Chúng tôi đã điều chỉnh để gởi tới quý khách hàng Bảng giá ống nhựa bình minh 2023 với sự hỗ trợ tốt nhất và mang đến cho quý khách hàng 1 sản phẩm chất lượng nhất với giá thành tốt nhất hiện nay. Bảng giá ống nhựa bình minh 2023
MỤC LỤC: 1/ BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC HỆ INCH |
Dưới đây là bảng giá được cấp nhật mới gởi đến quý khách hàng mới nhất
Đơn vị tính: đồng/mét
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh toán |
Ống Nhựa PVC 21 – Phi - D |
15 | 21×1,6 | 6,820 |
29 | 21×3 | 11,550 | |
Ống Nhựa PVC 27 – Phi - D |
12 | 27×1,8 | 9,680 |
22 | 27×3 | 15,070 | |
Ống Nhựa PVC 34 – Phi - D |
12 | 34×2 | 13,530 |
20 | 34×3 | 19,250 | |
Ống Nhựa PVC 42 – Phi - D |
9 | 42×2,1 | 18,040 |
15 | 42×3 | 24,750 | |
Ống Nhựa PVC 49 – Phi - D |
9 | 49×2,4 | 23,540 |
13 | 49×3 | 28,820 | |
Ống Nhựa PVC 60 – Phi - D |
6 | 60×2 | 24,860 |
9 | 60×2,8 | 34,320 | |
10 | 60×3 | 36,190 | |
Ống Nhựa PVC 90 – Phi - D |
3 | 90×1,7 | 31,680 |
6 | 90×2,9 | 53,680 | |
6 | 90×3 | 54,230 | |
9 | 90×3,8 | 69,520 | |
Ống Nhựa PVC 114 – Phi - D |
5 | 114×3,2 | 75,680 |
6 | 114×3,8 | 89,100 | |
9 | 114×4,9 | 114,070 | |
Ống Nhựa PVC 130 – Phi - D |
8 | 130×5 | 130,350 |
Ống Nhựa PVC 168 – Phi - D |
5 | 168×4,3 | 149,380 |
9 | 168×7,3 | 249,480 | |
Ống Nhựa PVC 220 – Phi - D |
5 | 220×5,1 | 231,220 |
6 | 220×6,6 | 297,220 | |
9 | 220×8,7 | 387,860 |
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh toán |
Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ Mét |
5 | 63×1,6 | 23,540 |
6 | 63×1,9 | 27,280 | |
10 | 63×3 | 41,580 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ Mét |
4 | 75×1,5 | 26,620 |
6 | 75×2,2 | 37,950 | |
10 | 75×3,6 | 59,510 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Mét |
3,2 | 90×1,5 | 32,010 |
6 | 90×2,7 | 55,220 | |
10 | 90×4,3 | 85,140 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ Mét |
3,2 | 110×1,8 | 45,980 |
6 | 110×3,2 | 79,310 | |
10 | 110×4,3 | 126,710 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ Mét |
6 | 140×4,1 | 127,930 |
10 | 140×6,7 | 201,410 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ Mét |
4 | 160×4,4 | 141,900 |
6 | 160×4,7 | 166,210 | |
10 | 160×7,7 | 264,000 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ Mét |
6 | 200×5,9 | 258,830 |
10 | 200×9,6 | 409,860 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ Mét |
6 | 225×6,6 | 325,380 |
10 | 225×10,8 | 517,550 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ Mét |
6 | 250×7,3 | 400,070 |
10 | 250×11,9 | 633,270 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ Mét |
6 | 280×8,2 | 502,480 |
10 | 280×13,4 | 798,820 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 315 – Hệ Mét |
6 | 315×9,2 | 632,940 |
10 | 315×15 | 1,003,750 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ Mét |
6 | 400×11,7 | 1,016,510 |
10 | 400×19,1 | 1,622,830 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ Mét |
6.3 | 450×13,8 | 1,393,700 |
10 | 450×21,5 | 2,130,370 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ Mét |
6.3 | 500×15,3 | 1,715,450 |
10 | 500×23,9 | 2,628,010 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – Hệ Mét |
6.3 | 560×17,2 | 2,159,960 |
10 | 560×26,7 | 3,293,180 | |
Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – Hệ Mét |
6.3 | 630×19,3 | 2,725,910 |
10 | 630×30 | 4,155,910 |
1. Độ bền cao:
2. Dễ dàng lắp đặt:
3. An toàn và thân thiện với môi trường:
4. Giá cả hợp lý:
5. Ứng dụng rộng rãi:
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI HỒ CHÍ MINH |
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI BÌNH DƯƠNG |
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI ĐỒNG NAI |
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI BÌNH PHƯỚC |
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI VŨNG TÀU |
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH TẠI TÂY NINH |
Đơn vị tính: đồng/mét
Sản phẩm | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn Giá Thanh toán |
Ống Nhựa PPR 20 – Phi – D |
10 | 20×1,9 | 19,910 |
20 | 20×3,4 | 29,370 | |
Ống Nhựa PPR 25 – Phi – D |
10 | 25×2,3 | 30,250 |
20 | 25×4,2 | 52,030 | |
Ống Nhựa PPR 32 – Phi – D |
10 | 32×2,9 | 55,110 |
20 | 32×5,4 | 76,010 | |
Ống Nhựa PPR 40 – Phi – D |
10 | 40×3,7 | 73,920 |
20 | 40×6,7 | 117,810 | |
Ống Nhựa PPR 50 – Phi – D |
10 | 50×4,6 | 108,350 |
20 | 50×8,3 | 183,150 | |
Ống Nhựa PPR 63 – Phi – D |
10 | 63×5,8 | 172,810 |
20 | 63×10,5 | 289,080 | |
Ống Nhựa PPR 75 – Phi – D |
10 | 75×6,8 | 241,340 |
20 | 75×12,5 | 409,970 | |
Ống Nhựa PPR 90 – Phi – D |
10 | 90×8,2 | 350,240 |
20 | 90×15 | 597,410 | |
Ống Nhựa PPR 110 – Phi – D |
10 | 110×10 | 560,120 |
20 | 110×18,3 | 884,620 | |
Ống Nhựa PPR 125 – Phi – D |
10 | 125×11,4 | 693,550 |
20 | 125×20,8 | 1,140,700 | |
Ống Nhựa PPR 140 – Phi – D |
10 | 140×12,7 | 856,240 |
20 | 140×23,3 | 1,438,800 | |
Ống Nhựa PPR 160 – Phi – D |
10 | 160×14,6 | 1,163,800 |
20 | 160×26,6 | 1,910,150 | |
Ống Nhựa PPR 200 – Phi – D |
10 | 200×18,2 | 1,761,540 |
- Nước sinh hoạt: Ống PPR được sử dụng rộng rãi cho hệ thống cấp nước sinh hoạt trong các hộ gia đình, chung cư, nhà hàng, khách sạn,... do tính an toàn, vệ sinh và độ bền cao.
- Nước nóng: Ống PPR có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 95°C, thích hợp cho hệ thống cung cấp nước nóng, nước nóng lạnh.
- Nước tưới tiêu: Ống PPR được sử dụng trong hệ thống tưới tiêu cho các khu vườn, trang trại, sân golf,... nhờ khả năng chống chịu hóa chất tốt và tuổi thọ cao.
- Nước thải sinh hoạt: Ống PPR được sử dụng cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng chống bám cặn, chống ăn mòn và chịu áp lực cao.
- Nước thải công nghiệp: Ống PPR có khả năng chống chịu hóa chất tốt, thích hợp cho hệ thống thoát nước thải công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành hóa chất, dệt may, da giày,...
- Hệ thống khí nén: Ống PPR được sử dụng trong hệ thống khí nén cho các nhà máy, xí nghiệp, xưởng sản xuất,... nhờ khả năng chịu áp lực cao và độ bền cao.
- Hệ thống gas: Ống PPR có khả năng chống cháy tốt, thích hợp cho hệ thống dẫn gas trong các hộ gia đình, nhà hàng, khách sạn,...
ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH TẠI HỒ CHÍ MINH |
ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH TẠI BÌNH DƯƠNG |
ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH TẠI ĐỒNG NAI |
ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH TẠI BÌNH PHƯỚC |
ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH TẠI VŨNG TÀU |
ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH TẠI TÂY NINH |
CÔNG TY GIA HÂN GROUP Chuyên phân phối ống nhựa Bình Minh với giá và chiết khấu cao nhất, hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình, hỗ trợ cho mượn và cho thuê máy hàn ống ppr.
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: [email protected]
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân >>> ĐẠI CHỈ KHO GOOGLE MAP <<<
Gia Hân Group
Website: ongnhuatienphongvn.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: [email protected]
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
TÊ CONG KIỂM TRA MẶT SAU PVC BÌNH MINH
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH MỚI NHẤT
5,543,535 vnđ
Ống PPR D160 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
1,875,420 vnđ
Ống PPR D140 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
1,412,640 vnđ
Ống PPR D125 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
1,119,960 vnđ
Ống PPR D110 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
868,536 vnđ
Ống PPR D90 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
586,548 vnđ
Ống PPR D75 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
402,516 vnđ
Ống PPR D63 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
283,824 vnđ
Ống PPR D50 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
179,820 vnđ
Ống PPR D40 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
115,668 vnđ
Ống PPR D32 l Nhựa Bình Minh l Giải Pháp Cho Hệ Thống Nước Nóng Lạnh
74,628 vnđ
Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Gửi bình luận của bạn