 315×9,2 | 632,940 |
10 | 315×15 | 1,003,750 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6 | 400×11,7 | 1,016,510 |
10 | 400×19,1 | 1,622,830 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6.3 | 450×13,8 | 1,393,700 |
10 | 450×21,5 | 2,130,370 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6.3 | 500×15,3 | 1,715,450 |
10 | 500×23,9 | 2,628,010 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6.3 | 560×17,2 | 2,159,960 |
10 | 560×26,7 | 3,293,180 |
Áp Suất (PN-Bar) | Quy Cách (mm) | Giá Thanh Toán |
---|---|---|
6.3 | 630×19,3 | 2,725,910 |
10 | 630×30 | 4,155,910 |
Vận Chuyển Thuận Tiện:
Hệ Thống Cáp Ngầm:
Kết nối ống nhựa PVC bằng keo dán ống
Gia Hân Group
Ống PPR Bình Minh | Ống Nước Nóng Chịu Nhiệt
BẢNG GIÁ ỐNG PPR NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT
Báo Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh
5,365,224 vnđ
NỐI THẲNG PPR BÌNH MINH _ MĂNG SÔNG PPR
MẶT BÍCH PPR BÌNH MINH _ MẶT GAM PPR
LƠI PPR BÌNH MINH _ CO 45 ĐỘ PPR
ỐNG HDPE GÂN XẺ RÃNH BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE GÂN NONG TRƠN BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN THOÁT NƯỚC
ỐNG HDPE 500 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
4,822,400 vnđ
ỐNG HDPE 450 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
3,948,410 vnđ
ỐNG HDPE 400 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
3,086,490 vnđ
ỐNG HDPE 355 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
2,430,890 vnđ
ỐNG HDPE 315 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,915,100 vnđ
ỐNG HDPE 280 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,512,940 vnđ
ỐNG HDPE 250 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN CẤP NƯỚC
1,206,810 vnđ
ỐNG HDPE 225 BÌNH MINH _ ỐNG ĐEN SỌC XANH
981,200 vnđ
Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Gửi bình luận của bạn