Bảng giá van shinyi 2021 có sự thay đổi. Do tình hình nguyên vật liệu đầu vào để sản xuất sản phầm có nhiều biến động liên tục tăng cao. Chúng tôi xin gởi quý khách hàng bảng giá van shinyi 2021 cập nhật mới nhất
Ngày đăng: 28-07-2021
14,303 lượt xem
MỤC LỤC
10. Van Hút Shinyi
Công ty cổ phần van shinyi là 1 doanh nghiệp có vốn đầu tư 100% đài loan. Đặt trụ sở nhà máy duy nhất tại:
Đường số 5, KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai.
- Chuyên sản xuất các loại van theo dây chuyền công nghệ của đài loan. Sản xuất các loại van dùng trong cấp thoát nước, PCCC.
Có mẫu mã thiết kế tân tiến. Sản phẩm có chất lượng cao và được quản lý trên hệ thống theo tiêu chuẩn quốc tế ISI 9001 - 2015
BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
SẢN PHẨM TIÊU BIỂU VÀ BẢNG GIÁ VAN SHINYI
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP | VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY |
50 | 1.605.000 | 1.731.000 |
65 | 1.822.000 | 1.949.000 |
80 | 2.435.000 | 2.571.000 |
100 | 2.735.000 | 2.935.000 |
125 | 3.960.000 | 4.232.000 |
150 | 4.797.000 | 5.080.000 |
200 | 7.562.000 | 7.974.000 |
250 | 10.394.000 | 10.855.000 |
300 | 14.591.000 | 15.477.000 |
350 | 18.368.000 | 19.286.000 |
400 | 35.391.000 | 36.808.000 |
450 | 49.137.000 | 50.611.000 |
500 | 58.755.000 | 60.517.000 |
600 | 87.195.000 | 89.375.000 |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN CỔNG ĐỘNG CƠ ĐIỆN | VAN CỔNG TÍN HIỆU |
50 | 41.885.000 | 3.148.000 |
65 | 42.426.000 | 3.482.000 |
80 | 42.685.000 | 4.283.000 |
100 | 43.240.000 | 5.151.000 |
125 | 45.717.000 | 7.100.000 |
150 | 46.428.000 | 8.563.000 |
200 | 53.117.000 | 11.574.000 |
250 | 57.240.000 | 16.360.000 |
300 | 61.280.000 | |
350 | 63.435.000 | |
400 | 91.134.000 | |
450 | 108.349.000 | |
500 | 119.037.000 | |
600 | 158.185.000 |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN PHAO | VAN GIẢM ÁP |
50 | 5.125.000 | 7.322.000 |
65 | 5.785.000 | 7.980.000 |
80 | 7.394.000 | 9.591.000 |
100 | 9.591.000 | 11.786.000 |
125 | 11.384.000 | 13.543.000 |
150 | 17.571.000 | 19.768.000 |
200 | 30.262.000 | 32.458.000 |
250 | 43.438.000 | 45.637.000 |
300 | 62.962.000 | 65.403.000 |
350 | 95.600.000 | 105.508.000 |
400 | 152.000.000 | 165.115.000 |
450 | 177.000.000 | 192.115.000 |
500 | 247.500.000 | 266.366.000 |
600 | 319.360.000 | 342.028.000 |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN AN TOÀN | VAN Y LỌC |
50 | 8.352.000 | 1.175.000 |
65 | 9.035.000 | 1.515.000 |
80 | 10.705.000 | 1.820.000 |
100 | 12.983.000 | 2.802.000 |
125 | 15.334.000 | 3.172.000 |
150 | 22.777.000 | 4.783.000 |
200 | 36.877.000 | 7.317.000 |
250 | 51.520.000 | 11.076.000 |
300 | 73.485.000 | 16.995.000 |
350 | 110.783.000 | 22.537.000 |
400 | 173.371.000 | 43.208.000 |
450 | 201.722.000 | 55.106.000 |
500 | 279.683.000 | 71.368.000 |
600 | 359.129.000 | - |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | KHỚP NỐI MỀM CAO SU | VAN XẢ KHÍ |
50 | 514.000 | 1.822.000 |
65 | 622.000 | 1.965.000 |
80 | 711.000 | 2.460.000 |
100 | 923.000 | 3.877.000 |
125 | 1.335.000 | - |
150 | 1.715.000 | 8.314.000 |
200 | 2.552.000 | 11.585.000 |
250 | 3.898.000 | - |
300 | 4.715.000 | 29.603.000 |
350 | 7.317.000 | - |
400 | 9.511.000 | - |
450 | 12.194.000 | - |
500 | 15.608.000 | - |
600 | 18.534.000 | - |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN BƯỚM TAY GẠT | VAN BƯỚM TAY QUAY |
50 | 745.000 | 1.254.000 |
65 | 903.000 | 1.411.000 |
80 | 1.055.000 | 1.565.000 |
100 | 1.915.000 | 1.934.000 |
125 | 2.542.000 | 2.403.000 |
150 | - | 3.031.000 |
200 | - | 4.837.000 |
250 | - | 7.294.000 |
300 | - | 10.200.000 |
350 | - | 13.366.000 |
400 | - | 20.586.000 |
450 | - | 25.152.000 |
500 | - | 34.766.000 |
600 | - | 59.698.000 |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN BƯỚM MẶT BÍCH | VAN BƯỚM TÍN HIỆU |
50 | 1.597.000 | 1.838.000 |
65 | 2.280.000 | 2.034.000 |
80 | 2.502.000 | 2.215.000 |
100 | 2.988.000 | 2.566.000 |
125 | 3.705.000 | 2.951.000 |
150 | 4.448.000 | 3.712.000 |
200 | 7.062.000 | 5.806.000 |
250 | 10.700.000 | 8.742.000 |
300 | 14.017.000 | 12.212.000 |
350 | 22.215.000 | - |
400 | 35.366.000 | - |
450 | 39.600.000 | - |
500 | 49.595.000 | - |
600 | 75.509.000 | - |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN BƯỚM 1 CHIỀU | VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT |
50 | 500.000 | 1.312.000 |
65 | 648.000 | 1.560.000 |
80 | 892.000 | 2.157.000 |
100 | 1.203.000 | 2.720.000 |
125 | 1.508.000 | 3.852.000 |
150 | 2.009.000 | 5.311.000 |
200 | 3.342.000 | 9.763.000 |
250 | 5.637.000 | 14.683.000 |
300 | 8.042.000 | 22.283.000 |
350 | 12.008.000 | 29.709.000 |
400 | 17.383.000 | 42.058.000 |
450 | 23.846.000 | 60.998.000 |
500 | 29.226.000 | 74.583.000 |
600 | 44.925.000 | 99.265.000 |
ĐƯỜNG KÍNH ( DN ) | VAN 1 CHIỀU LÒ XO | VAN HÚT |
50 | 1.391.000 | 2.052.000 |
65 | 1.637.000 | 2.300.000 |
80 | 2.122.000 | 2.786.000 |
100 | 2.589.000 | 3.255.000 |
125 | 3.215.000 | 4.049.000 |
150 | 4.097.000 | 5.166.000 |
200 | 6.226.000 | 7.575.000 |
250 | 8.825.000 | 10.212.000 |
300 | 12.254.000 | 14.338.000 |
350 | 18.706.000 | 22.777.000 |
400 | 43.888.000 | 50.471.000 |
450 | 53.300.000 | 61.294.000 |
500 | 66.625.000 | 76.617.000 |
600 | 88.291.000 | 99.905.000 |
BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
Chứng chỉ xuất xưởng: Bản Gốc.
- Bảo hành và thử nghiệm: Bản Gốc.
- Bản test chất lượng sản phẩm: Bản Gốc.
- Catalogue.
- Chúng tôi luôn báo giá van shinyi với mức chiết khấu cao nhất
- Hỗ trợ giao hàng tới chân dự án và luôn tạo điều kiện cho khách hàng là Đơn vị Thương Mại và khách hàng Dự án.
BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ VAN SHINYI MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ VAN SHINYI 2021 MỚI NHẤT
VAN SHINYI TẠI HỒ CHÍ MINH |
VAN SHINYI TẠI BÌNH DƯƠNG |
VAN SHINYI TẠI ĐỒNG NAI |
VAN SHINYI TẠI BÌNH PHƯỚC |
VAN SHINYI TẠI VŨNG TÀU |
VAN SHINYI TẠI LONG AN |
VAN SHINYI TẠI TÂY NINH |
======================================
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA PVC |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA PPR |
QUY CÁCH ỐNG NHỰA HDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |
CÙM TREO - TY REN - BULONG + TÁN |
VAN CỔNG - VAN 1 CHIỀU - TRỤ CỨU HỎA |
LUPPE - VAN 1 CHIỀU - VAN Y LỌC |
Gửi bình luận của bạn