Bảng Giá Ống Nhựa Dekko 2025 | Ống PPR, HDPE, uPVC Chính Hãng

Ống nhựa Dekko là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu về hệ thống ống nước, từ dân dụng đến công nghiệp. Với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh, Dekko là thương hiệu được tin dùng hàng đầu hiện nay.

Bảng Giá Ống Nhựa Dekko 2025 | Ống PPR, HDPE, uPVC Chính Hãng

MỤC LỤC:

1/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC DEKKO

2/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE DEKKO

3/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO

4/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR UV DEKKO

Giá Ống Nhựa Dekko 2025: Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Giá ống nhựa Dekko 2025 phụ thuộc vào:

  • Loại ống: Ống PPR (chịu nhiệt), ống HDPE (chịu lực), ống uPVC (chống ăn mòn) có giá khác nhau.
  • Kích thước: Đường kính và độ dày ống ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành.
  • Số lượng: Mua số lượng lớn thường được chiết khấu hấp dẫn.
  • Đại lý: Mỗi đại lý có thể có mức giá khác nhau.

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2024

 

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC DEKKO

Ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)

Tên Sản Phẩm ( D - Phi )

Quy Cách ( Chiều Dày )

(PN)

ĐƠN GIÁ(VNĐ)

TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

Ống Nước PVC Ø21

21 x 1,3mm

12

8.400

9.072

21 x 1,7mm

15

9.000

9.720

Ống Nước PVC Ø27

27 x 1,6mm

12

12.000

12.960

27 x 1.9mm

15

13.900

15.012

Ống Nước PVC Ø34

34 x 1,9mm

12

17.400

18.792

34 x 2,2mm

15

20.100

21.708

Ống Nước PVC Ø42

42 x 1,9mm

9

22.600

24.408

42 x 2,2mm

12

25.700

27.756

Ống Nước PVC Ø49

49 x 2,1mm

9

28.400

30.672

49 x 2,5mm

12

34.300

37.044

Ống Nước PVC Ø60

60 x 1,8mm

6

31.900

34.452

60 x 2,5mm

9

43.300

46.764

60 x 3,0mm

10

46.400

50.112

Ống Nước PVC Ø90

90 x 1,7mm

3

41.700

45.036

90 x 2,6mm

6

67.500

72.900

90 x 3,5mm

9

87.800

94.824

90 x 3,8mm

9

89.100

96.228

Ống Nước PVC Ø114

114 x 2,2mm

3

73.400

79.272

114 x 3,1mm

6

101.700

109.836

114 x 4,5mm

9

142.100

153.468

Ống Nước PVC Ø130

130 x 5,0mm

8

167.200

180.576

Ống Nước PVC Ø168

168 x 3,2mm

3

155.500

167.940

168 x 4,5mm

6

211.200

228.096

168 x 6,6mm

9

304.900

329.292

Ống Nước PVC Ø220

220 x 4,2mm

3

259.600

280.368

220 x 5,6mm

6

345.100

372.708

220 x 8,3mm

9

494.600

534.168

 

Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990

Tên Sản Phẩm ( D - Phi )

Quy Cách ( Chiều Dày )

(PN)

ĐƠN GIÁ(VNĐ)

TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

Ống Nước PVC Ø63

63 x 1,6mm

5

30.100

32.508

63 x 1,9mm

6

35.000

37.800

63 x 3,0mm

10

53.200

57.456

Ống Nước PVC Ø75

75 x 1,5mm

4

34.100

36.828

75  x 2,2mm

6

48.000

52.488

75 x 3,6mm

10

76.300

82.404

Ống Nước PVC Ø90

90 x 1,5mm

3.2

41.000

44.280

90 x 2,7mm

6

70.800

76.464

90 x 4,3mm

10

109.100

117.828

Ống Nước PVC Ø110

110 x 1,8mm

3.2

58.900

63.612

110 x 3,2mm

6

101.600

109.728

110 x 5,3mm

10

161.800

174.744

Ống Nước PVC Ø140

140 x 4,1mm

6

164.000

177.120

140 x 6,7mm

10

258.300

278.964

Ống Nước PVC Ø160

160 x 4,0mm

4

181.900

196.452

160 x 4,7mm

6

213.200

230.256

160 x 7,7mm

10

338.600

365.688

Ống Nước PVC Ø200

200 x 5,9mm

6

331.900

358.452

200 x 9,6mm

10

525.600

567.648

Ống Nước PVC Ø225

225 x 6,6mm

6

417.200

450.576

225 x 10,8mm

10

663.500

716.580

Ống Nước PVC Ø250

250 x 7,3mm

6

513.000

554.040

250 x 11,9mm

10

812.000

876.960

Ống Nước PVC Ø280

280 x 8,2mm

6

644.400

695.952

280 x 13,4mm

10

1.024.300

1.106.244

Ống Nước PVC Ø315

315 x 9,2mm

6

811.700

876.636

315 x 15,0mm

10

1.287.100

1.390.068

Ống Nước PVC Ø400

400 x 11,7mm

6

1.303.500

1.407.780

400 x 19,1mm

10

2.081.000

2.247.480

Ống Nước PVC Ø450

450 x 13,8mm

6

1.787.200

1.930.176

450 x 21,5mm

10

2.731.900

2.950.452

Ống Nước PVC Ø500

500 x 15,3mm

6.3

2.199.800

2.375.784

500 x 23,9mm

10

3.369.700

3.639.276

Ống Nước PVC Ø560

560 x 17,2mm

6.3

2.769.800

2.991.384

560 x 26,7mm

10

4.222.800

4.560.624

Ống Nước PVC Ø630

630 x 19,3mm

6.3

3.495.500

3.775.140

630 x 30,0mm

10

5.329.200

5.755.536

 

Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AZ/NZS 1477:2017(nối với ống gang)

Tên Sản Phẩm ( D - Phi )

Quy Cách ( Chiều Dày )

(PN)

ĐƠN GIÁ(VNĐ)

TRƯỚC VAT

 SAU VAT(8%)

Ống Nước PVC Ø100

100 x 6,7mm

12

213.300

230.364

Ống Nước PVC Ø150

100 x 9,7mm

12

450.500

486.540

         

Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009(nối với ống gang)

Tên Sản Phẩm ( D - Phi )

Quy Cách ( Chiều Dày )

(PN)

ĐƠN GIÁ(VNĐ)

TRƯỚC VAT

 SAU VAT(8%)

Ống Nước PVC Ø200

200 x 9,7mm

10

575.600

621.648

200 x 14,4mm

12

671.000

724.680

Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi.

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE DEKKO 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE DEKKO 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE DEKKO

TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
(MM)

ÁP SUẤT
(PN)

ĐVT

ĐƠN GIÁ(VNĐ)

TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

ỐNG PE 100 DEKKO

Ống HDPE Dekko Ø20×1.4mm

10

m

6,500

7,020

Ống HDPE Dekko Ø20×1.6mm

12.5

m

7,400

7,992

Ống HDPE Dekko Ø20×2.0mm

16

m

8,100

8,748

Ống HDPE Dekko Ø25×1.6mm

10

m

8,900

9,612

Ống HDPE Dekko Ø25×2.0mm

12.5

m

10,182

10,997

Ống HDPE Dekko Ø25×2.3mm

16

m

11,636

12,567

Ống HDPE Dekko Ø25×3.0mm

20

m

14,364

15,513

Ống HDPE Dekko Ø32×1.6mm

8

m

13,636

14,727

Ống HDPE Dekko Ø32×2.0mm

10

m

13,091

14,138

Ống HDPE Dekko Ø32×2.4mm

12.5

m

15,455

16,691

Ống HDPE Dekko Ø32×3.0mm

16

m

18,727

20,225

Ống HDPE Dekko Ø32×3.6mm

20

m

22,545

24,349

Ống HDPE Dekko Ø40×2.0mm

8

m

16,545

17,869

Ống HDPE Dekko Ø40×2.4mm

10

m

19,727

21,305

Ống HDPE Dekko Ø40×3.0mm

12.5

m

24,091

26,018

Ống HDPE Dekko Ø40×3.7mm

16

m

28,909

31,222

Ống HDPE Dekko Ø40×4.5mm

20

m

34,545

37,309

Ống HDPE Dekko Ø50×2.4mm

8

m

25,182

27,197

Ống HDPE Dekko Ø50×3.0mm

10

m

30,545

32,989

Ống HDPE Dekko Ø50×4.6mm

12.5

m

37,000

39,960

Ống HDPE Dekko Ø50×4.6mm

16

m

45,364

48,993

Ống HDPE Dekko Ø50×5.6mm

20

m

53,273

57,535

Ống HDPE Dekko Ø63×3.0mm

8

m

39,545

42,709

Ống HDPE Dekko Ø63×3.8mm

10

m

48,636

52,527

Ống HDPE Dekko Ø63×4.7mm

12.5

m

59,000

63,720

Ống HDPE Dekko Ø63×5.8mm

16

m

71,364

77,073

Ống HDPE Dekko Ø63×7.1mm

20

m

85,455

92,291

Ống HDPE Dekko Ø75×3.6mm

8

m

56,455

60,971

Ống HDPE Dekko Ø75×4.5mm

10

m

69,091

74,618

Ống HDPE Dekko Ø75×5.6mm

12.5

m

84,091

90,818

Ống HDPE Dekko Ø75×6.8mm

16

m

100,182

108,197

Ống HDPE Dekko Ø75×8.4mm

20

m

120,000

129,600

Ống HDPE Dekko Ø90×4.3mm

8

m

81,000

87,480

Ống HDPE Dekko Ø90×5.4mm

10

m

98,636

106,527

Ống HDPE Dekko Ø90×6.7mm

12.5

m

120,000

129,600

Ống HDPE Dekko Ø90×8.1mm

16

m

144,182

155,717

Ống HDPE Dekko Ø90×10.0mm

20

m

173,182

187,037

Ống HDPE Dekko Ø110×4.2mm

6

m

96,818

104,563

Ống HDPE Dekko Ø110×5.3mm

8

m

120,455

130,091

Ống HDPE Dekko Ø110×6.6mm

10

m

148,182

160,037

Ống HDPE Dekko Ø110×8.1mm

12.5

m

178,636

192,927

Ống HDPE Dekko Ø110×10.0mm

16

m

214,091

231,218

Ống HDPE Dekko Ø11012.3mm

20

m

262,636

283,647

Ống HDPE Dekko Ø125×4.8mm

6

m

125,000

135,000

Ống HDPE Dekko Ø125×6.0mm

8

m

154,091

166,418

Ống HDPE Dekko Ø125×7.4mm

10

m

188,364

203,433

Ống HDPE Dekko Ø125×9.2mm

12.5

m

229,636

248,007

Ống HDPE Dekko Ø125×11.4mm

16

m

276,818

298,963

Ống HDPE Dekko Ø125×14.0mm

20

m

336,636

363,567

Ống HDPE Dekko Ø140×5.4mm

6

m

156,818

169,363

Ống HDPE Dekko Ø140×6.7mm

8

m

192,455

207,851

Ống HDPE Dekko Ø140×8.3mm

10

m

235,364

254,193

Ống HDPE Dekko Ø140×10.3mm

12.5

m

286,909

309,862

Ống HDPE Dekko Ø140×12.7mm

16

m

344,545

372,109

Ống HDPE Dekko Ø140×15.7mm

20

m

422,727

456,545

Ống HDPE Dekko Ø160×6.2mm

6

m

206,273

222,775

Ống HDPE Dekko Ø160×7.7mm

8

m

253,273

273,535

Ống HDPE Dekko Ø160×9.5mm

10

m

308,636

333,327

Ống HDPE Dekko Ø160×11.8mm

12.5

m

374,909

404,902

Ống HDPE Dekko Ø160×14.6mm

16

m

453,636

489,927

Ống HDPE Dekko Ø160×17.9mm

20

m

555,000

599,400

Ống HDPE Dekko Ø180×6.9mm

6

m

257,182

277,757

Ống HDPE Dekko Ø180×8.6mm

8

m

318,091

343,538

Ống HDPE Dekko Ø180×10.7mm

10

m

389,545

420,709

Ống HDPE Dekko Ø180×13.3mm

12.5

m

476,272

514,374

Ống HDPE Dekko Ø180×16.4mm

16

m

571,818

617,563

Ống HDPE Dekko Ø180×20.1mm

20

m

698,182

754,037

Ống HDPE Dekko Ø200×7.7mm

6

m

319,182

344,717

Ống HDPE Dekko Ø200×9.6mm

8

m

395,727

427,385

Ống HDPE Dekko Ø200×11.9mm

10

m

483,727

522,425

Ống HDPE Dekko Ø200×14.7mm

12.5

m

583,182

629,837

Ống HDPE Dekko Ø200×18.2mm

16

m

707,273

763,855

Ống HDPE Dekko Ø200×22.4mm

20

m

868,182

937,637

Ống HDPE Dekko Ø225×8.6mm

6

m

401,000

433,080

Ống HDPE Dekko Ø225×10.8mm

8

m

498,000

537,840

Ống HDPE Dekko Ø225×13.4mm

10

m

606,182

654,677

Ống HDPE Dekko Ø225×16.6mm

12.5

m

739,545

798,709

Ống HDPE Dekko Ø225×20.5mm

16

m

893,636

965,127

Ống HDPE Dekko Ø225×25.2mm

20

m

1,073,636

1,159,527

Ống HDPE Dekko Ø250×9.6mm

6

m

496,091

535,778

Ống HDPE Dekko Ø250×11.9mm

8

m

608,364

657,033

Ống HDPE Dekko Ø250×14.8mm

10

m

746,818

806,563

Ống HDPE Dekko Ø250×18.4mm

12.5

m

909,000

981,720

Ống HDPE Dekko Ø250×22.7mm

16

m

1,100,000

1,188,000

Ống HDPE Dekko Ø250×27.9mm

20

m

1,325,455

1,431,491

Ống HDPE Dekko Ø280×10.7mm

6

m

617,364

666,753

Ống HDPE Dekko Ø280×13.4mm

8

m

773,909

835,822

Ống HDPE Dekko Ø280×16.6mm

10

m

933,636

1,008,327

Ống HDPE Dekko Ø280×20.6mm

12.5

m

1,145,364

1,236,993

Ống HDPE Dekko Ø280×25.4mm

16

m

1,377,273

1,487,455

Ống HDPE Dekko Ø280×31.3mm

20

m

1,659,091

1,791,818

Ống HDPE Dekko Ø315×12.1mm

6

m

787,727

850,745

Ống HDPE Dekko Ø315×15.0mm

8

m

968,909

1,046,422

Ống HDPE Dekko Ø315×18.7mm

10

m

1,186,364

1,281,273

Ống HDPE Dekko Ø315×23.2mm

12.5

m

1,444,091

1,559,618

Ống HDPE Dekko Ø315×28.6mm

16

m

1,742,727

1,882,145

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA DEKKO 2024

 

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO 2025

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO 2024

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR UV DEKKO 2025

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR UV DEKKO 2024

Ống Nước Dekko: Chất Lượng Hàng Đầu

Dekko là thương hiệu ống nhựa uy tín, được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tin dùng. Ống Dekko đạt các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo:

  • Độ bền: Chất liệu nhựa nguyên sinh, không pha tạp chất.
  • An toàn: Chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
  • Tiết kiệm: Bề mặt trong nhẵn, giảm ma sát, tăng lưu lượng nước.
  • Tiện lợi: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
  • Tuổi thọ cao: Lên đến 50 năm.

Tìm Đại Lý Ống Dekko Uy Tín

  • Để mua ống nhựa Dekko chính hãng với giá tốt nhất, hãy tìm đến các đại lý ủy quyền của Dekko. Họ sẽ tư vấn và cung cấp cho bạn những sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Lợi ích khi chọn đại lý ủy quyền:

  • Hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ.
  • Giá cả cạnh tranh, nhiều khuyến mãi.
  • Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt.
  • Bảo hành theo quy định của nhà sản xuất.

Liên hệ ngay với đại lý ống Dekko gần nhất để được báo giá và tư vấn miễn phí!

CÔNG TY GIA HÂN GROUP

Website: ongnhuatienphongvn.com

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616

Email: [email protected]

Địa chỉ văn phòng: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

Địa chỉ kho hàng: 265, Đường Số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân


**Tác giả**:

[[Gia Hân Group]]

[[Nhà phân phối Ống nhựa cấp thoát nước hàng đầu phía nam]]

Websiteongnhuatienphongvn.com

Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616

Email: [email protected]

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha